Đồng Hồ Đo Điện Trở Đất, Điện Trở Xuất Của Đất Kyoritsu, K4105A, K4102A, K4200, K4106, K4120A, Thiết Bị Đo Kyoritsu, Giá Thấp Nhất Thị Trường (360)

1.000

Số 10 Ngõ 106 Lê Thanh Nghị - P.bách Khoa - Q.hai Bà Trưng - Hà Nội





Hãng sản xuấtKyoritsu












CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT

HOP PHAT TRADING COMPANY LIMITTED

ĐỊA CHỈ : SỐ 10 NGÕ 106 LÊ THANH NGHỊ, HAI BÀ TRƯNG, HÀ NỘI

NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CÚA SCHNEIDER & THIẾT BỊ KYORITSU

chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị đo chính hãng Kyoritsu với tiêu chí:

 - Giá thành hợp lý: Công ty chúng tôi luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng giá thảnh rẻ nhất.

 - Chất lượng đảm bảo: Các sản phẩm chúng tôi cung  cấp đều là sản phẩm chính hãng, được bảo hành 12 tháng

 - Phục vụ tận tình: Chúng tôi luôn tư vấn tận tình 24/24 cho khách hàng,phục vụ chuyên nghiệp, nhiệt tình.

 



Mọi chi tiết xin liên hệ : Mr Học - P. Kinh Doanh


Phone : 0983 971 891 ( 04. 22601816 ) , Fax : 04 36275938



Email : kinhdoanh4@hopphat.net . Yahoo : Kyoritsu_hp



ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT


Model

 Mô tả thông số kỹ thuật

Đơn giá (VNĐ)
4102A
4102A

 - Chỉ thị kim
 - Điện trở đất:12Ω/120Ω/1200Ω
 - Điện áp đất: 30V AC
- Túi da bảo vệ
Liên hệ Ms Thảo
4102A
4102AH

 - Chỉ thị kim
 - Điện trở đất:12Ω/120Ω/1200Ω
 - Điện áp đất: 30V AC
- Hộp cứng bảo vệ ( tiện dụng cho công trình )
Liên hệ Ms Thảo
4105A
4105A

 - Chỉ thị số
 - Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω
 - Điện áp đất: 200V AC
- Túi da bảo vệ
Liên hệ Ms Thảo
4200
4200
 - Chỉ thị số
 - Điện trở đất: 20/200/1200Ω
 - ACA: 100m/1000m/10/30A
Liên hệ Ms Thảo
4105A
4105AH

 - Chỉ thị số
 - Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω
 - Điện áp đất:  200V AC
- Hộp cứng bảo vệ ( tiện dụng cho công trình )
Liên hệ Ms Thảo




BẢNG GIÁ THIẾT BỊ KYORITSU

 

Mã hàng

Hiển thị

Thông số Kỹ thuật

Đồng Hồ Vạn Năng

Model 1009

SỐ

DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V -
Hz: 5,12/51,2/512Hz/5,12/51,2/512:Hz/5,12/10MHz
DCA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A  ACA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A
Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ - :kểm tra đi ốt: 4V/0,4mA -
C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/100 µF

Model 1018

SỐ

DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V
Hz: 10/100Hz/1/10/100/1000:Hz/10MHz - Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ
kiểm tra đi ốt: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF

Model 1011

SỐ

DCV: 600V,ACV: 600V, DCA: 10A, ACA: 10A, Ω: 600Ω/6/60MΩ, 40/400nF…/4000µF, 10/100/1000/…10Mhz

Model 1012

SỐ

DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V                                   DCA:600/6000uA/60/600mA/6/10A.

Model 1030

 SỐ

Đồng Hồ Vạn Năng Dạng Bút Thử Điện AC/DCV: 600V; Ω: 40MΩ; C:100mF; F:200:Hz

Model 1051

 SỐ

ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC-DC
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])

Model 1052

 SỐ





ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V   AC-DC
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])

Model 1061

 SỐ





50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC
(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [5/50/500/1000V])

Model 1062

 SỐ

50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC
(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [50/500/1000V])

Model 1109

KIM

DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V(20:Ω/V)                                               ACV: 10/50/250/1000V(9:Ω/V)
DCA: 50mA/2.5/25/250mA - ACA: 15A - Ω: 2/20:Ω/2/20MΩ

Model 1110

 KIM

DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V - ACV: 12V/30/120/300/600V
DCA: 60mA/30/300mA - Ω: 3/30/300:Ω

Model 2000

SỐ

ф6mm - ACA: 60A - DCA: 60A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ
F: 0 ~10:Hz(A);0~300:HZ(V)

Model 2001

SỐ

ф10mm - ACA: 100A - DCA: 100A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ
F: 0 ~10:Hz(A); 0~300:HZ(V)

Máy thử điện áp

Model 1700

SỐ

AC/DCV: 12/24/50/120/230/400/690V

Model 1710

SỐ

LCD;100~690VAC(45~100Hz);180~690VAC(100~400Hz)                                  Range: 300V(7.0~299.9V) /0.1V 690V(270~759) /1V;.

Ampe Kìm

Model 2002PA

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400Ω/4:/40:/400:Ω

Model 2003A

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400/2000A - ACV: 400V/750V
DCV: 400/1000V - Ω: 400/4000Ω

Model 2004

SỐ

ф19mm - ACA: 20/200A - ACV: 500V - DCA: 20/200A-DCV: 200V - Ω: 200Ω

Model 2007

SỐ

ф33mm - ACA: 400A/600A - ACV: 400V/750V - Ω: 400Ω/4:Ω

Model 2009

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400/4000Ω - F: 10~4000Hz

Model 2010

SỐ

ф7.5mm - ACA: 200mA/2/20A - DCA: 2/20A

Model 2012

SỐ

 

Model 2017

SỐ

ф33mm - ACA: 200A/600A - ACV: 200V/600V - Ω: 200Ω

Model 2031

SỐ

ф24mm - ACA: 20A/200A

Model 2033

SỐ

ф24mm - ACA: 40A/300A - DCA: 40A/300A

Model 2037

SỐ

ф33mm - ACA: 400A/600A - DCA: 400A/1000A - ACV: 40/400/600V
DCV: 40/400/600V - Ω: 400/4000Ω - F: 3000Hz

Model 2040

SỐ

ф33mm - ACA: Từ 0 - 600A - ACV: 6/60/600V - DCV: 600m/6/60/600V;

Model 2046R

SỐ

ф33mm - AC/DC A: Từ 0 - 600A - AC/DC V : Từ 0 - 600V                                True RMS: Từ 0 đến 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz; C: 40n/400n/ 4µ/40µF

Model 2055

SỐ

ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A; AC/DCV: Từ 0 - 600V;
: Từ 0 - 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz;

Model 2056R

SỐ

ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A - AC/DC V : Từ 0 - 600V                    True RMS.Từ 0 - 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz; C : 40n/400n/ 4µ/40µF

Model 2300R

SỐ

ф10mm - AC/DC : 0,1/100 A

Model 2608A

Kim

ф33mm - ACA: 6/15/60/150/300A - ACV: 150/300/600V - DCV: 60V                  Ω: 1:/10:Ω

Model 2805

Kim

ф35mm - ACA: 6/20/60/200/600A - ACV: 150/300/600V - Ω: 2:Ω

Ampe Kìm đo dòng dò

Model 2412

SỐ

ф40mm - ACA: 20/200mA/20/200/500A - ACV: 600V - Ω: 200Ω

Model 2413F

SỐ

ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A 

Model 2413R

SỐ

ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A

Model 2417

SỐ

Ф40mm - ACA: 200mA/2000mA/20A/200,500A

Model 2431

SỐ

Ф24mm - ACA: 20mA/200mA/200A

Model 2432

SỐ

ф40mm - ACA: 4mA/40mA/100A  

Model 2433

SỐ

ф40mm - ACA: 40mA/400mA/400A

Model 2434

SỐ

Ф28mm - ACA: 400mA/4mA/100A

Mêgôm Mét

Model 3001B

SỐ

Điện Áp Thử: 500V/1000V - Phạm Vi đo: 2M/20M/200MΩ

Model 3005A

SỐ

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V- Phạm Vi đo: 20M/200MΩ - ACV: 600V

Model 3007A

SỐ


Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 20M/200/2000MΩ               ACV: 600V

Model 3021

SỐ


Điện Áp Thử 125V/250V/500V/1000V - Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ               AC/DC: 600V

Model 3022

SỐ

Điện Áp Thử 50V/100V/250V/500V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ            AC/DC: 600V 

Model 3023

SỐ

Điện Áp Thử 100V/250V/500V/1000V - Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ       AC/DC: 600V

Model 3111V

KIM

KHÔNG CÒN SẢN XUẤT

Model 3121A

KIM

 Điện Áp Thử 2500V- Phạm Vi đo: 2GΩ/100GΩ

Model 3122A

KIM

Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ

Model 3123A

KIM

Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ                                           Điện áp thử: 10000V - Phạm Vi đo: 10GΩ/400GΩ

Model 3124

KIM

Điện Áp Thử : tùy chỉnh từ 1V đến 10V - Phạm Vi đo : 100MΩ/1,6/100GΩ.

Model 3125

SỐ

Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000                                                        Phạm Vi đo: 1000M/10G/100G/1TΩ.

Model 3128

SỐ


Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000/10.000/12000V                             Phạm Vi đo: 500G/1/2.5/5/35TΩ.

Model 3131A

KIM


Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V                                                                    Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ/2Ω/20Ω         

Model 3132A

KIM

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ
Ω: 3Ω/500Ω - ACV: 600V

Model 3146A

KIM

Điện Áp Thử: 50V/ 125V - Phạm Vi đo: 10MΩ/20MΩ ; AC V : 300V

Model 3161A

KIM

Điện Áp Thử: 15V/ 50V - Phạm Vi đo: 20MΩ/100MΩ ; AC V : 600V

Model 3165

KIM

Điện Áp Thử: 500V - Phạm Vi đo: 1000MΩ - ACV: 600V

Model 3166

KIM

Điện Áp Thử: 1000V - Phạm Vi đo: 2000MΩ - ACV: 600V

Model 3313

KIM

Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V -  Phạm Vi đo: 20MΩ/50/100/2000 MΩ  ACV: 600V

Model 3314

KIM


Điện Áp Thử: 50V/ 125V/250V/500V -  Phạm Vi đo:10/20/50/100MΩ               ACV : 600V

Model 3315

KIM


Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V  Phạm Vi đo: 20/50/ 100M/2000MΩ        ACV : 600V

Model 3316

KIM


Điện Áp Thử: 50V/125V/250V/500V - Phạm Vi đo: 10/20/50MΩ/100MΩ      ACV : 600V

Model 3321A

KIM


Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 50M/100M/2000MΩ    , ACV :600V

Model 3322A

KIM

Điện Áp Thử 125V/250V/500V - Phạm Vi đo: 20M/50M/100MΩ - ACV: 600V

Model 3323A

KIM

Điện Áp Thử: 25V/50V/100V - Phạm Vi đo 10M/10M/20MΩ - ACV: 600V.   

Thiết bị đo điện trở đất.

Model 4102A

KIM

Điện trở đất: 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất 30V AC

Model 4102AH

KIM

Điện trở đất 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất: 30V AC

Model 4105A

SỐ

Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC

Model 4105AH

SỐ

Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC

Thiết bị đo Điện trở đất- Điện trở Xuất

Model 4106

SỐ

2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω -   20:Ω/200:Ω 

Model 4120A        

SỐ                   

20Ω/200Ω/2000Ω    - Phạm vi đo: 20Ω.25A/200Ω.2.3A/2000Ω 15mA

Ampe Kìm Đo điện trở Đất

Model 4200

SỐ


Ampe kìm đo điện trở đất, phạm vi đo: 20/200/1200Ω                                      ACA: 100m/1000mA/10/30A.

Thiết bị tự ghi Dữ liệu- Dòng dò

Model 5000

SỐ

100mA/1000mA; 1.0% ~ 4.0% rdg±2.5%fs

Model 5001

SỐ

100mA/1000mA; 1.0% ~ 4.0% rdg±2.5%fs

Model 5010

SỐ

Range: 100.0mA ;|±2.0%rdg±0.9%f.s ~ |±3.5%rdg±2.2%f+sAccuracy of Sensor

Model 5020

SỐ

Range: 100.0mA ;|±2.0%rdg±0.9%f.s ~ |±3.5%rdg±2.2%f+sAccuracy of Sensor

Bình luận

HẾT HẠN

0983 971 891
Mã số : 7947809
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn