Máy Đo Đa Chỉ Tiêu Hanna Hi9828/4

Liên hệ

334 Tô Hiến Thành, Phường 14

Hãng sản xuất: Hanna - USA

Xuất xứ: Rumani


pH

Thang đo

0.00 - 14.00 pH; ± 600.0 mV

 

Độ phân giải

0.01 pH; 0.1 mV

 

Độ chính xác

± 0.02 pH± 0.5 mV

 

Hiệu chuẩn

Tự động tại 1, 2 hay 3 điểm với 5 đệm

(pH 4.01,6.86, 7.01, 9.18, 10.01)

 

ORP

 

Thang đo

± 2000.0 mV

 

Độ phân giải

0.1 mV

 

Độ chính xác

± 1.0 mV

 

Hiệu chuẩn

Hiệu chuẩn tự động tại 1 điểm

 

D.O

 

Thang đo

0.0 - 500.0 %; 0.00 - 50.00 mg/L

 

Độ phân giải

0.1 %; 0.01 mg/L

 

Độ chính xác

0.0 - 300.0 %: ± 1.5 % giá trị đọc được hay ± 1.0% khi giá trị lớn hơn

300.0 - 500.0 %: ± 3% giá trị đọc được

0.00 - 30.00 mg/L: ± 1.5 % giá trị đọc được

hay 0.10 mg/L khi giá trị lớn hơn

30.00 mg/L - 50.00 mg/L: ± 3% giá trị đọc được

 

Hiệu chuẩn

Tự động tại 1 hay 2 điểm ở 0%, 100%

 

Thang đo

0.000 - 200.000 mS/cm

 

Độ phân giải

- Bằng tay

 

- Tự động

- Tự động (mS/cm)

 

1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm

1 μS/cm trong khoảng 0 - 9999 μS/cm

0.01 mS/cm trong khoảng 10.00 - 99.99 mS/cm

0.1 ms/cm trong khoảng 100.0 - 400.0 mS/cm

0.001 mS/cm trong khoảng 0.000 - 9.999 mS/cm

0.01 mS/cm trong khoảng 10.00 - 99.99 mS/cm

0.1mS/cm trong khoảng 100.0 - 400.0 mS/cm

 

Độ chính xác

± 1 % giá trị đọc được hay ± 1 μS/cm khi giá trị lớn hơn

 

Hiệu chuẩn

Tự động tại 1 điểm với 6 chuẩn (84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 ms/cm)

 

Điện trở kháng

 

Thang đo

(tùy vào cài đặt)

0 - 999999 W/cm;0 - 1000.0 kW/cm;

0 - 1.0000 MW/cm

 

Độ phân giải

Tùy vào giá trị trở kháng đọc được

 

Hiệu chuẩn

Dựa vào chuẩn độ dẫn hay độ mặn

 

 

TDS

 

Thang đo

0 - 400000 mg/L (ppm)

 

Độ phân giải

- Bằng tay

 

- Tự động

 

 

- Tự động g/l, ppt

 

1 mg/L (ppm); 0.001 g/L (ppt);

0.01 g/L (ppt); 0.1 g/L (ppt); 1 g/L (ppt)

1 mg/L (ppm) trong khoảng 0 - 9999 mg/L

0.01 g/L (ppt) trong khoảng 10.00 - 99.99 g/L

0.1 g/L (ppt) trong khoảng 100.0 - 400.0 g/L

0.001 g/L (ppt) trong khoảng 0.000 - 9.999 g/L

0.01 g/L (ppt) trong khoảng 10.00 - 99.99 g/L

0.1 g/L (ppt) trong khoảng 100.0 - 400.0 g/L

 

Độ chính xác

± 1 % giá trị đọc được hay ± 1 mg/L (ppm) khi giá trị lớn hơn

 

Độ mặn

 

Thang đo

0.00 - 70.00 PSU

 

Độ phân giải

0.01 PSU

 

Độ chính xác

± 2 % giá trị đọc được hay 0.01 PSU khi giá trị lớn hơn

 

Trọng lượng riêng nước biển

 

Thang đo

0.0 - 50.0 st, s0, s15

 

Độ phân giải

0.1 st, s0, s15

 

Độ chính xác

± 1st, s0, s15

 

Ap suất khí quyển

 

Thang đo

450 - 850 mmHg; 17.72 - 33.46 inHg;

600.0 - 1133.2 mbar; 8.702 - 16.436 psi;

0.5921 - 1.1184 atm; 60.00 – 113.32 kPa

 

Độ phân giải

0.1 mmHg; 0.01 inHg; 0.1 mbar

0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa

 

Độ chính xác

± 3 mmHg trong ± 15 °C

 

Nhiệt độ

Thang đo

-5.00 - 55.00 °C; 23.00 - 131.00°F; 268.15 - 328.15 K

Độ phân giải

0.01 °C; 0.01 °F; 0.01 K

Độ chính xác

0.01 °C; 0.01 °F; 0.01 K

Hiệu chuẩn

Tự động tại 1 điểm



Bù nhiệt: tự động từ -5 - 55 °C (23 - 131 °F).

Lưu được 60.000 mẫu với 13 phép đo cho mỗi lần đo.

Khoảng logging: 1 giây tới 3 giờ

Kết nối: Với máy tính bằng cổng USB (Nhờ phần mềm HI92000 )

Chống thấm nước: Cấp bảo vệ IP67, IP68

Môi trường sử dụng: 0 - 50 °C (32 - 122 °F); RH 100 %

Nguồn điện: pin kiềm 4 x 1.5 V hay pin sạc 4 x 1.2 V

Kích thước: 221 x 115 x 55 mm đầu dò l = 270 , dia = 46 mm

Trọng lượng máy: 750 g. Trọng lượng đầu dò: 750 g




Số lượng10
Xuất xứHàng công ty

Bình luận

HẾT HẠN

0937 343 188
Mã số : 14591670
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 18/04/2018
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn