Liên hệ
Hà Nội
Ups 100kva Online xuất xứ G7 có biến áp cách ly chuyên cung cấp cho bệnh viện và điện công nhiệp lớn
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Sản phẩm Bộ lưu điện UPS 100kVA VT100 HP 3 pha vào 3 pha ra LEVER được sản xuất trên nền tảng công nghệ hiện đại tiên tiến của Ý - G7, được nhập khẩu và phân phối độc quyền bởi công ty CP Thiết bị Công Nghệ Gia Nguyễn !
Là đại diện phân phối chính hãng chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng!
- Sản phẩm chất lượng tốt nhất - sản phẩm được sản xuất tại Ý ( Thuộc nhóm G7 )
- Giá hấp dẫn nhất - chúng tôi là đại diện phân phối trực tiếp không qua nhiều trung gian cam kết mang đến khách hàng giá tốt nhất.
- Hỗ trợ trực tiếp từ đại diện của hãng trong việc tư vấn, lắp đặt, bảo hành bảo trì...
- Có cơ chế bảo vệ dự án!
- Đầy đủ các giấy tờ để tham gia dự án (CO, CQ, Packing list, inovice...)
- Liên hệ: 0985 985 238
THÔNG SỐ KỸ THUẬT UPS 100KVA VT100 HP 3/3 LEVER:
MODEL | VT100HP | ||||||||
Công suất định mức (kVA) | 100 | ||||||||
Công suất hoạt động (kVA) | 90 | ||||||||
ĐẦU VÀO | |||||||||
Điện áp đầu vào Rectifier | 380/400/415 VAC 3 pha + N, 4 dây | ||||||||
Điện áp đầu vào Bypass | 380/400/415 VAC 3 pha + N, 4 dây | ||||||||
Điện áp đầu vào cho phép | 400V +20% / - 25% | ||||||||
Tần số đầu vào | 50 hoặc 60 Hz | ||||||||
Tần số đầu vào cho phép | 45 – 65 Hz | ||||||||
THDi đầu vào | < 3% | ||||||||
Hệ số công suất đầu vào | > 0,99 | ||||||||
Thời gian trễ | 0 – 120 giây (lựa chọn được) | ||||||||
THÔNG SỐ DC | |||||||||
Loại acquy | VRLA (Valve Regulated Lead Acid), Wet, Ni-Cd | ||||||||
Điện áp acquy | 480VDC (Sạc Float: 540V) | ||||||||
Điện áp xả kiệt | Có thể chọn từ 1.65 tới 1.90 V/cell (với VRLA / Wet cells) | ||||||||
Điện áp DC Ripple | < 1% (RMS value) | ||||||||
Sạc bù nhiệt | Có | ||||||||
ĐẦU RA | |||||||||
Loại Inverter | IGBT-chuẩn sine, điều khiển PWM | ||||||||
Điện áp đầu ra | 380/400/415 VAC 3 pha + N, 4 dây | ||||||||
Điều chỉnh điện áp đầu ra | from -8% to +10% | ||||||||
Tần số đầu ra | 50/ 60 Hz (Có thể lựa chọn chế độ biến đổii tần số) | ||||||||
Tải tuyến tính | ± 1% | ||||||||
Tải phi tuyến | ± 5% | ||||||||
Điều chỉnh tần số đầu ra | ± 0,05% (ở chế độ acquy) | ||||||||
Độ méo điện áp THDv | 1% (tiêu chuẩn), 2% (max) | ||||||||
Hệ số đỉnh | 3:1 (theo tiêu chuẩn IEC 62040-3) | ||||||||
Tốc độ biến đổi tần số | 1 Hz/s (lựa chọn được từ 0,1 tới 3) | ||||||||
Khả năng chịu quá tải | 110% trong 60 phút, 125% trong 10 phút, 150% trong 1 phút (% tải định mức) | ||||||||
Dòng ngắn mạch | 250% trong 1 giây tại dòng giới hạn (% tải định mức) | ||||||||
Hiệu suât Inverter (%) | 95% | ||||||||
Lệch pha điện áp | 120° ± 1° (với 100% tải không cân) | ||||||||
THÔNG SỐ HỆ THỐNG | |||||||||
Hiệu suất UPS | lên tới 98% tại chế độ ECO và Smart Active | ||||||||
THÔNG SỐ VẬT LÝ VÀ TIÊU CHUẨN | |||||||||
Kích thước WxDxH (mm) | 800x850x1900 | ||||||||
Khối lượng (kg) | 656 | ||||||||
Độ ồn cách 1m | 63-68 dBA | ||||||||
Độ ẩm hoạt động | < 95% không ngưng tụ | ||||||||
Độ cao | < 1000m mà không giảm tải | ||||||||
Màu | Light Grey 7035 | ||||||||
Mức IP | IP20 (cao hơn theo yêu cầu) | ||||||||
Tín hiệu từ xa | Dry contact (tiêu chuẩn) | ||||||||
Tín hiệu điều khiển | EPO và Bypass (tiêu chuẩn) | ||||||||
Truyền thông | 2 cổng RS232 + 2 khe cắm cho giao diện truyền thông | ||||||||
Lựa chọn thêm cho truyền thông | SNMP, Phần mềm giám sát ập trung, cảm biến nhiệt độ và độ ẩm,J-Bus/ModBus, ProfiBus, Additional programmable contacts | ||||||||
Tiêu chuẩn | IEC 62040-3, IEC 62040-2, IEC 62040-1-1,CE Mark; IEC 62040-1-1, EN 50091-2, EN 60950, EN 60529 and VFI 111 | ||||||||
Phân loại IEC 62040-3 | (Điện áp Tần số độc lập) VFI-SS-111 | ||||||||
Đường đi cáp | Từ đáy | ||||||||
Di chuyển UPS | Theo pallet | ||||||||
Nhiệt độ lưu trữ | -25 ÷ +70°C |
HẾT HẠN
Mã số : | 15900470 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 07/05/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận