Đồng hồ nhiệt độ NX
- Chức năng điều khiển mờ, PID - Auto tuning
- 3 vùng PID / 3 nhóm PID
- Chế độ làm nóng / làm lạnh
- Multi SV: có thể cài đặt các giá trị nhiệt độ (SV) khác nhau,
lựa chọn từng SV qua cổng mở rộng.
Đặc tính kỹ thuật
- Nguồn cấp: 100 - 240 Vac
- Kích thước: NX9 - 96x96mm; NX7 - 72x72mm; NX3 - 96x48mm; NX2 - 48x96mm, NX4 - 48x48mm, NX1 - 48x24mm
- Multi Input: K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W, PL2; KPt100, Pt100; 1 ~ 5Vdc, -10 ~ 20mV, 0 ~ 100mV, 4 ~ 20mA.
- Chức năng điều khiển mờ, điều khiển PID - Auto tuning, điều khiển ON / OFF
- Hiển thị chính xác, tốc độ cao ( chu kỳ vòng quét 250mS )
- Đầu ra điều khiển: Relay, SSR, SCR,
- Đầu ra cảnh báo: Relay, HBA ( Relay ) với nhiều chế độ cảnh báo khác nhau
Ứng dụng
- Với các đầu ra điều khiển Relay giúp đóng cắt nguồn nhiệt thông qua điều khiển các khởi động từ..., SSR giúp đóng cắt nguồn nhhiệt thông qua điều khiển Relay bán dẫn (HSR), SCR giúp điều khiển nguồn nhiệt thông qua các bộ điều khiển nguồn Thyristor ( TPR), cùng với chức năng "Multi SV" Bộ điều khiển nhiệt độ NX có ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp như điều khiển nhiệt độ trong công nghệ hóa chất, trong ngành thép, ngành nhựa, lò sấy công nghiệp, lò nung gốm sứ, hệ thống điều hòa, hệ thống ra nhiệt,....
Model | NX9 | NX7 | NX2 | NX3 | NX4 | NX1 |
Appearance |
|
|
|
|
|
| | 48(W) x 24(H) x 100(D) |
|
W × H × D (mm) | 96 × 96 × 100 | 72 × 72 × 100 | 48 × 96 × 100 | 96 × 48 × 100 | 48 × 48 × 100 | 48 × 24 × 100 |
Function |
ㆍFuzzy | ㆍAuto tuning | ㆍExternal contact ---input | ㆍHeater Break Alarm ---(HBA1) | ㆍInput filtere : OFF, ---1 ~ 120 sec. | ㆍZone PID | ㆍ2 Alarm outputs | ㆍOutput limitation | ㆍInterface ---(RS 485/422) | ㆍREtransmission ---output (PV, SV, MV) | ㆍGroup PID | ㆍUniversal-input/ ---output | ㆍHeating/Cooling ---control | ㆍProtection : IP 65 ---(Front) | ㆍHeating/Cooling ---hysteresis |
|
Input |
Thermocouple : K, J, E, T, R, S, B, L, N, U, WRe 5 - 26, PL - Ⅱ | R.T.D : Pt 100 Ω, KPt 100 Ω | Direct voltage : 1 - 5 V, 0 - 10 V, -10 - 20 mV, 0 - 100 mV (Free scale type) |
|
Sampling cycle | 250 ms |
Input display resolution | Below decimal point of Input signal and Measuring range |
Input impedance | T.C and mV input : Min, 1 ㏁ d.c V : 1 ㏁ |
Source tolerable resistance | Thermocouple : Max. 250 Ω, Voltage : Max. 2 ㏀ |
Lead wire tolerable resistance | R.T.D : Max. 150 Ω / wire (notice : Identical conductor resistance between 3 wires) |
Input tolerable voltage | ± 10 V (T.C, R.T.D, Voltage : mV d.c), ± 20 V(Voltage : V d.c) |
Noise removal rate | NMRR (Nomal mode) : 40dB min. / CMRR (Common mode) : 120dB min.(50/60 Hz ±1 %) |
Standard | T.C, R.T.D : KS, IEC, DIN |
Standard junction temp. compensation tolerance | ± 1.5 ˚C(15 ~ 35 ˚C), ± 2.0 ˚C(0 ~ 50 ˚C) |
Burn-out | T.C : OFF, Up/Down selectable R.T.D : OFF, UP selectable (Detection current : 50 nA) |
Accuracy | ±0.5% (Full scale) |
Power supply for sensor |
12 V d.c ( Internal resistance : 600 Ω) Max. 50 mA | 15 V d.c (Internal resistance : 600 Ω) |
|
Model | Code | Information | NX | - | | | Multi input/Output temperature controller | Dimension | 2 | | | 48(W) × 96(H) mm | 3 | | | 96(W) × 48(H) mm | 7 | | | 72(W) × 72(H) mm | 9 | | | 96(W) × 96(H) mm | Control type | 0 | | Universal type (heating control) | 1 | | Heating/Cooling control (synchronously) | NX9 Option | 0 | NONE | 1 | RS485, HBA | NX7 Option | 0 | NONE | 1 | RS485, HBA | 2 | SV2, SV3, HBA | NX2,3 Option | 0 | SV2, SV3 | 1 | HBA | 2 | RS485 |
|
Model | Code | Information | NX1- | | | Multi input/Output temperature controller. 48(W) × 24(H) mm | Control type | 0 | | Universal type | 1 | | Heation/Cooling control (synchronously) | Regular type option | | Type options | Heating output | 0 | RET | Relay | 1 | none | S.S.R/S.C.R | 2 | RS485/RET | Relay | 3 | RS485 | S.S.R/S.C.R | 4 | ALM | S.S.R/S.C.R | 5 | ALM/RS485 | S.S.R/S.C.R | Heating / cooling type option | 0 | none | Relay | 1 | none | S.S.R/S.C.R | 2 | RS485 | Relay |
Cautious) | Product NX1-1 is able to select the control output among 6, 9, 10 and 11 outputs |
|
Model | Code | Informationo | NX4- | | | Multi input / output temperature controller, 48(W) × 48(H) mm | Control type | 0 | | Universal type(heating Control) | 1 | | Heating / cooling control (synchronous control) | 1 | | Heating / cooling control (only for NX4-20) | NX4 Option | 0 | NONE | 1 | HBA, AL2 | 2 | SV2, SV3 | 3 | RET, RS485 | 4 | RS485, SSR / SCR | 5 | AL1, AL2 | 6 | AL1, AL2, SV2 | 7 | RS485, HBA |
Cautious) | Option 1: OUT1 (terminal 1-2-3) is applied as AL1 But, only with control output SSR/SCR selection | | Option 3: OUT2 (terminal 11-12) is applied as RET | | Option 4: OUT2 (terminal 11-12) is applied as SSR / SCR | | Option 5: OUT1 (terminal 6-7) is impossible to apply as SV2 | | Option 6: OUT1 (terminal 6-7) is applied as SV2 but only with relay control output. |
|
Bình luận