Liên hệ
Số 10 Ngõ 106 Lê Thanh Nghị-Hai Bà Trưng-Hà Nội
Dụng Cụ Đo Điện KYORITSU/JAPAN Đồng hồ vạn năng Kyoritsu Ampe kìm Ampe kìm đo dòng rò Mêgôm mét Thiết bị đo điện trở nối đất Thiết bị bị đo cường độ ánh sáng Thiết bị kiểm tra dòng dò Thiết bị đo nhiệt độ từ xa Thiết bị đo tốc độ Thiết bị chỉ thị pha | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dụng Cụ Đo Điện KYORITSU/JAPAN Mọi Sản phẩm bảo hành 12 tháng cho tất cả các mặt hàng. Hàng mới 100% với chất lượng tốt nhất kèm theo đầy đủ giấy tờ xuất xứ nguồn gốc ( CO, CQ ). Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất. ĐT:042.260.1816 0972 111 627 – 0987 888 493 Gặp Trực Tiếp Mr.Hợp Nick Yahoo: kd2hp Email: kd2@hopphat.net Website: http://www.hopphat.net Thiết bị cung cấp: Đồng hồ vạn năng Kyoritsu: K1009, K1018, K1110, K1109, K1030, K2000, K2001 Ampe kìm: K2002PA, K2003A, K2004, K2007,K2017,K2010, K2031, K2037, K2033, K2040, K2046R, K2055.... Ampe kìm đo dòng rò: K2412, K2413F,K2431, K2433 Thiết bị đo điện trở nối đất: K4102A, K4105A, K4200, K4102AH, k4105AH.. Thiết bị bị đo cường độ ánh sáng: K5201, K5202. Thiết bị kiểm tra dòng dò: K5402D, K5406. Thiết bị đo nhiệt độ từ xa: K5500, K5510. Thiết bị đo tốc độ : K5600, K5601. Thiết bị chỉ thị pha: K8030, K8031.
|
Dụng Cụ Đo Điện KYORITSU/JAPAN | |||
Mã hàng | Hiển thị | Thông số Kỹ thuật | |
Đồng Hồ Vạn Năng | |||
Model 1009 | SỐ | DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V - | |
Model 1018 | SỐ | DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V | |
Model 1011 | SỐ | - DCV: 600V,ACV: 600V, DCA: 10A, ACA: 10A, Ω: 600Ω/6:Ω…/60MΩ, 40/400nF…/4000µF, 10/100/1000/…10Mhz | |
Model 1012 | SỐ | DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V;DCA:600/6000uA/60/600mA/6/10A. | |
Model 1030 | SỐ | Đồng Hồ Vạn Năng Dạng Bút Thử Điện AC/DCV: 600V; Ω: 40MΩ; C:100mF; F:200:Hz | |
Model 1051 | SỐ | ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC-DC | |
Model 1052 | SỐ | ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC-DC | |
Model 1061 | SỐ | 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC | |
Model 1062 | SỐ | 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC | |
Model 1109 | KIM | DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V(20:Ω/V) - ACV: 10/50/250/1000V(9:Ω/V) | |
Model 1110 | KIM | DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V - ACV: 12V/30/120/300/600V | |
Model 2000 | SỐ | ф6mm - ACA: 60A - DCA: 60A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ | |
Model 2001 | SỐ | ф10mm - ACA: 100A - DCA: 100A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ | |
Máy thử điện áp | |||
Model 1700 | SỐ | AC/DCV: 12/24/50/120/230/400/690V | |
Model 1710 | SỐ | LCD ;100~690V AC(45~100Hz); 180~690VAC(100~400Hz);Range: 300V(7.0~299.9V) /0.1V | |
Ampe Kìm | |||
Model 2002PA | SỐ | ф55mm - ACA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V | |
Model 2003A | SỐ | ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400/2000A - ACV: 400V/750V | |
Model 2004 | SỐ | ф19mm - ACA: 20/200A - ACV: 500V - DCA: 20/200A-DCV: 200V - Ω: 200Ω | |
Model 2007 | SỐ | ф33mm - ACA: 400A/600A - ACV: 400V/750V - Ω: 400Ω/4:Ω | |
Model 2009 | SỐ | ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V | |
Model 2010 | SỐ | ф7.5mm - ACA: 200mA/2/20A - DCA: 2/20A | |
Model 2012 | SỐ |
| |
Model 2017 | SỐ | ф33mm - ACA: 200A/600A - ACV: 200V/600V - Ω: 200Ω | |
Model 2200 | SỐ | ф33mm - ACA: 40/400/1000A - ACV: 4/40/400/600V - DCV 400mV/4/40/400/600V - Ω:0 - 40MΩ | |
Model 2031 | SỐ | ф24mm - ACA: 20A/200A | |
Model 2033 | SỐ | ф24mm - ACA: 40A/300A - DCA: 40A/300A | |
Model 2037 | SỐ | ф33mm - ACA: 400A/600A - DCA: 400A/1000A - ACV: 40/400/600V | |
Model 2040 | SỐ | ф33mm - ACA: Từ 0 - 600A - ACV: 6/60/600V - DCV: 600m/6/60/600V; | |
Model 2046R | SỐ | ф33mm - AC/DC A: Từ 0 - 600A - AC/DC V : Từ 0 - 600V - True RMS. | |
Model 2055 | SỐ | ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A; AC/DC V: Từ 0 - 600V; | |
Model 2056R | SỐ | ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A - AC/DC V : Từ 0 - 600V - True RMS. | |
Model 2300R | SỐ | ф10mm - AC/DC : 0,1/100 A | |
Model 2608A | Kim | ф33mm - ACA: 6/15/60/150/300A - ACV: 150/300/600V - DCV: 60V - Ω: 1:/10:Ω | |
Model 2805 | Kim | ф35mm - ACA: 6/20/60/200/600A - ACV: 150/300/600V - Ω: 2:Ω | |
Ampe Kìm đo dòng dò | |||
Model 2412 | SỐ | ф40mm - ACA: 20/200mA/20/200/500A - ACV: 600V - Ω: 200Ω | |
Model 2413F | SỐ | ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A | |
Model 2413R | SỐ | ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A | |
Model 2417 | SỐ | Ф40mm - ACA: 200mA/2000mA/20A/200,500A | |
Model 2431 | SỐ | Ф24mm - ACA: 20mA/200mA/200A | |
Model 2432 | SỐ | ф40mm - ACA: 4mA/40mA/100A | |
Model 2433 | SỐ | ф40mm - ACA: 40mA/400mA/400A | |
Model 2434 | SỐ |
HẾT HẠN
Mã số : | 3905876 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 06/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận