Liên hệ
D5 Miếu Nổi, Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.bình Thạnh
PITESCO Việt Nam - Công ty XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa
Liên hệ cho chúng tôi theo số: 0914. 738.179 để được tư vấn
Email : linh.pitesco@gmail.com
Power Supplies
Cat. No. | 1746-P1 | 1746-P2 | 1746-P3 | 1746-P4 | 1746-P5 | 1746-P6 | 1746-P7 |
Input Voltage, Nom. | 120 or 220V AC | 120 or 220V AC | 24V DC | 120 or 220V AC | 125V DC | 48V DC | 12 or 24V DC |
Input Voltage Range | 85…132V AC 170…265V AC | 85…132V AC 170…265V AC | 19.2…28.8V DC | 85…132V AC 170…265V AC | 90…146V DC | 30…60V DC | 10…30V DC |
Inrush Current, Max. | 20 A | 20 A | 20 A | 45 A | 20 A | 20 A | 20 A |
Real Input Power, Max. | 42 W | 70 W | 61 W | 92 W | 85 W | 100 W | 75 W at 24V 50 W at 12V |
Apparent Input Power, Max. | 69 VA | 110 VA | — | 225 VA | — | — | — |
Xformer Load, Max . | 106 VA | 175 VA | — | 230 VA | — | — | — |
User Output Current | 0.2 A at 24V DC | 0.2 A at 24V DC | — | 1.0 A at 24V DC | 0.2 A at 24V DC | 0.2 A at 24V DC | — |
User Output Voltage Range | 18…30V DC | 18…30V DC | — | 20.4…27.6V DC | 18…30V DC | 18…30V DC | — |
Backplane Output Current | 2 A at 5V DC 0.46 A at 24V DC | 5 A at 5V DC 0.96 A at 24V DC | 3.6 A at 5V DC 0.87 A at 24V DC | 10 A at 5V DC 2.88 A at 24V DC (Total output power, including user, is 70 W max.) | 5 A at 5V DC 0.96 A at 24V DC | 5 A at 5V DC 0.96 A at 24V DC | With 24V input: 3.6 A at 5V DC 0.87 A at 24V DC With 12V input: 2 A at 5V DC 0.46 A at 24V DC |
Frequency | 47…63 Hz | 47…63 Hz | DC | 47…63 Hz | DC | DC | DC |
Fuse⋆ | 3 A, 250V | 3 A, 250V | 5 A, 250V | none | none | none | none |
Dimensions (HxWxD), Approx. | 140 x 58 x 145 mm (5.5 x 2.3 x 5.7 in.) | 140 x 74 x 145 mm (5.5 x 2.9 x 5.7 in.) | 140 x 74 x 145 mm (5.5 x 2.9 x 5.7 in.) | 140 x 110 x 145 mm (5.5 x 4.3 x 5.7 in.) | 140 x 74 x 145 mm (5.5 x 2.9 x 5.7 in.) | 140 x 85 x 145 mm (5.5 x 3.6 x 5.7 in.) | 140 x 85 x 145 mm (5.5 x 3.6 x 5.7 in.) |
Weight | 0.9 kg (2.0 lb) | 1.1 kg (2.5 lb) | 1.1 kg (2.5 lb) | 1.1 kg (2.5 lb) | 0.4 kg (0.8 lb) | 1.1 kg (2.5 lb) | 1.1 kg (2.5 lb) |
Operating Temperature | 0…60 °C (32…140 °F) (Current capacity derated 5% above 55 °C) | 0…60 °C (32…140 °F) | 0…60 °C (32…140 °F) (Current capacity derated 5% above 55 °C) | ||||
Nonoperating Temperature | -40…85 °C (-40…185 °F) | ||||||
Relative Humidity | 5…95% noncondensing | ||||||
Wiring | two 14 AWG wires per terminal (maximum) | ||||||
Location | 1746 chassis side | ||||||
Certifications‡ | c-UL Class I Div 2 Hazardous, UL, CE |
HẾT HẠN
Mã số : | 8041730 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 25/07/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận