Liên hệ
Số 12 Đường 22 Hồ Ngọc Lân 02 Bắc Ninh
Chuyên Cung Cấp Than Quảng Ninh (Hòn Gai, Mạo Khê, Vàng Danh) các loại
Chúng tôi là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam cung cấp các sản phẩm Than Quảng Ninh chất lượng cao, với số lượng hàng cung cấp cho quý khách hàng không có giới hạn.
- Than Cám 1 Hg (cỡ hạt 0 - 15mm, độ tro 6% – 8%, nhiệt lượng 7800 cal/g)
- Than Cám 2 HG (cỡ hạt 0 - 15mm, độ tro 8% - 10%, nhiệt lượng 7600 cal/g)
- Than Cám 3A HG (cỡ hạt 0 - 15mm, độ tro 10% - 13%, nhiệt lượng 7350 cal/g)
- Than Cám 3B HG (cỡ hạt 0 - 15mm, độ tro 13% - 15%, nhiệt lượng 7050 cal/g)
- Than Cám 3C HG (cỡ hạt 0 - 15mm, độ tro 15% - 18%, nhiệt lượng 6850 cal/g)
- Than Cám 4A HG (cỡ hạt 0 - 15 mm, độ tro 18% - 22%, nhiệt lượng 6500 cal/g)
- Than Cám 4B HG (cỡ hạt 0 - 15mm, độ tro 22% - 26%, nhiệt lượng 6050 cal/g)
- Than Cám 5HG (cỡ hạt 0 - 15mm, độ tro 26 – 33%, nhiệt lượng 5500 cal/g)
- Than Cám 6A HG (cỡ hạt 0 - 15mm, độ tro 33 – 40%, nhiệt lượng 4850 cal/g)
- Than Cám 6B HG (cỡ hạt 0 - 15mm, độ tro 40 – 45%, nhiệt lượng 4400 cal/g)
- Than Cám 7A HG (cỡ hạt 0 - 20mm, độ tro 45 – 50%, nhiệt lượng 3800 cal/g)
- Than Cám 7B HG (cỡ hạt 0 - 20mm, độ tro 50 – 55%, nhiệt lượng 3100 cal/g)
- Than Cục Xô 01A (cỡ hạt 25 – 250mm, độ tro 8% - 13%, nhiệt lượng 7200 cal/g)
- Than Cục Xô 01B (cỡ hạt 25 – 250mm, độ tro 8% - 13%, nhiệt lượng 7200 cal/g)
- Than Cục 3HG (cõ hạt 35 – 50mm, độ tro 3% - 5%, nhiệt lượng 8100 cal/g)
- Than Cục 5A HG (cỡ hạt 6 – 18mm, độ tro 5% - 7%, nhiệt lượng 7900 cal/g)
- Than Cục 5B HG (cỡ hat 6 – 18mm, độ tro 7% - 12%, nhiệt lượng 7450 cal/g)
- Than Cám 4A MK (cỡ hạt 0 – 15mm, độ tro 18% – 22%, nhiệt lượng 6100 cal/g)
- Than Cám 4B MK (cỡ hạt 0 – 15mm, độ tro 22% - 26%, nhiệt lượng 5800 cal/g)
- Than Cám 5 MK (cỡ hạt 0 – 15mm, độ tro 26% – 33%, nhiệt lượng 5250 cal/g)
- Than Cám 6A MK (cỡ hạt 0 – 15mm, độ tro 33% – 40%, nhiệt lượng 4650 cal/g)
- Than Cám 6B MK (cỡ hạt 0 -15mm, độ tro 40% - 45%, nhiệt lượng 4250 cal/g)
- Than Cám 3VD (cỡ hạt 0 – 15mm, độ tro 10% - 15%, nhiệt lượng 6700 cal/g)
- Than Cám 4A VD (cỡ hạt 0 – 15mm, độ tro 15% - 20%, nhiệt lượng 6100 cal/g)
- Than Cám 4B VD (cỡ hạt 0 – 15mm, độ tro 20% - 26%, nhiệt lượng 5850 cal/g)
- Than Cám 5 VD (cỡ hạt 0 – 15mm, độ tro 26% - 33%, nhiệt lượng 5250 cal/g)
- Than Cám 6A VD (cỡ hạt 0 - 15mm, độ tro 33% - 40%, nhiệt lượng 4650 cal/g)
- Than Cám 6B VD (cỡ hạt 0 – 15mm, độ tro 40% - 45%, nhiệt lượng 4250 cal/g).
- Liên hệ: Anh Kim
- Sđt: 0969 346 176
- Web: http://cungcấpthanquảngninh.vn
Tag
Cung Cap Than Quang Ninh, Than Quang Ninh, Ban Than Quang Ninh, Ban Than Hon Gai (HG), Ban Than Mao Khe (MK), Mua Ban Than Quang Ninh, Than Quang Ninh Gia Re,Mua Than Mo Quang Ninh, Mua Ban Than Mo Quang Ninh, Ban Than Mien Bac Gia Re, Ban Than Viet Nam Gia Re
HẾT HẠN
Mã số : | 8790138 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cho thuê |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận
Minh Vũ
THAN TIÊU CHUẨN VIỆT NAM Phạm vi áp dụng: - Tiêu chuẩn áp dụng cho các loại than cục và than cám thương phẩm của vùng Hòn Gai - Cẩm Phả. - Tiêu chuẩn áp dụng cho các loại than cám thương phẩm của Núi Hồng. - Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại than cục và than cám thương phẩm của mỏ Khánh Hoà. Tiêu chuẩn trích dẫn: - TCVN 172:1997 (ISO 589:1981) Than đá – Xác định độ ẩm toàn phần - TCVN 173:1995 (ISO 1171:1981) Nhiên liệu – Xác định hàm lượng tro - TCVN 174:1995 (ISO 652:1981) Than và cốc – Xác định hàm lượng chất bốc - TCVN 175:1995 (ISO 334:1992) Nhiên liệu khoáng rắn – Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung phương pháp Eschka - TCVN 200:1995 (ISO 1928:1976) Nhiên liệu khoáng rắn – Xác định trị số toả nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính trị số toả nhiệt thực - TCVN 318:1997 (ISO 1170:1977) Than và cốc – Tính kết quả phân tích trên những cơ sở khác nhau - TCVN 1693:1995 (ISO 1988:1975) Than đá - Lấy mẫu - TCVN 4307:86...