1. TÍNH NĂNG LOAD CELL VLC 123-USA EN: :
- Rated capacity (t): 10, 15, 20, 25, 30, 50 Tấn.
- Accuracy class : OIML R60 C3
- Rated output : (2 ± 0.002 )and (3± 0.002) mV/V
- Non repeatbility : (≤ ± 0.01) %R.O
- Hysteresis : ≤ ± 0.02 ( ≤ ± 0.03 cho 30 tấn) %R.O
- Non linearity: ( ≤ ± 0.02 (≤ ± 0.03 cho 30 tấn) %R.O
- Creep (30min) : ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
- Zero balance: ("0" ≤ ± 1) %R.O
- Temp. compensated range : ( -10 ~ +40) °C
- Operating temp. range:(-20 ~ +60) °C
- Temp. coefficient on output : (≤ ± 0.002 )%R.O/°C
- Temp. coefficient on zero balance: (≤ ± 0.002 ) %R.O/°C
- Input resistance : (381 ± 4) Ω
- Output resistance: (350 ± 1) Ω
- Insulation resistance: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
- Recommended voltage: 6 ~ 15 (DC/AC) V
- Max. excit. voltage :20 (DC/AC) V
- Safe overload : 150 %
- Ultimated overload : 300%
- Protection class : IP67
- Cable length : 4m for 0.5, 3t., 6m for 5, 10t.- 9.5m for 20, 30t.
-Wiring code : Excitation (+Red) , Excitation (- Black), Signal (+Green) , Signal (- White)
2.THÔNG SỐ KỶ THUẬT LOAD CELL VLC 123 VMC - USA :
Model VLC 123
Mức tải tối đa (kg) 10 T 15 T 20 T 25 T 30T 40 T
Mức tải tối đa (k) VLC 123 VLC 123 VLC 123 VLC 123 VLC 123 VLC 123
ITEM OIML R60 C3 Unit
Điện áp biến đổi 2mV/V , 3mV/V mV/V
Sai số lặp lại ± 0.01 %R.O
Độ trễ ± 0.02 %R.O
Sai số tuyến tính ± 0.02 %R.O
Quá tải (30 phút) ± 0.02 %R.O
Cân bằng tại điểm "0" ≤ ± 1 %R.O
Bù nhiệt -10 ~ +40 °C
Nhiệt độ làm việc -20 ~ +60 °C
Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra ± 0.002 %R.O/°C
Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm "0" ≤ ± 0.002 %R.O/°C
Điện trở đầu vào 381 ± 4 Ω
Điện trở đầu ra 350 ± 1 Ω
Điện trở cách điện 5000 (ở 50VDC) MΩ
Điện áp kích thích 6 ~ 15 (DC/AC) V
Điện áp kích thích tối đa 20 (DC/AC) V
Quá tải an toàn 150 %
Quá tải phá hủy hoàn toàn 300 %
Tuân thủ theo tiêu chuẩn IP67
Màu sắc dây Đỏ , Đen , Xanh , Trắng
Chiều dài dây tín hiệu 22m 25m
Đạt Chuẩn OIML , CE
Hãng Sản Xuất VMC - USA
- Tải trọng (t): 10, 15, 20, 25, 30, 50 Tấn.
- Cấp chính xác : OIML R60 C3
- Điện áp biến đổi : (2 ± 0.002 ) và (3± 0.002) mV/V
- Sai số lặp lại : (≤ ± 0.01) %R.O
- Độ trễ : ≤ ± 0.02 ( ≤ ± 0.03 cho 30 tấn) %R.O
- Sai số tuyến tính: ( ≤ ± 0.02 (≤ ± 0.03 cho 30 tấn) %R.O
- Quá tải (30 phút) : ( ≤ ± 0.02 ) %R.O
- Cân bằng tại điểm : ("0" ≤ ± 1) %R.O
- Bù nhiệt : ( -10 ~ +40) °C
- Nhiệt độ làm việc :(-20 ~ +60) °C
- Nhiệt độ tác động đến tín hiệu ra: (≤ ± 0.002 )%R.O/°C
- Nhiệt độ tác động làm thay đổi điểm "0" : (≤ ± 0.002 ) %R.O/°C
- Điện trở đầu vào : (381 ± 4) Ω
- Điện trở đầu ra : (350 ± 1) Ω
- Điện trở cách điện: ≥ 5000 (ở 50VDC) MΩ
- Điện áp kích thích: 6 ~ 15 (DC/AC) V
- Điện áp kích thích tối đa : 20 (DC/AC) V
- Quá tải an toàn: 150 %
- Quá tải phá hủy hoàn toàn: 300%
- Tuân thủ theo tiêu chuẩn: IP67
- Chiều dài dây tín hiệu: 4m cho 0.5-3 tấn , 6m cho 5, 10 tấn, 9.5m cho 20, 30 tấn
- Màu sắc dây : Đỏ , Đen , Xanh , Trắng
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Công ty TNHH ĐIỆN TỬ TỰ ĐỘNG NAM LỘC
Địa chỉ: 22 Hòa Mỹ 3 - Phường Hòa Minh - Q. Liện Chiểu - Thành Phố Đà Nẵng.
Hotline: 02363. 768.924 - 0983.171.808 - Fax: 02363. 698475 - 0983.171.808
Email: namloc.auto@gmail.com
Website: http//namlocauto.com.vn
Bình luận