CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI
&
SẢN XUẤT SƠN THỊNH
Trụ sở chính: Số 10, dãy F10 TTĐH Bách Khoa, P.Bách Khoa, Q. Hai Bà Trưng, HN
VPGD :104 K18 TTĐH Bách Khoa, Nguyễn Hiền, Hai Bà Trưng, Hà Nội
ĐẠI DIỆN PHÂN PHỐI CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP - ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA CỦA TẬP ĐOÀN SCHNEIDER ELECTRIC TẠI VIỆT NAM
BÊN CẠNH ĐÓ SƠN THỊNH CÒN PHÂN PHỐI CÁC THIẾT BỊ ĐO KYORITSU/JAPAN
Mọi Sản phẩm bảo hành 12 tháng với đầy đủ giấy tờ xuất xứ nguồn gốc ( CO, CQ )
Hệ số chiết khấu từ 40-50% áp dụng cho từng loại cụ thể.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất :
Phòng kinh doanh: Mr. Bình 04.66.844.722-0983.974.562
mail : kinhdoanh3@vnautomation.com
Hoặc
kd3.sonthinh@gmail.com
yahoo : Schneider.sonthinh
kyoritsu 4200 - Ampe kìm đo điện trở đất 4200
Bảo hành 12 tháng 16.800.000 VND Mua hàng | | |
kyoritsu 4200 - Ampe kìm đo điện trở đất 4200 - Chỉ thị số | |
Function | Range | Resolution | Measuring range | Accuracy | Earth resistance Auto range | 20Ω | 0.01Ω* | 0.00~20.99Ω | |±1.5%±0.05Ω | 200Ω | 0.1Ω | 16.0~99.9Ω | |±2%±0.5Ω | 100.0~209.9Ω | |±3%±2Ω | 1200Ω | 1Ω | 160~399Ω | |±5%±5Ω | 400~599Ω | |±10%±10Ω | 10Ω | 600~1260Ω | --- | AC current (50Hz / 60Hz) Auto range | 100mA | 0.1mA | 0.0~104.9mA | |±2%±0.7mA | 1000mA | 1mA | 80~1049mA | |±2% | 10A | 0.01A | 0.80~10.49A | 30A | 0.1A | 8.0~31.5A | Operating system |
Earth resistance function : | Constant voltage injection, Current detection, (Frequency : Approx.2400Hz) Dual Integration | AC current function : | Successive Approximation |
| Over-range indication | "OL" is displayed when input exceeds the upper limit of a measuring range | Response time | Approx.7 seconds (Earth resistance) Approx.2 seconds (AC current) | Sample rate | Approx. 1 times per second | Power source | DC6V : R6P (sizeAA manganese battery) × 4pcs, or LR6 (sizeAA alkaline battery) × 4pcs | Current consumption | Approx. 50mA (max. 100mA) | Measurement time | Approx. 12 hours (when R6P is used) Approx. 24 hours (when LR6 is used) | Auto power-off | Turns power off about 10 minutes after the last button operation. | Applicable standards | IEC 61010-1 : 2001 (CAT.IV 300V Pollution degree2) | Withstand voltage | AC5320Vrms / 5 seconds Between the Transformer jaws fitted parts and Case enclosure (except for jaws) | Conductor size | Approx. 32mm max. | Dimension | 246(L) × 120(W) × 54(D)mm | Weight | Approx. 780g (including batteries) | Accessories | Battery R6P : 4pcs Instruction manual : 1pc 8304 (Resister for operation check : 1pc) 9128 (Hard case : 1pc) |
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT SƠN THỊNH Điện thoại: (04) 36231080 - Fax: (04) 36231081
|
|
|
|
|
Bình luận