Cylinder Mb1. Smc.

Liên hệ

Long Biên


* PHAMDUONG PRONARA.,JSC là nhà phân phối chính thiết bị Đin – T Đng Hóa hãng MITSUBISHI, OMRON, KEYENCE, SUNX, PANASONICS, SIEMENS, LS, INVT, AUTONICS, ABB, FUJI, IDEC, YONGSUNG, FOTEK, BEW …

* Tư vấn, thiết kế tích hợp hệ thống tự động.

* Cung cấp vật tư, thi công-lắp đặt tủ điện điều khiển hạ thế. Tủ tụ bù , tủ phân phối cho nhà máy-phân xưởng ..v..v...

* Sữa chữa, khắc phục sự cố, nâng cấp hệ thống điện tự động dây chuyền sản xuất, máy móc tự động.Thiết kế lắp đặt tủ-bảng điện, tủ động lực, tủ điều khiển, tủ tụ bù, trunking, thang cáp cho các nhà máy, nhà xưởng, nhà cao tầng.

* Cung cấp vật tư, sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống điện lạnh-máy nén khí các loại.

* Cung cấp vật tư: Bộ điều khiển tụ bù, tụ bù ,đầu cos, đồng hồ Voil, Ampe, biến dòng, máng cáp đi dây điều khiển, relay trung gian, timer,…v..v.. Với các sản phẩm và năng lực hiện có, chúng tôi rất mong muốn được cộng tác với Quý công ty trong thời gian sắp tới và lâu dài.

Chúng tôi xin chân thành cảm ơn sự quan tâm của Quý công ty. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc trực tiếp với :

Mr: DƯƠNG  

Hotline: 0974 596 569 - 0977 760 199

09456 27 188 - 0935 35 6883

0973 660 725 - 0976 844 195

Tel/Fax: 04-.628 52 262 Tel: 04-85.85.4668

Email: phamduongjsc@gmail.com

Website: WWW.Phamduongjsc.com

Yahoo: ngocden_city0484 Skype: ngocden_city0184

CÔNG TY CỔ PHẦN SX & TM PHẠM DƯƠNG

ĐC: SN 27 - TỔ 10 - PHƯỜNG PHÚC LỢI - QUẬN LONG BIÊN - TP.HÀ NỘI

VPGD: SN 16/469 NGUYỄN TRÃI - THANH XUÂN - HÀ NỘI

 

THIẾT BỊ ĐIỆN OMRON với ưu điểm: nhiều chủng loại, dễ sử dụng,chất lượng tốt. Đến với công ty chúng tôi quý khách sẽ được hưởng: giá cả ưu đãi nhất, sản phẩm chính hãng, bảo hành 12 tháng, giao hàng miễn phí tại HÀ NỘI.

 

Chúng tôi gửi tới quý khách các dòng sản phẩm của OMRON:

BỘ ĐIỀU KHIỂN MỨC:


61F-G-AP AC110/220

61F-G1-AP AC110/220

61F-G2 AC110/220

61F-G3 AC110/220

61F-G4 AC110/220

61F-GP-N AC 220

 

BỘ GIỮ ĐIỆN CỰC:

BS-1

BS-3S-AP

BS-5S

F03-12

F03-60 SUS304 IM

F03-14 3P

F03-14  5P

 

BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH PLC:

 

CPM1A-10CDR-A-V1

CPM1A-20CDR-A-V1

CPM1A-30CDR-A-V1

CPM1A-40CDR-A-V1

CPM1A-20EDR1

CPM1A-40EDR

CPM1-CIF01

CP1L-L14DR-A

CP1L-L20DR-A

CP1W-40EDR

CP1W-CIF01

CP1W-CIF11

 

CP1E-E20DR-A

CP1E-E30DR-A

CP1E-E40DR-A

CPIE-N20DR-A

CP1E-N30DR-A

CP1E-N40DK-A

CP1W-20EDR1

CP1W-40EDR

CP1W-CIF11

CP1W-CIF11

 

CẢM  BIẾN:

 

E2A-M12KS04-WP-B1 2M

E2A-M12KS04-WP-C1 2M

E2A-M12KN08-WP-B1 2M

E2A-M12KN08-WP-C1 2M

E2A-M18KS08-WP-B1 2M

E2A-M18KS08-WP-C1 2M

E2A-M18KN16-WP-B1 2M

E2A-M18KN16-WP-C12M

E2A-M30KS15-WP-B1 2M

E2A-M30KS15-WP-C1 2M

E2A-M30KS20-WP-B1 2M

E2A-M30KS20-WP-C1 2M

 

TL-W3MC1 2M

TL-W5MC1 2M

TL-Q5MC1 2M

TL-N10ME1 2M

 

E2K-C25ME1 2M

E2K-C25MF1 2M

 

E3F3-D11 2M OMC

E3F3-D31 2M OMC

E3F3-D12 2M OMC

E3F3-D32 2M OMC

E3F3-R61 2M OMC

E3F3-R81 2M OMC

E3F3-T61 2M OMC

E3F3-T81 2M OMC

 

E3JK-5M1-N 2M

E3JK-5M2-N 2M

E3JK-DS3OM1 2M

E3JK-DS3OM2 2M

E3JK-R2M2 2M

E3JK-R4M2 2M

 

E3JK-10M4-G-N

E3JK-DS70M4-G

E3JK-DS70M4T-G

E3JK-R4M4-G

E3JK-R4M4T-G

 

E3JM-10M4-G-N

E3JM-DS70M4-G

E3JM-DS70M4T-G

E3JM-R4M4-G

E3JM-R4M4T-G

 

E3Z-D61 2M

E3Z-D62 2M

E3Z-D81 2M

E3Z-D82 2M

E3Z-R61 2M

E3Z-R81 2M

E3Z-T61 2M

E3Z-T61 2M

E3Z-T81 2M

 

E32-DC200

E32-TC200 M2

E3X-DA11-S 2M

E3X-DAC11-S 2M

E3X-NA11 2M

E3X-NA41 2M

 

E52-CAIDM16 2M

E52MY-CA6D D 4.7MM SUS316 2M

E52MY-C15D D 4.7MM SUS316 2M

E52MY-CA10C D6.3MM SUS316

E52MY-CA20C D6.3MM SUS316

E52MY-CA30C D6.3MM SUS316

E52MY-PT10C D6.3MM SUS316

E52MY-PT15C D6.3MM SUS316

E52MY-PT20C D6.3MM SUS316

E52MY-PT30C D6.3MM SUS316

 

BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ:

E5CZ-R2T  Relay  NEW

E5CZ-Q2T  Volt jor SSR  NEW

E5CSZ-R1T AC100-240

E5CZ-R2MT AC100-240  Relay

E5CZ-Q2MT AC100-240  Tranistoi

E5CZ-C2MT AC100-40  Curent

E5CZ-C2ML AC100-40  Curent

E5EZ-R3T AC100-240  Relay

E5EZ-Q3T AC100-240  Tranistoi

E5AZ-R3T AC100-240  Relay

E5AZ-Q3T AC100-240  Tranistoi

E5CN-R2MT-500 AC100-240

E5CN-Q2MT-500 AC100-240

 

ENCORDER:

 

E6A2-CW5C 360P/R 0.5M

E6B2-CWZ6C 1000P/R 2M

E6B2-CWZ6C 2000P/R 2M

E6B2-CWZ6C 360P/R 2M

E6CP-AG5C 256P/R 2M

E6C3-AG5C  360P/R 1M

 

RƠ LE BÁN DẪN, CÔNG SUẤT:

G3NA-220B DC5-24

G3NA-240B DC5-24

G4Q-212S AC220

 

RƠ LE THỜI GIAN:

H3CR-A AC100-240/DC100-125

H3CR-A AC24-48/DC12-48

H3CR-A8 AC100-240/DC100-126

H3CR-A8 AC24-48/DC12-48

H3CR-A8E AC100-240

H3CR-F8N AC100-240

H3CR-G8EL AC100-240

H3CR-H8L AC100-240 M

H3CR-H8L AC100-240  S

H3CA-8 AC200/220/240

H5CX-A-N AC100-240

H5CX-L8-N AC 100-240

H5CZ-L8 AC 100-240  Low cost

H3JA-8A AC 200-240 10S

H3JA-8A AC 200-240 30M

H3JA-8A AC 200-240 30S

H3JA-8A AC200-240 60S

H3JA-8C AC 200-240 10S

H3JA-8C AC 200-240 30M

H3JA-8C AC 200-240  30S

H3JA-8C AC 200-240 60M

H3JA-8C AC 200-240  60S

K8AB-PM2 380/480V AC

 

COUNTER ( BỘ ĐẾM):

 

H7CX-A-N

H7CX-AW-N

H7CZ-A  Low cost

H7EC-N

H7ET-N

H7ET-NFV1

 

RƠ LE TRUNG GIAN:

 

LY2N DC1

LY2N AC 100/110

LY2N DC24

LY2N AC200/220

LY4N DC12

LY4N DC24

LY4N AC100/110

LY4N AC200/220

MKS2P AC100

MKS2P AC200

MKS2P DC24

MKS3P AC100

MKS3P AC220

MKS3P DC24

MY2N AC24

MY2N AC100/110

MY2N AC200/220

MY2N DC12

MY2N DC24

MY4N AC24

MY4N AC100/110

MY4N AC220/240

MY4N DC12

MY4N DC24

PF083A-E

PF113A-E

PTF08A-E

PTF14A-E

PYF08A-N

PYF14A-N

 

CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH:

 

HL-5030

HL-5000

WLCA12 WITH  PARTS

WLCA12-2N WITH  PARTS

WLCA2 WITH PARTS

WLCA2-2N WITH PARTS

WLNJ WITH PARTS

WLD2 WITH PARTS

Z-15GQ22-B

Z-15GW22-B

Z-15GW2-B

Z-15HW78-B

 

MÀN HÌNH:

NT11-SE121B EV1

NT21-ST121B-E

NV3W-MR20

NV4W-MR21

NP5-MQ000B

NP5-MQ001B

NP5-SQ000B

NP5-SQ001B

NS5-SQ10P-ECV2

NS10-TV01-V2

 

Để có thông tin chi tiết về sản phẩm và giá cả xin mời quý khách hàng liên hệ với văn phòng CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUÁT VÀ THƯƠNG MẠI PHẠM DƯƠNG.

VPGD: SN 16/469 NGUYỄN TRÃI-THANH XUÂN NAM-THANH XUÂN-HÀ NỘI.

TEL/FAX: 04-628.52.262

TEL: 04-8585.4668

HOTLINE: 0974.596.569 OR 09456.27188 OR 0976.844.195

Hoặc  truy cập vào  website:

http://www.phamduongjsc.com

 

 

THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI với ưu điểm: nhiều chủng loại, dễ sử dụng,chất lượng tốt. Đến với công ty chúng tôi quý khách sẽ được hưởng: giá cả ưu đãi nhất, sản phẩm chính hãng, bảo hành 12 tháng, giao hàng miễn phí tại HÀ NỘI.

 

Chúng tôi gửi tới quý khách các dòng sản phẩm của MITSUBISHI:

 

 PLC VÀ CÁC KHỖI MODULE MỞ RỘNG:

FX1S: FX1S-10MR-ES/UL, FX1S-10MR-001, FX1S-10MT-ESS/UL,

FX1S-10MT-001, FX1S-14MR-ES/UL, FX1S-14MR-001,

FX1S-14MT-ESS/UL, FX1S-14MT-001, FX1S-20MR-ES/UL,

 FX1S-20MR-001, FX1S-20MT-ESS/UL, FX1S-20MT-001, FX1S-30MR-ES/UL, FX1S-30MR-001, FX1S-30MT-ESS/UL, FX1S-30MT-001.

 

FX1N: FX1N-14MR-001, FX1N-14MR-ES/UL, FX1N-14MT-001,

FX1N-14MT-ESS/UL, FX1N-24MR-001, FX1N-24MR-ES/UL,

FX1N-24MT-001, FX1N-24MT-ESS/UL, FX1N-40MR-001,

FX1N-40MR-ES/UL, FX1N-40MT-001, FX1N-40MT-ESS/UL,

 FX1N-60MR-001, FX1N-60MR-ES/UL, FX1N-60MT-001, FX1N-60MT-ESS/UL.

 

FX2N: FX2N-16MR-001, FX2N-16MR-ES/UL, FX2N-16MT-001,

FX2N-16MT-ESS/UL, FX2N-32MR-001, FX2N-32MR-ES/UL,

 FX2N-32MT-001, FX2N-32MT-ESS/UL, FX2N-48MR-001,

FX2N-48MR-ES/UL, FX2N-48MT-001, FX2N-48MT-ESS/UL,

 FX2N-64MR-001, FX2N-64MR-ES/UL, FX2N-64MT-001,

FX2N-64MT-ESS/UL, FX2N-80MR-001, FX2N-80MR-ES/UL,

FX2N-80MT-001, FX2N-80MT-ESS/UL, FX2N-128MR-001,

 FX2N-128MR-ES/UL, FX2N-128MT-001, FX2N-128MT-ESS/UL.

 

FX3G: FX3G-14MR-001, FX3G-14MR-ES/A, FX3G-14MT-001,

FX3G-14MT-ESS/A,  FX3G-24MR-001, FX3G-24MR-ES/A, FX3G-24MT-001, FX3G-24MT-ESS/A,  FX3G-40MR-001, FX3G-40MR-ES/A, FX3G-40MT-001, FX3G-40MT-ESS/A,  FX3G-60MR-001, FX3G-60MR-ES/A, FX3G-60MT-001, FX3G-60MT-ESS/A.

 

FX3U:  FX3U-16MR-001, FX3U-16MR-ES/A, FX3U-16MT-001,

 FX3U-16MT-ESS/A, FX3U-32MR-001, FX3U-32MR-ES/A, FX3U-32MT-001, FX3U-32MT-ESS/A, FX3U-48MR-001, FX3U-48MR-ES/A, FX3U-48MT-001, FX3U-48MT-ESS/A, FX3U-64MR-001, FX3U-64MR-ES/A, FX3U-64MT-001, FX3U-64MT-ESS/A, FX3U-80MR-001, FX3U-80MR-ES/A, FX3U-80MT-001, FX3U-80MT-ESS/A, FX3U-128MR-001, FX3U-128MR-ES/A,

 FX3U-128MT-001, FX3U-128MT-ESS/A.

 

Q Series: Q00JCPU, Q00CPU , Q01CPU , Q02CPU, Q02HCPU, Q06HCPU, Q12HCPU, Q25HCPU, Q12PHCPU, Q25PHCPU, Q172HCPU, Q173HCPU, Q172HCPU-T, Q173HCPU-T, Q172CPUN, Q173CPUN, Q172CPUN-T, Q173CPUN-T, Q12PRHCPU, Q25PHCPU,Q12PRHCPU, Q25PRHCPU. Q02UCPU,  Q03UDCPU, Q04UDHCPU , QD75D4, QJ71C24N-R2, PM150RSA060,  Q68DAVN,Q64AD, Q68DAV, Q68ADV, Q61P-A2, QJ71C24N, Q02UCPU, Q64AD, QY18A, QY42P, QX42, QX41 , QY10, QJ61BT11N , A3NMCA8 , A1SJ72T25 ,Q62P, Q63P, Q64P, Q61SP, Q63RP, Q64RP, Q312B, Q63B, Q65B, Q68B, Q612B, Q52B, Q55B, Q33B, Q35B,

 

AnS , An, QnA and QnAS series: Q2ASHCPU-S1, Q2ASHCPU, Q2ASCPU-S1, Q2ASCPU, Q4ARCPU, Q4ACPU, Q3ACPU, Q2ACPU-S1, Q2ACPU, A2USHCPU-S1, A2ASCPU-S30, A2ASCPU-S1, A2ASCPU, A2SHCPU-S1, A2SHCPU, A1SHCPU, A1SJHCPU-S8, A1SJHCPU, A4UCPU, A3UCPU, A2UCPU-S1, A2UCPU, A3ACPU, A2ACPU-S1, A2ACPU, A3NCPU, A2NCPU-S1, A2NCPU, A1NCPU. A38B, A32B, A1SD75P3-S3 , A62D,AJ65SBTB2N-16R, A312B, AJ65SBTB3-16D,  AJ65SBTB1-32D , A1SX42.

 

KHỐI MỞ RỘNG: FX2N-8ER-ES/UL, FX2N-8EX-ES/UL, FX2N-16EX-ES/UL , FX2N-8EYR-ES/UL, FX2N-8EYT-ESS/UL , FX2N-16EYR-ES/UL , FX2N-16EYT-ESS/UL, FX2N-32ER-ES/UL , FX2N-32ET-ESS/UL , FX0N-40ER-ES/UL, FX2N-48ER-ES/UL , FX2N-48ET-ESS/UL và các khối mở rộng của dòng Q series, AnS, An, QnA, QnAS series.

 

KHỐI BIẾN ĐỔI AD/DA: FX2N-2D; FX2N – 4DA; FX2N-2AD; FX2N-4AD; FX2N-8AD; FX2N-5A; FX0N-3A; FX2N-1HC; F2-40BL; A6BAT; MR-BAT.

 

KHỐI TRUYỀN THÔNG NỐI TIẾP: FX1N-485-BD; FX1N-232-BD/422-BD; FX2N-485-BD/422-BD; FX-232-BD; FX2N- 1PG-E; FX2N-20GM.

 

MÀN HÌNH GOT: GT1695-XTBA; GT1685M-STBA; GT1675M-STBA;

GT1055-QSBD; GT1050-QBBD; GT1030-LBD; GT1020-LBD; GT1020-LBL.

 

BIẾN TẦN Mitsubishi CÁC DÒNG FR-A720, FR-A740, FR-D720, FR-D740, FR-E720, FR-E740, FR-F720, FR-F740…

 

FR-A740 series: FR-A740-0.4K,FR-A740-0.75K, FR-A740-1.5K, FR-A740-2.2K, FR-A740-3.7K, FR-A740-5.5K, FR-A740-7.5K, FR-A740-11K, FR-A740-15K, FR-A740-18.5K, FR-A740-22K, FR-A740-30K, FR-A740-37K, FR-A740-45K, FR-A740-55K.

FR-E740 series: FR-E740-0.4K, FR-E740-0.75K, FR-E740-1.5K, FR-E740-2.2K, FR-E740-3.7K, FR-E740-5.5K, FR-E740-7.5K, FR-E740-11K, FR-E740-15K.

FR-D740 series: FR-D740-0.4K, FR-D740-0.75K, FR-D740-1.5K, FR-D740-2.2K, FR-D740-3.7K, FR-D740-5.5K, FR-D740-7.5K.

FR-A720 series: FR-A720-0.4K, FR-A720-0.75K, FR-A720-1.5K, FR-A720-2.2K, FR-A720-3.7K, FR-A720-5.5K, FR-A720-7.5K, FR-A720-11K, FR-A720-15K, FR-A720-18.5K, FR-A720-22K, FR-A720-30K, FR-A720-37K, FR-A720-45K FR-A720-55K.

FR-E720 series: FR-E720-0.1K, FR-E720-0.2K, FR-E720-0.4K, FR-E720-0.75K, FR-E720-1.5K, FR-E720-2.2K, FR-E720-3.7K, FR-E720-5.5K, FR-E720-7.5K, FR-E720-11K, FR-E720-15K.

FR-D720S series: FR-D720S-0.1K, FR-D720S-0.2K, FR-D720S-0.4K, FR-D720S-0.75K, FR-D720S-1.5K, FR-D720S-2.2K.

FR-D720 series: FR-D720-0.2K, FR-D720-0.4K, FR-D720-0.75K, FR-D720-1.5K, FR-D720-2.2K, FR-D720-3.7K, FR-D720-5.5K,FR-D720-7.5K.

FR-F720 series: FR-F720-0.75K, FR-F720-1.5K, FR-F720-2.2K, FR-F720-3.7K, FR-F720-5.5K, FR-F720-7.5K, FR-F720-11K, FR-F720-15K, FR-F720-18.5K, FR-F720-22K, FR-F720-30K, FR-F720-37K, FR-F720-45K, FR-F720-55K, FR-F720-75K, FR-F720-90K, FR-F720-110K.

FR-F740 series: FR-F740-0.75K, FR-F740-1.5K, FR-F740-2.2K, FR-F740-3.7K, FR-F740-5.5K, FR-F740-7.5K, FR-F740-11K, FR-F740-15K, FR-F740-18.5K, FR-F740-22K, FR-F740-30K, FR-F740-37K, FR-F740-45K, FR-F740-55K, FR-F740-75K, FR-F740-90K, FR-F740-110K, FR-F740-132K, FR-F740-160K, FR-F740-185K, FR-F740-220K, FR-F740-250K, FR-F740-280K, FR-F740-315K, FR-F740-355K, FR-F740-400K.FR-ABR-3.7K, FR-ABR-5.5K, FR-ABR-7.5K, FR-ABR-H3.7K, FR-ABR-H5.5K, FR-ABR-H7.5K, FR-BU2-H15K, FR-BU2-H30K, FR-BU2-H55K, FR-BR-H15K, FR-BR-H30K, FR-BR-H55K.

Đáp ứng đầy đủ các ứng dụng như: hệ thống bơm,quạt, máy công cụ,dây truyền sản xuất, cầu trục, thang máy,máy thuộc ngành công nghiệp...      

Ngoài ra công ty chúng tôi còn cung cấp sản phẩm: Màn hình cảm ứng HMI, biến tần của MITSUBISHI.

 

 

BIẾN TẦN INVT:

CHE100 – BIẾN TẦN ĐIỀU KHIỂN VECTOR VÒNG HỞ

Công suất: 0.4kW ~ 11kW

Nguồn : 220V / 230V / 380V / 480V ± 15%

- Điện áp Ngõ vào :   380/220V±15%
- Tần số Ngõ vào  :   47~63Hz
- Điện áp Ngõ ra   :   0 ~ mức điện áp ngõ vào
- Tần số Ngõ ra    :    0 ~ 400Hz

Mô Tả Sản Phẩm

● Ngõ vào và ngõ ra:
- Điện áp Ngõ vào:   380/220V±15%
- Tần số Ngõ vào:            47~63Hz
- Điện áp Ngõ ra:    0 ~ mức điện áp ngõ vào
- Tần số Ngõ ra:               0 ~ 400Hz
● Chức năng điều khiển chính:
- Chế độ điều khiển : điều khiển véc tơ không cảm biến (SVC Sensorless vector), điều khiển V/F.
- Khả năng quá tải: 60s với 150% công suất, 10s với 180% công suất.
- Mô men khởi động: 150% mô men ở tần số 0.5 Hz (SVC).
- Độ phân giải điều chỉnh tốc độ: 1:100 (SVC).
- Độ chính xác tốc độ : ± 0.5% so với tốc độ tối đa.
- Tần số sóng mang: 0.5kHz ~15.0kHz.
- Tần số đặt: Bàn phím, Ngõ vào analog, ngõ vào xung HDI, truyền thông, đa cấp tốc độ, simple PLC và PID. Có thể thực hiện kết hợp giữa nhiều ngõ vào và chuyển đổi giữa các ngõ vào khác nhau.
- Chức năng điều khiển torque: có nhiều chức năng cài đặt.
- Chức năng điều khiển PID
- Chức năng đa cấp tốc độ: có 16 cấp tốc độ đặt trước.
- Chức năng điều khiển zigzag tốc độ
- Không ngừng hoạt động khi mất điện tạm thời.
- Chức năng dò tốc độ: khởi động êm đối với động cơ đang còn quay.
- Phím QUICK/JOG: là phím tắt được định nghĩa bởi người sử dụng.
- Chức năng tự ổn áp – Automatic Voltage Regulation (AVR):
- Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường.
- Chức năng bảo vệ lỗi:
- Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v…
● Đặc điểm I/O (tất cả các ngõ vào/ra đều có thể lập trình được):
- Ngõ vào Digital: Có 4 ngõ vào số nhận giá trị ON – OFF.
- Ngõ vào Analog: Cổng AI1 có thể nhận tín hiệu vào từ 0 ~10V, ngõ AI2 có thể nhận tín hiệu vào từ 0 ~10V hoặc 0~20mA.
- Ngõ ra colector hở: 1 ngõ (ngõ ra ON – OFF hoặc ngõ ra xung vuông có tần số cao 0~50.00 kHz).
- Ngõ ra Relay: có 2 ngõ (1 ngõ đối với Biến tần từ 2.2kW trở xuống)
- Ngõ raAnalog: cung cấp 1 ngõ ra, có tín hiệu từ 0/4~20 mA hoặc 0~10 V, tùy chọn.

Tài liệu tiếng anh CHE100


 

 

 

 

Model

Công suất(KW)

Dòng vào (A)

Dòng ra (A)

1AC 220V  ±15%

 

 

 

CHE100-0R4G-S2

0.4

5.4

2.3

CHE100-0R7G-S2

0.75

8.2

4.5

CHE100-1R5G-S2

1.5

14.2

7.0

CHE100-2R2G-S2

2.2

23.0

10

3AC 220V  ±15%

 

 

 

CHE100-0R7G-2

0.75

5.0

4.5

CHE100-1R5G-2

1.5

7.7

7

CHE100-2R2G-2

2.2

11.0

10

CHE100-004G-2

4.0

17.0

16

CHE100-5R5G-2

5.5

21.0

20

CHE100-7R5G-2

7.5

31.0

30

CHE100-011G-2

11.0

43.0

42

CHE100-015G-2

15.0

56.0

55

CHE100-018G-2

18.5

71.0

70

CHE100-022G-2

22.0

81.0

80

CHE100-030G-2

30.0

112.0

110

CHE100-037G-2

37.0

132.0

130

CHE100-045G-2

45.0

163.0

160

3AC 380V  ±15%

 

 

 

CHE100-0R7G-4

0.75

3.4

2.5

CHE100-1R5G-4

1.5

5.0

3.7

CHE100-2R2G-4

2.2

5.8

5

CHE100-004G/5R5P-4

4.0/5.5

10/15

th9-13

CHE100-5R5G/7R5P-4

5.5/7.5

15/20

13/17

CHE100-7R5G/011P-4

7.5/11

20/26

17/25

CHE100-011G/015P-4

11/15

26/35

25/32

CHE100-015G/018P-4

15/ 18.5

35/38

32/37

CHE100-018G/022P-4

18.5/ 22

38/46

37/45

CHE100-022G/030P-4

22/30

46/62

45/60

CHE100-030G/037P-4

30/37

62/76

60/75

CHE100-037G/045P-4

37/45

76/90

75/90

CHE100-045G/055P-4

45/55

90/105

90/110

CHE100-055G/075P-4

55/75

105/ 140

10/ 150

CHE100-075G/090P-4

75/90

140/ 160

50/ 176

CHE100-090G/110P-4

90/110

160/ 210

76/ 210

CHE100-110G/132P-4

110/132

210/ 240

210/ 250

CHE100-132G/160P-4

132/160

240/ 290

250/ 300

CHE100-160G/185P-4

160/185

290/ 330

300/ 340

CHE100-185G/200P-4

185/200

330/ 370

340/ 380

CHE100-200G/220P-4

200/220

370/ 410

380/ 415

CHE100-220G/250P-4

220/250

410/ 460

415/ 470

CHE100-250G/280P-4

250/280

460/ 500

470/ 520

CHE100-280G/315P-4

280/315

500/ 580

520/ 600

CHF100A BIẾN TẦN ĐA NĂNG

 

 

Công suất:         0.75kW ~ 3000kW
Điện áp nguồn:   220V / 380V ± 15

Mô Tả Sản Phẩm:

● Nguồn vào/ ra:

- Điện áp vào: 380/220V±15%
- Tần số vào: 47~63Hz
- Điện áp ra: 0V ~ mức điện áp ngõ vào
- Tần số ra: 0.00 ~ 400.00Hz

● Đặc điểm (tất cả các ngõ vào/ra đều có thể lập trình được):

- 8 ngõ vào số (Digital) nhận giá trị ON – OFF có thể chọn PNP hoặc NPN.
- 1 ngõ vào xung tần số cao (HDI): nhận xung từ 0.000 ~ 50.000kHz, có thể chọn PNP hoặc NPN.
- 1 ngõ ra colector hở (HDO): (tùy chọn ON – OFF hoặc ngõ ra xung tần số cao 0.000 ~ 50.000kHz)
- 2 ngõ vào Analog: Ngõ AI1 nhận tín hiệu từ -10V ~ 10V, ngõ AI2 nhận tín hiệu từ 0 ~10V hoặc 0/4~20mA.
- 2 ngõ ra Analog: AO1 và AO2 có tín hiệu từ 0/4~20 mA hoặc 0~10 V, tùy chọn.
- Tất cả các ngõ Analog và xung tốc độ cao vào/ra có thể đặt vô cấp dải tín hiệu tùy ý theo ứng dụng thực tế.
- 2 ngõ ra Relay: RO1 và RO2 (có cả NO và NC) có thể lập trình được.
- Tích hợp sẵn cổng truyền thông RS-485 chuẩn Modbus RTU và cổng RJ45 có thể nối bàn phím ngoài đến 110 mét.

- Công suất từ 18.5kW đến 90kW tích hợp sẵn cuộn kháng DC nâng cao hệ số công suất.

● Chức năng điều khiển chính:

- Chế độ điều khiển: điều khiển V/F, điều khiển véc tơ không cảm biến tốc độ (Sensorless vector – SVC), điều khiển Torque.
- Khả năng quá tải: Mode G (dùng cho tải nặng) 150% dòng định mức/60giây, 180% dòng định mức/10 giây.
Mode P (dùng cho tải nhẹ ví dụ: bơm, quạt…) 120% dòng định mức/60 giây.
- Độ phân giải điều chỉnh tốc độ: 1:100 (SVC)
- Tần số sóng mang: 1 kHz ~15.0 kHz.
- Nguồn đặt tốc độ: Bàn phím, Ngõ vào analog, ngõ vào xung HDI, truyền thông, đa cấp tốc độ, simple PLC và PID,
có thể thực hiện kết hợp, điều chỉnh giữa nhiều ngõ vào và chuyển đổi giữa các ngõ vào khác nhau.
- Chức năng điều khiển PID.
- Simple PLC, Chức năng đa cấp tốc độ: có 16 cấp tốc độ  và 16 cấp thời gian đặt trước.
- Chức năng điều khiển zigzag tốc độ và bộ đếm Counter.
- Không dừng hoạt động khi mất điện tạm thời.
- Chức năng dò tốc độ: khởi động êm đối với động cơ đang còn quay.
- Phím QUICK/JOG: là phím tắt được định nghĩa bởi người sử dụng.
- Chức năng tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường.
- Chức năng bảo vệ: Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, chạm pha, mất pha,
lệch pha, đứt dây ngõ ra, quá tải v.v… và vẫn hoạt động tốt khi điện áp  nguồn vào thấp bằng ba pha 320Vac.

Huong dan su dung CHF100A – tieng viet

Tài liệu tiếng anh CHF100A


Model

Công suất(KW)

Dòng vào (A)

Dòng ra (A)

1AC 220V  ±15%

 

 

 

CHF100A-1R5G-S2

1.5

14.2

7

CHF100A-2R2G-S2

2.2

23

10

3AC 220V  ±15%

 

 

 

CHF100A-0R7G-2

0.75

5

7

CHF100A-1R5G-2

1.5

7.7

10

CHF100A-2R2G-2

2.2

11

4.5

CHF100A-004G-2

4.0

17

7

CHF100A-5R5G-2

5.5

21

10

CHF100A-7R5G-2

7.5

31

16

CHF100A-011G-2

11.0

43

20

CHF100A-015G-2

15.0

56

30

CHF100A-018G-2

18.5

71

42

CHF100A-022G-2

22.0

81

55

CHF100A-030G-2

30.0

112

70

CHF100A-037G-2

37.0

132

80

CHF100A-045G-2

45.0

163

110

CHF100A-055G-2

55.0

181

190

3AC 380V  ±15%

 

 

 

CHF100A-1R5G/2R2P-4

1.5

5.0

3.7

CHF100A-2R2G/004P-4

2.2

5.8

5

CHF100A-004G/5R5P-4

4.0/5.5

10/15

th9-13

CHF100A-5R5G/7R5P-4

5.5/7.5

15/20

13/17

CHF100A-7R5G/011P-4

7.5/11

20/26

17/25

CHF100A-011G/015P-4

11/15

26/35

25/32

CHF100A-015G/018P-4

5/ 18.5

35/38

32/37

CHF100A-018G/022P-4

8.5/ 22

38/46

37/45

CHF100A-022G/030P-4

22/30

46/62

45/60

CHF100A-030G/037P-4

30/37

62/76

60/75

CHF100A-037G/045P-4

37/45

76/90

75/90

CHF100A-045G/055P-4

45/55

90/105

90/110

CHF100A-055G/075P-4

55/75

105/ 140

110/ 150

CHF100A-075G/090P-4

75/90

140/ 160

150/ 176

CHF100A-090G/110P-4

90/110

160/ 210

176/ 210

CHF100A-110G/132P-4

110/132

210/ 240

210/ 250

CHF100A-132G/160P-4

132/160

240/ 290

250/ 300

CHF100A-160G/185P-4

160/185

290/ 330

300/ 340

CHF100A-185G/200P-4

185/200

330/ 370

340/ 380

CHF100A-200G/220P-4

200/220

370/ 410

380/ 415

CHF100A-220G/250P-4

220/250

410/ 460

415/ 470

CHF100A-250G/280P-4

250/280

460/ 500

470/ 520

CHF100A-280G/315P-4

280/315

500/ 580

520/ 600

CHF100A-315G/350P-4

315/350

580/ 620

600/ 640

CHF100A-350G-4

350

620

640

CHF100A-400G-4

400

670

690

CHF100A-500G-4

500

835

860

CHF100A-560G-4

560

920

950

CHV100 – BIẾN TẦN ĐIỀU KHIỂN VECTER VÒNG KÍN

0.75kW ~ 2000kW
220V / 230V ± 15%

- Điện áp Ngõ vào:   380/220V±15%
- Tần số Ngõ vào:              47~63Hz
- Điện áp Ngõ ra:    0~mức điện áp ngõ vào
- Tần số Ngõ ra:                 0~600Hz

Thông tin sản phẩm

- Chế độ điều khiển: điều khiển sensorless vector (SVC), điều khiển vector vòng kín (VC ), điều khiển V/F
- Moment khởi động: 150% mômen định mức từ 0.5 Hz SCV), 180% moment định mức từ 0 Hz (VC).

- Điều khiển vector kết hợp với chế độ điều khiển torque ứng dụng rất hiệu quả cho điều khiển lực căng, cuộn và xả cuộn.
- Độ chính xác: ± 0.1% (VC); độ phân giải tốc độ là 1:1000 (VC).
- Tích hợp cuộn kháng DC (từ 18.5kW tới 90kW) để cải thiện hệ số công suất cosφ và nâng cao hiệu suất cho động cơ.
- Tích hợp sẵn bộ hãm động năng đến 15kW.
- Chức năng PLC đơn giản cho điều khiển chu trình, điều khiển đa cấp tốc độ với 16 cấp tốc độ có thể cài đặt, chức năng điều khiển PID và điều khiển ziczac.
- Cung cấp 10 ngõ vào số, 4 ngõ vào analog, 3 ngõ ra rơle, 2 ngõ ra analog, 2 ngõ vào xung (HDI), 2 ngõ ra xung (HDO).
- Chức năng dò tốc độ: khởi động êm động cơ.
- Tích hợp 2 cổng kết nối bàn phím LED hoặc bàn phím LCD.
- Đặc biệt tích hợp sẵn 2 CPU và phần mềm ứng dụng thông minh kết hợp với nhiều loại card mở rộng chuyên dụng như:

+ Card điều khiển tiết kiệm điện cho máy ép phun khuôn nhựa, card điều khiển lực căng,

+ Card điều khiển đa bơm, card mở rộng I/O, card truyền thông và card PG…

mang lại hiệu quả xuất sắc cho các ứng dụng đặc biệt, đồng thời tiết kiệm không gian và giá thành hệ thống

Model 3AC 380V -15%~15%

 

 

 

 

Công suất(KW)

Dòng vào (A)

Dòng ra (A)

CHV100-1R5G-4

1.5

5

3.7

CHV100-2R2G-4

2.2

5.8

5.0

CHV100-004G-4

4

10

9

CHV100-5R5G-4

5.5

15

13

CHV100-7R5G-4

7.5

20

17

CHV100-011G-4

11

26

25

CHV100-015G-4

15

35

32

CHV100-018G-4

18.5

38

37

CHV100-022G-4

22

46

45

CHV100-030G-4

30

62

60

CHV100-037G-4

37

76

75

CHV100-045G-4

45

90

Bình luận

HẾT HẠN

0462 852 262
Mã số : 4867400
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 29/05/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn