Máy đo lưu lượng điện từ nội tuyến FT-3000 có nhiều kích cỡ khác nhau và sẽ được định cấu hình tại nhà máy để dễ dàng lắp đặt và khởi động. Các ứng dụng điển hình bao gồm giám sát nước làm mát, nước nóng, nước ngưng tụ và nước sinh hoạt.
Các ứng dụng tiêu biểu
Máy đo FT-3000 Series lý tưởng cho nước lạnh, nước nóng, nước sinh hoạt, nước ngưng tụ và nguồn cấp cho nồi hơi.
Đặc tính cơ bản
- Độ chính xác cao
Được hiệu chuẩn ướt riêng lẻ với độ chính xác của phép đo lưu lượng từ 0,2% đến 0,4% giá trị đọc, tùy thuộc vào loại máy phát.
- Cài đặt và vận hành đơn giản
Mỗi máy đo đều được nhà máy lập trình và sẵn sàng sử dụng khi giao hàng.
- Mức độ bảo trì thấp
Không có bộ phận chuyển động và kết cấu bền bỉ cung cấp nhiều năm dịch vụ không cần bảo trì.
- Đơn giản hóa cài đặt và vận hành
Mỗi máy đo được cấu hình và lập trình đầy đủ trước khi xuất xưởng và sẵn sàng sử dụng khi giao hàng.
List code sẳn giá :
Gefran Vietnam | F007725 ME1-6-M-B35D-1-4-D 2130X000X00 Melt sensor |
Geotech Vietnam | Model: GW-01 Temperature Controller |
Geotech Vietnam | Model: RTD-PT100 Input sensor (Wire length = 4 meter) |
GIVI MISURE Vietnam | Model GVS202S T5E 0270 05VL M09/S SC Zero ref 20mm right Incremental Encoder Self-aligned incremental optical scale, with stainless steel grating |
GREYSTONE Vietnam | Model: CMD5B1100 Wall/Surface Mount Carbon Monoxide Detector, With Relay (Not available with Modbus Communicaons), No Communicaon |
Hepcomotion Vietnam | Model: SSLJ34EDRNS STAINLESS JOURNAL ASSEMBLY |
HOHNER ITALY SRL Vietnam | Code: H1XPX0.503/300 ENCODER |
HoneywellVietnam | Model : CN7234A2008 Damper Actuator |
Honeywell Vietnam | Code: C7061A1053/U Flame Detector |
Honeywell Vietnam | Code: ST7800A1054/U Purge Timer |
Honeywell Vietnam | Code: S7800A1001/U Keyboard Display |
Honeywell Vietnam | Code: R7861A1026/U Flame Amplifier |
Honeywell Vietnam | Code: Q7800A1005/U Subbase |
Honeywell Vietnam | Code: Q624A1014/B Transformer |
Honeywell Vietnam | Code: RM7850A1019/U Burner Control |
Hydac Vietnam | HYDAC 0330-R-010-ON (replaced BN4/HC) 1262993 R - Return line elements |
Hydac Vietnam | HYDAC 0240-D-003-ON (replaced BN4HC) D - Pressure elements |
Leuze Vietnam | Code: PRK25C.A2/2N-M12 Retro Reflective for detection of highly transparent bottles 15 mm x 42.7 mm x 30mm Autocollimation optics Operating range 0 ... 5 m,(100x100 reflector) Supply voltage 10 ... 30 V, DC Switching output 2 x NPN Switching frequency 1,500 Hz M12 -4-Pin IP69 |
MBS Vietnam | Art No 15259 ASK 541.4 100/1A 5VA Kl.1 Current Transformer |
MBS Vietnam | Art No 12241 ASK 421.4 75/1A 5VA Kl.1 Current Transformer |
Miki Pulley Vietnam | Model: OPC-1703 (048149400) Synchro ControllerFT-3220-13111-2121 |
Mitsubishi Vietnam | Model : ZKB-0.06AN Powder clutch Note : recheck STOCK khi order |
MTS Sensor/Temposonics Vietnam | Code: RP5SA0500M02R101A100 Temposonics® R-Series V Profile Note: Recheck delivery time before order |
MTS Sensor/Temposonics Vietnam | Code: RH5MA0100M02R101A100 Temposonics® R-Series V Profile Note: Recheck delivery time before order |
MTS Sensor/Temposonics Vietnam | Code: RH5MA0950M01D601A100 Temposonics® R-Series V Profile Note: RHM0950MD601A01 is obsoleted Recheck delivery time before order |
Bình luận