Liên hệ
Hà Nội
HI 83208: Thiết bị quang kế để bàn đo đa chỉ tiêu.
Ứng dụng trong công nghệ nước sạch
Đèn chỉ thị |
| sil con photocell |
Kết nối máy tính |
| Qua USB |
Môi trường |
| 0 – 50 0C (32 - 1220F); max 90% RH non-condensing |
Nguồn |
| 12 VDC adapter hoặc pin sạc |
Kích thước |
| 235 x 200 x 110 mm |
Trọng lượng |
| 0.9 Kg |
Cung cấp bao gồm |
| Thân máy, cuvette mẫu và nắp, bộ chuẩn bị mẫu, vải lau cuvette, Chai thủy tinh 60 ml đựng dung dịch dùng để phân tích chỉ tiêu DO (oxy hòa tan), kéo, bộ chuyển đổi AC/DC, hướng dẫn hướng dẫn sử dụng |
Ghi chú: Khách hàng phải trang bị thêm thuốc thử theo mã (nếu có) theo
Chỉ tiêu muốn đo.
Ghi chú: Khách hàng phải trang bị thêm thuốc thử theo mã (nếu có) theo
Chỉ tiêu muốn đo.
Tham số | Thang đo | Phương pháp | Mã thuốc thử |
Ammonia LR | 0.00 to 3 00 mg/L (ppm) | Nessler | HI 93700-01 |
Ammonia MR | 0.00 to 10. 0 mg/L (ppm) | Nessler | HI 93715-01 |
Chlorine, Free | 0.00 to 2.50 mg/L (ppm) | DPD | HI 93701-01 |
Chlorine, Total | 0.00 to 3.50 mg/L (ppm) | DPD | H 93711-01 |
Copper HR | 0.00 t 5.00 mg/L (ppm) | Bicinchoninate | HI 93702-01 |
Copper LR | 0 to 1000 µg/L | Bicinchoninate | HI 95747-01 |
Fluoride | 0.00 to 2.00 mg/L (ppm) | SPADNS | HI 93729-01 |
Iron HR | 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) | Phenantroline | HI 93721-01 |
Iron LR | 0 to 400 µg/L | TPTZ | HI 93746-01 |
Manganese HR | 0.0 to 20.0 mg/L (ppm) | Periodate | HI 93709-01 |
Manganese LR | 0 to 300 µg/L | PAN | HI 93748-01 |
Molybdenum | 0.0 to 40.0 mg/L (ppm) | Mercaptoacetic Acid | HI 93730-01 |
Nickel HR | 0.00 to 7.00 g/L | Photometric | HI 93726-01 |
Nickel LR | 0.000 to 1.000 mg/L (ppm) | PAN | HI 93740-01 |
Nitrate | 0.0 to 30.0 mg/L (ppm) | Cadmium Reduction | HI 93728-01 |
Oxygen, | 0.0 to 10.0 mg/L (ppm) | Winkler | HI 93732-01 |
pH | 6.5 to 8.5 pH | Phenol Red | HI 93710-01 |
Phosphate HR | 0.0 to 30.0 mg/L (ppm) | Amino Acid | HI 93717-01 |
Phosphate LR | 0.00 to 2.50 mg/L (ppm) | Ascorbic Acid | HI 93713-01 |
Phosphorus | 0.0 to 15.0 mg/L (ppm) | Amino Acid | HI 93706-01 |
Silica | 0.00 to 2.00 mg/L (ppm) | Heteropoly blue | HI 93705-01 |
Silver | 0.000 to 1.000 mg/L (ppm) | PAN | HI 93737-01 |
Zinc | 0.00 to 3.00 mg/L (ppm) | Zincon | HI 93731-01 |
Liên hệ: Mr Doanh Hotline: 0988.45.19.12
Công ty TNHH Hanna Instruments Việt Nam
Website: http://hannainst.com hoặc http://www.hannavietnam.com
Các sản phẩm thông dụng của Hanna Instruments
HI 98127: Thiết bị đo pH/Nhiệt độ dạng bút đo
HI 98301: Thiết bị đo TDS dạng bút cầm tay
HI 98303: Bút đo EC dạng cầm tay
HI 98129: Bút đo đa chỉ tiêu pH/EC/TDS/Nhiệt độ
HI 98509: Thiết bị đo Nhiệt độ dạng cầm tay
HI 8314: Máy đo pH/mV/Nhiệt độ dạng cầm tay
HI 8424: Máy đo pH/mV/Nhiệt độ dạng cầm tay
HI 2211-02: Thiết bị đo pH / ORP / Nhiệt độ để bàn
HI 9142: Máy đo Ôxi hòa tan loại cầm tay
HI 9147-20: Máy đo Ôxi hòa tan loại cầm tay
Máy đo đa thông số pH, nhiệt độ, EC, ORP, TDS,... Model : HI 2550
HI 9828/4-02: Máy đo đa chỉ tiêu loại cầm tay:
HI 991300: Máy đo đa năng pH/EC/TDS/NHIỆT ĐỘ
HI 83200-02: Máy Quang Phổ So Màu Đo Đa Chỉ tiêu. Ứng dụng trong Phòng thí nghiệm
HI 96701: Máy quang kế dạng cầm tay đo Chlorine dư
HI 96734: Máy quang kế dạng cầm tay đo Chlorine dư và đo Chlorine tổng thang cao
HI 83099-02: Máy quang phổ phân tích 36 chỉ tiêu môi trường nước và COD
HI 839800-02: Bộ phá mẫu COD, phá mẫu đo chỉ tiêu Nitrogen, Total
HI 83208: Thiết bị quang kế để bàn đo đa chỉ tiêu. Ứng dụng trong công nghệ nước sạch
HI 93703: Thiết bị đo độ đục cầm tay
HI 98703-02: Thiết bị đo độ đục cầm tay
HI 93501N: Thiết bị đo nhiệt độ cầm tay
HI 935005: Máy đo nhiệt độ cầm tay.
HI 9564: Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm cầm tay
pH 500111: Thiết bị đo và kiểm soát pH (chưa bao gồm đầu dò)
BL 932700-1: MÁY KIỂM SOÁT ORP
BL Series Bơm định lượng hóa chất
HẾT HẠN
Mã số : | 7636377 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 04/06/2020 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận