Đầu vào dạng Multi Input
- Điều khiển PID Auto - tuning
- Điều khiển chính xác, cảnh báo LBA
Đặc tính kỹ thuật
- Kích thước: KX9N - 96x96mm, KX7N - 72x72mm, KX4N - 48x48mm, KX3N - 96x48mm, KX2N - 48x96mm
- Nguồn cấp: 100 - 240Vac, hiển thị Led 7 thanh
- Điều khiển PID Auto tuning, ON/OFF
- Đầu vào analog - multi input: K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W, PL2, Pt100, KPt100, 1 - 5Vdc (4 - 20mA), 0 - 10Vdc.
- Đầu ra Analog: Relay, SSR (12Vdc), SCR (4-20mA).
- Đầu ra cảnh báo (Relay) với nhiều mức độ cảnh báo, Có chức năng cảnh báo LBA
- Lựa chọn đầu ra RET ( 4 - 20mA)
Ứng dụng
- Bộ điều khiển nhiệt độ KX phù hợp với các ứng dụng trong công nghiệp như điều khiển nhiệt độ trong công nghệ hóa chất, trong ngành thép, ngành nhựa, lò sấy công nghiệp, lò nung gốm sứ, hệ thống điều hòa, hệ thống ra nhiệt,...
Model | KX9N | KX7N | KX2N | KX3N | KX4N | Apperance |
|
|
|
|
| W × H × D (mm) | 96 × 96 × 100 | 72 × 72 × 100 | 48 × 96 × 100 | 96 × 48 × 100 | 48 × 48 × 100 | Function |
ㆍBuilt-in PID auto tuning function | ㆍSetting data lock function | ㆍDirect/Reverse operation selection function | ㆍInput compensation function | ㆍAlarm (ALH, ALL, LBA) | ㆍDecimal point display function | ㆍUpper/Lower limit setting limitation function | |
| Power Voltage | 100 - 240 V a.c, 50 - 60 ㎐ (voltage fluctuation rate : ± 10 %) | Power Consumption | Below approx. 11 VA | Input |
ㆍThermocouple : K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W | ㆍRTD : D(Kpt), P(Dpt) ㆍd.c Voltage Current input : 1 ~ 5 V d.c, 0 ~ 10 V d.c |
| Control Output | ㆍRelay : 250 V a.c 3 A (resistive load) ㆍSSR : 12 V d.c pulse voltage(above resistive load 800 Ω) ㆍCurrent Output : 4 - 20 mA d.c | Adjusting Operation Alarm Output |
(Below Resistive load 600 Ω) | ㆍPID operation ㆍON/OFF operation |
| Loop Break Alarm | Relay output : ALH, ALL (250 V a.c 3 A) | Setting Method | Relay output : LBA (250 V a.c 3 A) | Indicator Method | Digital Setting by Up/Down Keys | Accuracy | Digital display (PV : red, SV : red) | Power failure back up | ±0.5 % of F.S (But thermocouple Btype 0 ~ 400 ˚C out of guarantee range) | Dielectric Strength | Semipermanent | Vibration | Malfunction | 2000 V a.c, 50/60 ㎐, for 1 minute (between the terminals of the two-polar current carry part) | Durability | 2 - 55 ㎐ each X · Y · Z direction for 10 minutes | Shock | Malfunction | 10 - 55 ㎐, 0.76 mm, each X · Y · Z direction for 2 hours | Durability | 100 ㎨ 3 times at each 6 direction (approx. 10 G) | Life | Malfunction | 300 ㎨ 3 times at each 6 direction (approx. 30 G) | Electrical | Above 10 million times (Relay type) | Operating Ambient Temperature/Humidity |
Above 300 thousand times (Relay type) | 0 ~ 50 ˚C / 35 ~ 85 % R.H. (without condensation) |
|
Model | Code | Information | KX | - | | | | |
Digital Temperature Controller |
| Dimension | 2N | | | | |
| 3N | | | | |
| 4N | | | | |
| 7N | | | | |
| 9N | | | | |
| 4S | | | | |
48(W) 48 96(H) mm | for 11 pin socket |
| Control output | M | | | |
| S | | | |
S.S.R (voltage pulse 12 V d.c) |
| C | | | |
S.C.R (Current 4 - 20 mA d.c) |
| Alarm output | C | | |
※ KX4N, KX4S selection only | ALH, ALL, LBA (1a common output) |
| E | | |
※ KX4S selection inhibited |
| | |
KX2N, KX3N, KX9N | ALH (1c), ALL(1a) |
| | |
KX7N, KX4N (optional) | ALH (1a), ALL(1a) |
| K | | |
※ KX4N KX4S selection inhibited |
| | |
KX2N, KX3N, KX9N (optional) | ALH (1c), ALL(1a), LBA(1a) |
| | |
KX7N (optional) | ALH (1a), ALL(1a), LBA(1a) |
| Retransmission output (Option) | A | |
※ Only selectable with models given in the below | | KX4N-N | Retransmission output(RET) | KX2N-E, KX3N-E, KX9N-E | 4 -20 mA d.c | KX2N-K, KX3N-E, KX9N-K | |
| N | |
| Power Supply Voltage | A |
| D |
24 V d.c (KX4S selection inhibited) |
|
※ When using 4-20 mA input, attach 0.1 % of 250 Ω resistance to the input terminal of 1-5V d.c |
| |
|
| |
|
Bình luận