Đồng Hồ Đo Điện Trở Đất 4105A,K4105Ah,K4200,K4102,K4102Ah,K4200,K4200,K4200Dồng Hồ Đo Kyoritsu

4,2 triệu

71 A1 Đại Kim,Hoàng Mai ,Hà Nội




KEW 4102A,đồng hồ đo điện trở đất 4102A

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN LONGNGUYỄN

Nhà Phân Phối  chính thức các thiết bị điện công nghiệp-điện tự động hóa của tập đoàn

                    SCHNEIDER ELECTRIC , và các thiết bị đo của hãng KYORITSU.

Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất

Phòng kinh doanh: Mr.Đức: 0916 623 336 or 0984824281
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN LONG NGUYỄN
VPGD:71A1 Khu ĐTM Đại Kim,Hoàng Mai, Hà Nội

       Email : longnguyen.kd9@gmail.com

                 yahoo : duc.longnguyen  skype  : nguyenducst

 

model : kyoritsu 4102A

 Bảo hành 12 tháng

giá : 0916623336

 




Measurement
Ranges
Earth Resistance: 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω
Earth Voltage [50,60Hz]: 0~30V AC
AccuracyEarth Resistance: ±3% of full scale
Earth Voltage: ±3% of full scale
Overload ProtectionEarth Resistance: 276V AC for 10 seconds
across 2 of the 3 terminals
Earth Voltage: 276V AC for 1 minute
Safety StandardIEC 61010-1 CAT.III 300V Pollution Degree 2, IEC 61557
Applicable StandardsIEC 60529 IP54
Withstand Voltage3700V AC for 1 minute
Power SourceR6P (AA) (1.5V) × 6
Dimensions105(L) × 158(W) × 70(D)mm
Weight600g approx.
Accessories
7095A (Earth resistance test leads) × 1set
(red-20m, yellow-10m, green-5m)
8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set
7127A (Simplified measurement probe) × 1set
R6P (AA) × 6
Neck strap
Instruction Manual

Carrying Case: 9084 (Soft case)
 : 9164 (Hard case)
Optional

7100 (Precision measurement cord set)

 


Model 4102AHiển Thị Kim
Giải đo điện trở đất: 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω     -Độ chính xác:  ±3%
Giải đo điện áp đất: [50,60Hz]: 0~30V AC              -Độ chính xác:  ±3%
Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6      -Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
Khối lượng: 600g approx.
Phụ kiện: 7095A (Earth resistance test leads) × 1set (red-20m, yellow-10m, green-5m)
       8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set ;      7127A (Simplified measurement probe) × 1set
       R6P (AA) × 6 ;      Vỏ hộp mềm
Thai Lan        4,460,000  
Model 4102AHHiển Thị Kim
Giải đo điện trở đất: 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω     -Độ chính xác:  ±3%
Giải đo điện áp đất: [50,60Hz]: 0~30V AC              -Độ chính xác:  ±3%
Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6      -Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
Khối lượng: 600g approx.
Phụ kiện: 7095A (Earth resistance test leads) × 1set (red-20m, yellow-10m, green-5m)
       8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set ;      7127A (Simplified measurement probe) × 1set
       R6P (AA) × 6 ;      Vỏ hộp cứng
Thai Lan        4,730,000  
Model 4105AHiển Thị Số
Giải đo điện trở: 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω      -Độ chính xác: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)
Giải đo điện áp đất: [50,60Hz]: 0~200V AC     -Độ chính xác :±1%rdg±4dgt
Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6    -Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm    -Khối lượng: 550g.
Phụ kiện: 7095A (Earth resistance test leads) × 1set (red-20m, yellow-10m, green-5m)
     8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set ;   7127A (Simplified measurement probe) × 1set
     R6P (AA) × 6 ; Vỏ hộp mềm
Thai Lan        4,590,000  
Model 4105AHHiển Thị Số
Giải đo điện trở: 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω      -Độ chính xác: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)
Giải đo điện áp đất: [50,60Hz]: 0~200V AC     -Độ chính xác :±1%rdg±4dgt
Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 6    -Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm    -Khối lượng: 550g.
Phụ kiện: 7095A (Earth resistance test leads) × 1set (red-20m, yellow-10m, green-5m)
     8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set ;   7127A (Simplified measurement probe) × 1set
     R6P (AA) × 6 ; Vỏ hộp cứng
Thai Lan        5,130,000  
THIẾT BỊ ĐO ĐiỆN TRỞ ĐẤT - ĐiỆN TRỞ XUẤT
Model 4106Hiển Thị Số
Đo điện trở đất :  + Giải đo: 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
 + Độ phân giải: 0.001Ω/0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω/100Ω ;  + Độ chính xác: ±2%rdg±0.03Ω
Đo điện trở suất ρ :  + Giải đo:  2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
+ Độ phân giải: 0.1Ω•m~1Ω•m ;           + Độ chính xác: ρ=2×π×a×R
Thẻ nhớ: 800 dữ liệu   -Truyền thông: USB (Model 8112)    -Màn hình: LCD
Chỉ báo quá dải bằng: " OL"  -Nguồn: DC12V, Pin AA (R6P) x 8
Kích thước: 167(L) × 185(W) × 89(D) mm     -Khối lượng: 900g
Phụ kiện: 7229A - Dây đo (Xanh, vàng, đỏ, đen) ;   7238A - Đầu đo, khớp nối
 8032 - 2 cọc sắt T cắm đất ;   CD, Cáp USB ;   Hộp đựng ;  Pin R6P) x 8
Nhật Bản     31,460,000  
Model 4140Thiết bị mớiNhật Bản       9,870,000  
AMPE KÌM ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT
Model 4200Hiển Thị Số
Đo điện trở đất:  + Giải đo: 20Ω/200Ω/1200Ω ; + Độ phân giải : 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω
+ Độ chính xác: ±1.5%±0.05Ω/±2%±0.5Ω/|±3%±2Ω/±5%±5Ω/|±10%±10Ω
Đo dòng AC:  + Giải đo: 100mA/1A/10A/30A
+ Độ phân giải: 0.1mA/1mA/0.01A/0.1A ;     + Độ chính xác:  ±2%
Thời gian phản hồi: 7s (Đo đất) và 2s ( Đo dòng) ;          -Lấy mẫu: 1 times
Tự động tắt nguồn, thời gian đo khoảng 12h đến 24h liên tục
Đường kính kìm: 32mm max. ;       -Kích thước: 246(L) × 120(W) × 54(D)mm
Khối lượng: 780g ;     -Phụ kiện: Pin, hộp đựng, hướng dẫn sử dụng
Nhật Bản     18,950,000  
Model 4020Thiết bị mớiNhật Bản                    -    

Bình luận

HẾT HẠN

0984 824 281
Mã số : 5916702
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 17/10/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn