CÁC BỘ ỨNG DỤNG SẮC KÝ KHÍPHÂN TÍCH KHÍ TỰ NHIÊN & LPG
Phân tích khí tự nhiên (CNG, LNG) | | TIÊU CHUẨN • ASTM D1945, D3588 • GOST 22667 • GPA 2172, GPA 2177, GPA 2186, GPA 2261, GPA 2286 • IP 345 • ISO 6974, ISO 6975, ISO 6976 | CHỈ TIÊU • Hydrocarbons • Non-condensable gases: Hydrogen, Nitrogen, Carbon Monoxide, Carbon Dioxide, Oxygen, Hydrogen Sulphide • BTEX | ỨNG DỤNG • Liquefied natural gas • Natural gas • Natural gas condensate |
Phân tích LPG | | TIÊU CHUẨN • ASTM D2163, DIN 51666, EN 27941, ISO 7941 • ASTM D2593 • ASTM D2712 • ASTM D4424 • ASTM D6159 • DIN 51619 • UOP 983, UOP 1014 | CHỈ TIÊU • Hydrocarbon composition • Traces of hydrocarbon impurities • Optional channel for Traces of sulfur compounds, CO/CO2 or permanent gases | ỨNG DỤNG • 1,3-Butadiene • Butylenes • Crude C4 streams • Dimethyl ether (DME) • Ethylene • LPG • Propylene • Raffinate • Vinyl chloride monomer (VCM) |
Phân tích khí chế biến | | TIÊU CHUẨN - ASTM D1946, D2163, D2504, D2593, D4424, D7833
- DIN51666
- EN 15984, EN 27941
- IP 405
- ISO 7941
- UOP539, UOP603
| THÀNH PHẦN PHÂN TÍCH - Gas composition
- Permanent gases: Hydrogen, Oxygen, Nitrogen, Carbon Monoxide, Carbon Dioxide
- Hydrogen Sulfide
- Calorific Value, Carbon Emission Factors
- Extended refinery gas analysis up to BTEX (optional)
| ỨNG DỤNG - Biogas
- Butane
- Flue gas
- Gaseous fuels
- LPG
- Refinery gas
- Propane
- Syngas
|
Gas Sampling Station | | | THÀNH PHẦN PHÂN TÍCH • Sampling of Gas Streams with various pressures | ỨNG DỤNG • Sulfur containing samples • Raffinate • Vinyl chloride monomer (VCM) |
Phân tích Oily Residues trong LPG | | TIÊU CHUẨN | THÀNH PHẦN PHÂN TÍCH - Residue and heavier contaminants in LPG
- Desulfurization additives in LPG: DIPA, MEA & DEA
- Residue in DME
| ỨNG DỤNG |
Bộ tiêm mẫu khí hóa lỏng | | TIÊU CHUẨN • Direct injection of the liquefied gases into a GC | THÀNH PHẦN PHÂN TÍCH - Inhibitors, additives and dimer in 1,3-Butadiene: ACN, TBC, VCH, NMP, DEHA, BHT, DMF and residue
- Elemental sulfur in LPG
- Oxygenates in liquefied gases
- Sulfur compounds in light hydrocarbons
| ỨNG DỤNG - 1,3-Butadiene
- Butylenes
- Crude C4 streams
- Ethylene
- LPG
- Propylene
- Raffinate
- Unstabilized condensate
|
|
Bình luận