1 triệu
933/5/2C Tỉnh Lộ 10 , P. Tân Tạo , Quận Bình Tân , T/Phcm , Việt Nam.
Đại Lý Gefran vietnam ADV200 LC
Bộ biến tần vector theo trường, từ 30kW đến 400kW
* Nguồn cung cấp: 3 x 380 ... 500Vca, 50 / 60Hz
* Xếp hạng động cơ từ 30kW (40Hp) đến 400kW (500Hp)
* Chứng chỉ: CE, UL, cUL
Tính năng, đặc điểm:
Loại động cơ: động cơ không đồng bộ và đồng bộ
Chế độ điều khiển quy định: FOC với phản hồi tốc độ, vòng mở FOC, V / F
Tần số ra 500Hz
DC Choke tích hợp lên đến 200kW
Bộ lọc EMC tích hợp
Môđun phanh động tổng hợp (lên tới 90kW)
Tùy chọn điện trở hãm tích hợp (lên đến 55kW)
Quá tải theo IEC146 Class 1 và Class 2
Nhiệm vụ nặng nề và kiểm soát tải quá tải
Tối đa 3 lựa chọn trên tàu
Thẻ Stop an toàn theo EN 954-1 (Cat.3) PL "e"
Phần mềm lập trình đa ngôn ngữ (5 ngôn ngữ)
Advanced PLC theo tiêu chuẩn IEC61131-3
Bàn phím lập trình chữ và số
Đại Lý Gefran vietnam
2 đầu vào tương tự lưỡng cực (đầu vào điện áp / hiện tại / PTC-KTY)
2 Ngõ ra tương tự lưỡng cực (1: Điện áp / Dòng điện, 1: Điện thế)
6 đầu vào số (PNP / NPN)
2 đầu ra số (PNP / NPN)
2 đầu ra Relay, một tiếp điểm
RS485 Serial Line (Giao thức Modbus RTU)
Kết nối với các bus trường thông dụng: ProfiBus, CANopen, DeviceNet, EtherNet, RealNetworking, EtherCAT, EtherNet / IP, ProfiNet
Độ bảo vệ IP00 theo tiêu chuẩn
Đại Lý Gefran vietnam, Biến tần Gefran, Cảm biến Gefran, Gefran sensor vietnam, Mô đun Gefran, Bộ điều khiển nhiệt độ Gefran, Cảm biến áp suất Gefran
F029324; 2500-1-0-0-W-2-1
F034948; 2500-1-0-1-0-0-1
F032689; 2500-1-0-1-0-2-1
F046570; 2500-1-0-1-0-3-0
F044057; 2500-1-0-1-0-P-1 Đại Lý Gefran vietnam
F036369; 2500-1-0-1-W-0-1 Đại Lý Gefran vietnam
F045091; 2500-1-0-1-W-2-0 Đại Lý Gefran vietnam
F032848; 2500-1-0-1-W-2-1
F043599; 2500-1-0-1-W-3-0
F032690; 2500-1-1-0-0-0-1
F034271; 2500-1-1-0-0-2-1
F037531; 2500-1-1-0-0-P-0
F035908; 2500-1-1-0-W-0-1
F043446; 2500-1-1-1-0-0-0
F034543; 2500-1-1-1-0-0-1
F047565; 2500-1-1-1-0-2-1
F035057; 2500-1-1-1-0-P-1
F049253; 2500-1-1-1-W-0-0
F031664; 2500-1-1-1-W-0-1
F033387; 2500-1-1-1-W-2-0
F029325; 2500-1-1-1-W-2-1
F039242; 2500-1-1-1-W-3-1
F029565; 3400-A-0-0-DD00-0
F029342; 3400-A-0-0-DRRV-0
F030665; 3400-A-0-0-IIII-0
F031021; 3400-A-0-0-IIII-2
F036539; 3400-A-0-0-IIR0-0
F043169; 3400-A-0-0-IR00-1
F040104; 3400-A-0-0-R0RR-0
F001067; 3400-A-0-0-RRR0-0
F001065; 3400-A-0-0-RRRR-0
F001066; 3400-A-0-0-RRRR-1
F040349; 3400-A-0-0-VR00-0
F032926; 3400-A-0-1-DRR0-2 Đại Lý Gefran vietnam
F001068; 3400-A-0-1-DRV0-3
F024816; 3400-A-0-1-IIRR-0 Đại Lý Gefran vietnam
F001069; 3400-A-0-1-IR00-3
F024986; 3400-A-0-1-IRRT-2
F038998; 3400-A-0-1-RRR0-3
F043496; 3400-A-0-1-RRRI-0
F028271; 3400-A-0-1-TR00-3
F030023; 3400-A-2-0-DR00-0
F025968; 3400-A-2-0-DRI0-0
F028976; 3400-A-2-0-DRIR-0
F001070; 3400-A-2-0-IDIR-0
F047030; 3400-A-2-0-IIRR-0
F001071; 3400-A-2-0-IIRR-1
F041272; 3400-A-2-0-IRR0-1
F027199; 3400-A-2-0-IV00-3
F046260; 3400-A-2-0-IVRR-0
F043606; 3400-A-2-0-RDV0-3
F050688; 3400-A-2-0-RRI0-1
F045057; 3400-A-2-0-RRRI-0
F037477; 3400-A-2-0-RRRI-1
F001072; 3400-A-2-0-RRRR-0
F045379; 3400-A-2-0-RVR0-2
F001073; 3400-A-2-0-RVRR-2
F042010; 3400-A-2-0-V000-0
F001074; 3400-A-2-0-VV00-0
F045812; 3400-A-2-0-VVRR-0
F049099; 3400-A-3-0-DRI0-0
F046820; 3400-A-3-0-DRR0-0
F001075; 3400-A-3-0-III0-0
F029370; 3400-A-3-0-RRRR-0
F001077; 3400-A-4-0-RRR0-0
F041796; 3400-A-4-0-RRR0-2
F040722; 3400-A-4-0-RRRR-0
F001076; 3400-A-4-0-RRRR-2
F043833; 3400-B-0-0-IRIR-0
F045233; 3400-C-0-0-R000-0
F001078; 3400-C-0-0-VVVR-3
F031518; 3400-D-0-0-I000-2
F047031; 3400-D-0-0-II0T-0 Đại Lý Gefran vietnam
F039699; TC1M-B-2-J-3-C-J-B-1
F039698; TC1M-B-2-J-3-C-J-B-1
F013023; TC5-B-2-J-5-Q-I-B-3
F042875; TPSA-E-2-V-P10M-T-V
F044027;
F044369;
F047161;
F047020; Đại Lý Gefran vietnam
F000335; 1000-I-1R-0-0
F000022; 1000-I-1R-0-1
F031856; 1000-I-1R-1-1
F000336; 1000-I-1R-2-1
F000341; 1000-I-2H-0-1
F000337; 1000-I-2R-0-0
F000338; 1000-I-2R-0-1
F000339; 1000-I-3R-0-0
F000340; 1000-I-3R-0-1
F000313; 1000-R0-1H-0-1
F036105; 1000-R0-1H-2-0
F000314; 1000-R0-1H-2-1
F000008; 1000-R0-1R-0-0
F000010; 1000-R0-1R-0-1
F043629; 1000-R0-1R-1-0
F000011; 1000-R0-1R-1-1
F000268; 1000-R0-1R-2-0
F000012; 1000-R0-1R-2-1
F027633; 1000-R0-2H-0-0
F000020; 1000-R0-2H-0-1
F000013; 1000-R0-2R-0-0
F000017; 1000-R0-2R-0-1
F000324; 1000-R0-3H-0-0
F000021; 1000-R0-3H-0-1
F000018; 1000-R0-3R-0-0 Đại Lý Gefran vietnam
F000019; 1000-R0-3R-0-1
F000329; 1000-V-1R-0-0
F000331; 1000-V-1R-0-1
F045604; 1000-V-1R-1-0
F026623; 1000-V-1R-1-1
F000330; 1000-V-1R-2-0
F049693; 1000-V-1R-2-1
F026493; 1000-V-2H-0-1
F000332; 1000-V-2R-0-1
F000333; 1000-V-3R-0-0
F000334; 1000-V-3R-0-1
F049284; 1001-I-1R-0-0
F000357; 1001-I-1R-0-1
F000358; 1001-I-2R-0-1
F035309; 1001-I-3R-0-1
F000348; 1001-R0-1R-0-0
F000023; 1001-R0-1R-0-1
F035102; 1001-R0-1R-1-0 Đại Lý Gefran vietnam
F030715; 1001-R0-1R-1-1
F038993; 1001-R0-1R-2-1
F000353; 1001-R0-2R-0-0
F000024; 1001-R0-2R-0-1
F029578; 1001-R0-3H-0-1
F000354; 1001-R0-3R-0-0
F000355; 1001-R0-3R-0-1
F032206; 1001-V-1R-0-1
F026353; 1001-V-2R-0-1
F000356; 1001-V-3H-0-1
F000381; 1101-I-1R-0-1
F029740; 1101-I-2R-0-0
F000382; 1101-I-2R-0-1
F000383; 1101-I-3R-0-1
F000362; 1101-R0-1R-0-0
F000025; 1101-R0-1R-0-1
F000370; 1101-R0-1R-1-1
F000371; 1101-R0-1R-2-1
F027917; 1101-R0-2H-0-1
F026376; 1101-R0-2R-0-0
F000026; 1101-R0-2R-0-1
F000376; 1101-R0-3H-0-1
F000375; 1101-R0-3R-0-1
F000377; 1101-V-1R-0-1
F000379; 1101-V-2R-0-0
F000380; 1101-V-3R-0-1
F026905; 1200-RD00-00-0-0
F023423; 1200-RD00-00-0-1
F030025; 1200-RD00-00-2-0
F025981; 1200-RD00-00-2-1 Đại Lý Gefran vietnam
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HƯNG GIA PHÁT
[Cellphone] +84 938336079
[Email] : van@hgpvietnam.com
HGP Engineering Co., Ltd
[Add] : 933/5/2C Tinh lo 10 Street , Ward Tan Tao , Binh Tan District , HCMC , Vietnam.
[Tel] : 028 66834679 - Hotline : 0938336079
Gợi ý cho bạn
Bình luận