Liên hệ
143/3 Phan Huy Ích, P15, Q.tân Bình
Súng vặn bu long ½” dùng khí nén, Hai búa, 4 tốc độ Model : SI-1490 Xuất xứ : Shinano – Japan Mô mem lực : 850 Nm Sử dụng bulong max : 20 mm Tốc độ mở ra : 8000 vòng/phút Tốc độ vặn vào : 7000 vòng/phút Trọng lượng : 2.37 kg Độ ồn : 98 dBA Độ rung : 3.2 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 5.8 CFM |
Súng vặn bu long ½” dùng khí nén, Hai búa, 4 tốc độ Súng mini dùng cho sửa chữa động cơ Model : SI-1610 Xuất xứ : Shinano – Japan Mô mem lực : 450 Nm Sử dụng bulong max : 18 mm Tốc độ mở ra : 8000 vòng/phút Tốc độ vặn vào : 8500 vòng/phút Trọng lượng : 1.04 kg Độ ồn : 89 dBA Độ rung : 4.0 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 3.8 CF |
Súng vặn bu long ½” dùng khí nén, Hai búa, 4 tốc độ Model : SI-1650X Xuất xứ : Shinano – Japan Mô mem lực : 400 Nm Sử dụng bulong max : 16mm Tốc độ mở ra : 8500 vòng/phút Tốc độ vặn vào : 8000 vòng/phút Trọng lượng : 1.52 kg Độ ồn : 86 dBA Độ rung : 3.3 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 4 CFM |
Súng vặn bu long ½” dùng khí nén – Hai búa Model : SI-1407T Xuất xứ : Shinano – Japan Mô mem lực : 600 Nm Sử dụng bulong max : 14 mm Tốc độ mở ra : 8000 vòng/phút Tốc độ vặn vào : 7000 vòng/phút Trọng lượng : 1.90 kg Độ ồn : 87 dBA Độ rung : 4.1 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 3.4 CF |
|
Súng vặn bu long 3/8” dùng khí nén, Hai búa, 4 tốc độ Model : SI-1605 Xuất xứ : Shinano – Japan Đơn giá : 153 USD Mô mem lực : 350 Nm Sử dụng bulong max : 16 mm Tốc độ mở ra : 8000 vòng/phút Tốc độ vặn vào : 8500 vòng/phút Trọng lượng : 1.03 kg Độ ồn : 89 dBA Độ rung : 4.0 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 3.8 CFM |
Súng vặn bu long 3/4” dùng khí nén, Hai búa, 4 tốc độ Model : SL-1540 Xuất xứ : Shinano/Nhật Mô mem lực : 2000 Nm Sử dụng bulong max : 20 mm Tốc độ mở ra : 6.500 vòng/phút Tốc độ vặn vào : 7000 vòng/phút Trọng lượng : 3.4 kg Độ ồn : 95 dBA Độ rung : 8.0 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 9.0 CFM
|
Súng vặn bu long 1” dùng khí nén – Hai búa Model : 860SL Xuất xứ : Shirota/Nhật Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 1 inch - Khả năng vặn bulông: 50 mm - Mômen xoắn :2700 N-m - Búa đập: 480 lần/phút - Cỡ dây khí nén: 12.7 mm - Trọng lượng: 16.6kg |
Súng vặn bu long ½” dùng khí nén, Hai búa, 4 tốc độ Kiểu lắc léo, chuyên dùng mở láp Model : SI-1650AH Xuất xứ : Shinano – Japan Mô mem lực : 350 Nm Sử dụng bulong max : 16mm Tốc độ mở ra : 7500 vòng/phút Tốc độ vặn vào : 8000 vòng/phút Trọng lượng : 2.8 kg Độ ồn : 83 dBA Độ rung : 9.4 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 4 CFM |
Súng vặn bu long tay ngang 3/8“ Model : SL-1320A Xuất xứ : Shinano/Nhật Mô mem lực : 80 Nm Sử dụng bulong max : 12 mm Tốc độ : 160 vòng/phút Trọng lượng : 1.16 kg Độ ồn : 93 dBA Độ rung : 7.6 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 2.7 CFM |
Súng ½” tay ngang dùng khí nén Model : SI-1325A Xuất xứ : Shinano – Japan Mô mem lực : 90Nm Sử dụng bulong max : 16mm Mô mem xoắn : 160 vòng/phút Trọng lượng : 1.17 kg Độ ồn : 92 dBA Độ rung : 8.6 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 2.5CFM |
Súng vặn vít Model : SI-1052 Xuất xứ : Shinano/Japan Moment lực : 70 Nm Sử dụng vít max : 5 mm Mô mem xoắn : 13000 vòng/phút Trọng lượng : 0.56 kg Độ ồn : 91 dBA Độ rung : 4.1 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 2.3 CFM |
Súng vặn vít Model : SI-1062 Xuất xứ : Shinano/Japan Đầu cắm vít: 6.35mm Momen xoắn lớn nhất: 95 Nm Momen xoắn làm việc: 0-70 Nm Dùng vặn vít đến: 6 mm Tốc độ không tải: 11.000 vòng/phút Chiều dài tay ngang: 181 mm Mức độ ồn: 91 dBa Mức độ rung: < 4m/s2 Mức độ tiêu thụ khí: 2.8 CFM Đường khí đầu vào: 1/4 inch Kích thước dây hơi: 10 mm Trọng lượng: 0.79 kg
|
Súng vặn vít Model : SI-1365D Xuất xứ : Shinano – Japan Mô men tối đa(Nm) :70 Phạm vi mô men làm việc Nm/(ft-lb) :0-60/(0-44) Đường kính bu lông(mm) : 8/(5/16) Tốc độ tự do rpm : 8,000 Khối lượng(kg) : 1.32 Độ ồn dBA/(power) :83/(96) Độ rung m/s2 :3.3 Mức tiêu thụ không khí trung bình CFMA :3.3 Kích thước cửa nạp khí :1/4 Kích thước đường ống dẫn khí mm/(in.) :10/(3/8) Kiểu khớp nối :Clutch Type Hai búa |
Súng vặn vít Model : SI-1356D Xuất xứ : Shinano – Japan Mô men tối đa(Nm) :55 Phạm vi mô men làm việc Nm/(ft-lb) :0-55/(0-40.6) Đường kính bu lông(mm) : 8/(5/16) Tốc độ tự do rpm : 9,000 Khối lượng(kg) : 1.22 Độ ồn dBA/(power) :83/(96) Độ rung m/s2 :3.3 Mức tiêu thụ không khí trung bình CFMA :3.3 Kích thước cửa nạp khí :1/4 Kích thước đường ống dẫn khí mm/(in.) :10/(3/8) Kiểu khớp nối :Clutch Type Hai búa |
Cưa khí tốc độ cao Model : SI-4700B Xuất xứ : Shinano/Nhật Khả năng cắt : 3mm Mô mem xoắn : 10.000 vòng/phút Trọng lượng : 0.58 kg Độ ồn : 76 dBA Độ rung : 8.0 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 1.2 CFM
|
Cưa khí tốc độ cao Model : SI-4710 Xuất xứ : Shinano/Nhật Khả năng cắt : 3mm Mô mem xoắn : 10.000 vòng/phút Trọng lượng : 0.80 kg Độ ồn : 87 dBA Độ rung : 7.9 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 1.0 CFM |
Súng cắt tôn Model : SI-4500 Xuất xứ : Shinano/Nhật Cắt tôn : 1.6mm Tốc độ: 2,600 rpm Trọng lượng : 1.26 kg Độ ồn : 91 dBA Độ rung : 4.0 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 3.5 CF |
Súng cắt tôn lổ tròn Model : SI-4600 Xuất xứ : Shinano/Nhật Cắt lổ : 4.5mm Cắt tôn : 1.6mm Tốc độ: 2,600 rpm Trọng lượng : 1.26 kg Độ ồn : 91 dBA Độ rung : 4.0 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 3.5 CF |
Máy bào – cắt Model : 2018A Xuất xứ : Shinano – Japan Tốc độ tự do : 22.000 vòng/phút Kích thước mũi khoan : Ø6 Trọng lượng : 0.91 kg Độ rung : 2.5 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 4.2 CFM Đầu khí vào : ¼”
|
Súng đột lỗ Model : 4800 Xuất xứ : Shinano – Japan Đường kính đột : 5mm Khả năng đột : 1.2mm Trọng lượng : 1.01 kg Độ rung : 2.5 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 1.3 CFM Đầu khí vào : ¼” Kích thướt ống ; 10mm
|
Súng đánh rỉ Model : 4150 Xuất xứ : Shinano – Japan Chiều dài cú đánh rỉ : 4.5mm Mô mem xoắn : 2.600 vòng/phút Trọng lượng : 2.06 kg Độ ồn : 97 dBA Độ rung : 13 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 3 CFM Đầu khí vào : ¼” Kích thước ống : 10mm |
Súng khoan tháo mối hàn bấm Model : 5800 Xuất xứ : Shinano – Japan Tốc độ tự do : 1600 vòng/phút Kích thước đầu gá : 8mm Kích thước mũi khoan : Ø8 Khẳ năng khoan : 8mm Trọng lượng : 1.8 kg Độ rung : 2.5 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 3 CFM Đầu khí vào : ¼” Kích thướng ống ; 10mm
|
Búa hơi Model : SI-4120A Xuất xứ : Shinano – Japan Mô mem xoắn : 2.600 vòng/phút Trọng lượng : 1.6 kg Độ ồn : 104 dBA Độ rung : 9 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 3 CFM Chọn thêm : Đầu đục No.813 : 6 USD Đầu đục No.814 : 5 USD Đầu đục No.815 : 8 USD Đầu đục No.816 : 9 USD
|
Máy chà nhám đĩa Model : SI-2210 Xuất xứ : Shinano – Japan Kích thước đĩa 3” Mô mem xoắn : 18.000 vòng/phút Trọng lượng : 0.99 kg Độ ồn : 96 dBA Độ rung : 2.5 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 3.9 CFM
|
Máy chà nhám dây dùng khí nén Model : SI-2700 Xuất xứ : Shinano – Japan Kích thước dây : 10x330mm Tốc độ : 15000 vòng/phút Trọng lượng : 0.82 kg Độ ồn : 90 dBA Độ rung : 2.5 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 3 CFM |
Máy chà nhám dây dùng khí nén Model : SI-2800 Xuất xứ : Shinano – Japan Kích thước dây : 20x520mm Tốc độ : 15000 vòng/phút Trọng lượng : 1.43 kg Độ ồn : 90 dBA Độ rung : 2.5 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 3.8 CFM |
Máy chà nhám vuông dùng khí nén Model : SI-3001 Xuất xứ : Shinano – Japan Kích thước đĩa : 75x100mm Tốc độ : 9000 vòng/phút Trọng lượng : 0.80 kg Độ ồn : 74 dBA Độ rung : 2.5m/s2 Mức tiêu thụ khí : 2.3 CFM |
Maùy chaø nhaùm huùt buïi (loaïi vuoâng) 75mm x 100 mm Model : SI-3013M Xuất xứ : Shinano/Nhật Kích thước đế : 75mm x 100 mm Tốc ñoä : 7000 rpm Goàm : Maùy chính, ñeá, oáng huùt, bao vaûi chöùa buïi |
Máy chà nhám vuông dùng khí nén Model : SI-3007 Xuất xứ : Shinano – Japan Kích thước đĩa : 95x175mm Tốc độ : 7.500 vòng/phút Trọng lượng : 1.82 kg Độ ồn : 89 dBA Độ rung : 9 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 2.8 CFM |
Maùy chaø nhaùm huùt buïi (loaïi vuoâng) 95mm x 175 mm Model : SI-3018 Xuất xứ : Shinano/Nhật Kích thước : 95mm x 175 mm Tốc ñoä : 7000 rpm Goàm : Maùy chính, ñeá, oáng huùt, bao vaûi chöùa buïi
|
Máy chà nhám tròn ( mini 3’ ) Model : SI-3102M Xuất xứ : Shinano – Japan Kích thước đĩa : 75mm/3’ Tốc độ : 12000 vòng/phút
|
Máy chà nhám / đánh bóng – loại tròn ( mini 3’ ) Model : SI-2108 Xuất xứ : Shinano – Japan Kích thước đĩa : 75mm/3’ Tốc độ : 12000 vòng/phút |
Maùy chaø nhaùm huùt buïi (loaïi troøn) 5“ = 125mm Model : SI-3113A Xuất xứ : Shinano/Nhật Kích thước : 125mm Tốc ñoä : 8000 rpm Goàm : Maùy chính, ñeá, oáng huùt, bao vaûi chöùa buïi |
Maùy chaø nhaùm huùt buïi (loaïi troøn) 6“ = 150mm Model : SI-3111-6M Xuất xứ : Shinano/Nhật Kích thước : 150mm Tốc ñoä : 9500 rpm Goàm : Maùy chính, ñeá, oáng huùt, bao vaûi chöùa buïi |
Máy chà nhám tam giác Model : SI-3200 Xuất xứ : Shinano – Japan Kích thước đĩa : △75×70 mm Tốc độ : 19000 vòng/phút |
Máy chà nhám và bộ dụng cụ pad thay thế kèm theo Model : SI-7100S Xuất xứ : Shinano – Japan Kiểu chà nhám tịnh tiến ( thẳng ) Kích thước đế : 35mm x 174 mm
|
Máy chà nhám nước. Model : SI-2322WR Xuất xứ : Shinano – Japan Đường kính đĩa : 80mm. Bước ren : 16mm Tốc độ vòng quay : 5000 vòng/phút. Trọng lượng : 1.30kg Độ ồn : 78 dBA. Độ rung : 2.5m/s². |
Máy mài đĩa dùng khí nén Model : SI-2500L Xuất xứ : Shinano – Japan Kích thước đĩa : 100mm/4’ Tốc độ : 9000 vòng/phút Trọng lượng : 1.82 kg Độ ồn : 83 dBA Độ rung : 2.9m/s2 Mức tiêu thụ khí : 2.7 CFM
|
Máy mài đĩa dùng khí nén Model : SI-2505L Xuất xứ : Shinano – Japan Kích thước đĩa : 125mm/5’ Tốc độ : 9000 vòng/phút Trọng lượng : 1.91 kg Độ ồn : 86 dBA Độ rung : 2.8m/s2 Mức tiêu thụ khí : 3.3 CFM
|
Máy mài đĩa dùng khí nén Model : SI-2600L Xuất xứ : Shinano – Japan Kích thước đĩa : 180mm/7’ Tốc độ : 7000 vòng/phút Trọng lượng : 3.24 kg Độ ồn : 98 dBA Độ rung : 2.5m/s2 Mức tiêu thụ khí : 4 CFM
|
Máy mài dùng khí nén, Mini Model : SI-2051SG Xuất xứ : Shinano – Japan Kích thước lổ cắm chuôi : 1/8” Tốc độ : 50.000 vòng/phút Trọng lượng : 0.19 kg Độ ồn : 78 dBA Độ rung : 2.5m/s2 Mức tiêu thụ khí : 1.0 CFM
|
Máy mài dùng khí nén Model : SI-2011S-6 Xuất xứ : Shinano – Japan Lổ cắm đầu mài : 6mm Kích thước lổ cắm chuôi : ¼” Tốc độ : 25.000 vòng/phút Trọng lượng : 0.6 kg Độ ồn : 93 dBA Độ rung : 93m/s2 Mức tiêu thụ khí : 4 CFM |
Máy mài đĩa / đánh bóng Model : SI-2351 Xuất xứ : Shinano – Japan Kích thước đĩa : 180mm, 7” Tốc độ tự do rpm : 4500 Khối lượng(kg) : 2.1 Độ ồn dBA :85 Độ rung m/s2 :2.5 Mức tiêu thụ không khí trung bình CFMA :4.1 Kích thước cửa nạp khí :1/4 Kích thước đường ống dẫn khí mm/(in.) :10/(3/8) |
Máy đánh bóng dùng khí nén Model : SI-2451 Xuất xứ : Shinano – Japan Kích thước đĩa : 180mm/7” Tốc độ : 2300 vòng/phút Trọng lượng : 2.13 kg Độ ồn : 86 dBA Độ rung : 2.5 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 3.9 CFM
|
Máy đánh bóng dùng khí nén Model : SI-2405 Xuất xứ : Shinano – Japan Kích thước đĩa : 150mm/6” Tốc độ : 1800 vòng/phút Trọng lượng : 1.17 kg Độ ồn : 83 dBA Độ rung : 2.5 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 2.8 CFM |
Khoan hơi 3/8” Model : SI-5300A Xuất xứ : Shinano – Japan Sử dụng vít max : 10mm Mô mem xoắn : 2000 vòng/phút Trọng lượng : 0.91 kg Độ ồn : 90 dBA Độ rung : 2.5 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 3.6 CFM |
Khoan hơi ¼” Model : SI-2015A Xuất xứ : Shinano – Japan Sử dụng vít max : 10mm Mô mem xoắn : 6000 vòng/phút Trọng lượng : 1.06 kg Độ ồn : 94 dBA Độ rung : 2.5 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 4.2 CFM |
Khoan hơi 3/8’ Model : SI-5305-8A Xuất xứ : Shinano – Japan Sử dụng vít max : 13mm Mô mem xoắn : 800 vòng/phút Trọng lượng : 1.45 kg Độ ồn : 94 dBA Độ rung : 2.5 m/s2 Mức tiêu thụ khí : 4.2 CFM
|
Khách hàng có nhu cầu đặt hàng ngoài bảng báo giá xin vui lòng liên hệ:Võ Văn Nô
Website: www.thietbisun.vn –www.enbien/novo49
Email: vanno@sunglobalcorp.com-novo49@yahoo.com.vn
Hot line:0934144226
HẾT HẠN
Mã số : | 8662066 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 16/10/2013 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận