Đồng hồ nhiệt độ, độ ẩm TH500
- Màn hình cảm ứng LCD (5,7 inch)
- 100 mẫu chương trình nhiệt với tổng 600 bước nhiệt
- Điều khiển PID Auto tuning. Điều khiển nhiệt độ, độ ẩm độc lập
- Thay đổi số lượng I/O với các board I/O mở rộng
Đặc tính kỹ thuật
- Nguồn cấp: 100 - 240 Vac
- Kích thước: TH500: 190x155mm, TH300: 96x96mm
- Multi Input: Pt100, 0 - 5Vdc
- Đầu ra điều khiển: SSR (25Vdc), SCR (4-20mA)
- Đầu vào / đầu ra số: 8 DI, 20 DO ( 8Trans, 12 Relay )
- Chức năng điều khiển PID - Auto tuning, điều khiển ON / OFF
- Chế độ hoạt động: làm nóng / làm lạnh
- Chế độ hiển thị hình ảnh tín hiệu
Ứng dụng
- Với 100 chương trình nhiệt, tổng 600 bước nhiệt, hỗ trợ truyền thông USB..., màn hình cảm ứng cho hiển thị số, hình ảnh rõ nét - TH500 được ứng dụng trong các công nghệ yêu cầu có độ chính xác cao về nhiệt độ, với các hệ thống điều khiển phức tạp.Vì vậy TH500 được ứng dụng nhiều trong các ngành công nghệ hóa chất, trong ngành thép, ngành nhựa, lò sấy công nghiệp, lò nung gốm sứ, thực phẩm, bia, rượu....với yêu cầu cao, giúp nhà sản xuất dễ dàng tạo ra các sản phẩm có chất lượng tốt hơn.
Tài liệu
Model | TH500 | W × H × D (mm) | 190 × 155 × 84 | Program | Max. 100 pattern (Max. 6,000 segment) | Screen | 5.7 inch STN color LCD screen (Touch screen type) | Function | Pattern repetition : Max. 999 times, Partial repetition : Max. 255 times / Pattern link and editing | Power voltage | 100 -240 V a.c, 50 - 60 ㎐ (Voltage variation rate : ± 10 %) | Input | Pt 100 Ω or 4 - 20 mA d.c (0 - 5 V d.c) | Input cycle | 500 ms | Measuring accuracy | Temperature |
Pt 100 Ω | 4 - 20 mA d.c (0.5 V d.c) |
| Humidity |
Pt 100 Ω | 4 - 20 mA d.c (0.5 V d.c) |
| Indicating accuracy | Temperature : ±0.1 % of F.S, Humidity : ±1 % of F.S | Output | S.S.R output | Min. 24 V d.c (Minimum pulse width : 0.2 ms) | Current output | 4 - 20 mA d.c | Retransmission output | Temperature : 1 point, Humidity : 1 point (PV, SV, MV selection) | 4 - 20 mA Resistive Load Max. 600 Ω | Contact input | DI : 8 points | ON/OFF output | Max. 20 points (Relay : 12 points, Open collector : 8 points) | Contact output type | Inner signal : 8 points, Alarm signal : 4 points each channel, Run/Stop signal : 1 point, 1st Ref. signal : 1 point, 2nd Ref. signal : 1 point | Temp. / Humi. Up/Down, Soak signal : 6 points, Temp./Humi. Control signal : 2 points, Time signal : 8 points / 1 segment | Error signal : 1 point, Semsor disconnection signal : 1 point, Wait signal : 1 point, Hold signal : 1 point, PT End signal : 1 point | Communication output | RS485-Max. communication distance 1.2 km, Max. 32 connections available, Communication speed : Max. 115,200 bps | RS 232 C, USB V 1.1 | Storage / Capacity | Internal FLASH memory, Temp./Humi. Each 86,400 points | Storage function | Program information & Setting value back-up and recovery, Temp. / Humi. Setting, Indicationg value storage | Ambient Temp. / Humidity | 0 ~ 50 ˚C, 10 ~ 90 % R.H.(No condensation) |
Model | Code | Information | TH500- | | | | Programmable temperature&humidity controller | Types | 1 | | | Standard type |
Temperature&Humidity Retransmission output | Temperature&Humidity control output (SSR/SCR drive) | Temperature&Humidity signal input | External digital input (D.I) : 8 contacts | Digital output (D.O) : relay 12 contacts, open collector & 8 contacts. | Communication specification : RS232, RS422/485 2CH, USB (PV Backup) |
| 2 | | | Additional type |
※ Input and output boards are separated from the main body. | Temperature/Humidity Retrasmission output | Temperature/Humidity signal input | Communication specification : RS232, RS422/485 2CH, USB (PV Backup) |
| N | | | - | No body part | Additional type board (optional) | 1 | | | Input/Output board-1 (12 contacts relay output), Temperature/Humidity control output (SSR/SCR drive) (DI : 8 contacts, D.O : 12 contacts relay output external power supply) 24 V d.c, 18 W | 2 | | | Input/Output board-2 (8 contacts open collector output external terminal board) | 3 | | | Input/Output board-3 (8 contacts relay output board) | 4 | | | Input/Output board-1 + (output board-2) | 5 | | | Input/Output board-1 + (output board-3) | N | | | No output board (when selected the main body) | Language | N | | | Korean/English (Standard type) | 2 | | | English/Chinese (Simplified Chinese Characters) | 3 | | | English/Chinese (Traditional Chinese Characters) |
| |
|
| |
| |
Bình luận