6.886₫
Hà Nội
LIÊN HỆ TRỰC TIẾP NẾU MUỐN HỢP ĐÔNG VAT. SỐ ĐT /ZALO :0936946381
Email .: sale11.h2t@Gmail.com
Sản phẩm cùng loại:
IFM O1D100 + EVF565, Đồng hồ đo lưu lượng Gas XKWL-ZH-040423, Xi lanh tròn-trụ SMC MDBF100-50NZ-A93L |
IFM O1D105 , Bộ điều khiển đánh lửa SCU2.2-5/220, SMC GA46-10-02 |
sick WT 24-2B210 1016931, Biến áp đánh lửa bếp đốt IT-5/220, Danfoss Công tắc chênh áp (Differential pressure switch)RT262A Part Number 017D001366 |
omron E3S-CR12M , Biến áp đánh lừa bép đốt IT-7/220, Danfoss Cảm biến đo áp suất (Pressure transmitter)'MBS3000 Part Number 060G1106 |
sick DME5000−112 − Profibus 1023668, Bo mạch biến tần Sinamics 1P 6RA8000 - 0MV62-0AA0, Danfoss Cảm biến đo áp suất (Pressure transmitter)MBS3000 Part Number 060G1125 |
turck WAK4.5−10/P00, Bo mạch biến tần Sinamics 1P 6RA8000 - 0MV62-0AA0-Z+G00+G20+S0, Danfoss Cảm biến đo áp suất (Pressure transmitter)MBS3000 Part Number 060G3597 |
Phoenix contact SACC−M12FSB−5CON−PG9 SH, Mô-đun Profinet 6SL3055-0AA00-2EB0, Danfoss Cảm biến đo áp suất (Pressure transmitter)MBS3000 Part Number 060G1123 |
IFM EVC003 + 10 Mt. PUR Cable (Ex. E10908), SIEMENS Biến tần 6SL3210-1PE13-2UL1 , Danfoss Cảm biến đo áp suất (Pressure transmitter)MBS3000 Part Number 060G1124 |
sick Connector M16 8 Poles Wiring DOS−1608−GA, SIEMENS Biến tần 6SL3210-1PE11-8UL1 , Danfoss Cảm biến đo áp suất (Pressure transmitter)MBS3000 Part Number 060G1111 |
sick M12 − 5 PIN DOS−1205−GQ − 6021353, SIEMENS Bộ điều khiển 6SL3040-1LA01-0AA0 , Danfoss Cảm biến đo áp suất (Pressure transmitter)MBS3000 Part Number 060G3894 |
sick STE−1205−GQ − 6021354, SIEMENS "Thẻ nhớ 6SL3054-0EJ00-1BA0, Danfoss Cảm biến nhiệt độ PT-100 (PT-100 sensor)MBT5260 Part Number 084Z2065 MBT 5260-1000-100-420 |
sick PR−STE−END − 6021156, SW 4.8 HF5", Cảm biến mực nước (Float level switch) Finetek FBX10000-CB C C2 B AS E4 57 MA S4 S 4500 |
Harting Female Contact Crimp 1,5 M MQ09 33 000 6204, SIEMENS "Thẻ nhớ 6ES7954-8LL03-0AA0 , Cảm biến mực nước (Float level switch) Finetek FBX10000-CB C C2 B AS E4 57 MA S3 S 3000 |
Harting Female Crimpare Contact 2.5MMQ. CODE 09330006202 "HARTING", 256 MB", Thiết bị đo mức dầu (level transmitter) Microsensors MPM460W [0~0.3]mH2O E 22 J4 V1 |
Harting Flying Sheath 24 Poles Pg 29 09300240421 "HARTING", SIEMENS Giắc cắm 6ES7193-6AR00-0AA0, Thiết bị đo chênh áp (Differential pressure transmitter) Microsensors MDM3051S-DP H D[0~200kPa] A 2 N N N 2 1 1 N |
Harting Male Connection 24 Poles HAN E 1−24 Code 09330242602, SIEMENS Mô-đun ET 200SP IM 155-6PN ST 6ES7155-6AU01-0BN0, Thiết bị đo chênh áp (Differential pressure transmitter) Microsensors MDM3051S-DP H F[0~3MPa] A 2 N N N 2 1 1 N |
Harting Female Connection 24 Poles HAN E 1−24 Code 09330242702, SIEMENS Mô-đun 6ES7193-6PA00-0AA0 , Cảm biến hành trình (displacement sensor) Tm sensors NS-WY02-025 (2m cable) |
Harting Male Crimpare Contact 2.5MMQ CODE 09330006102 "HARTING, SIEMENS Mô-đun 6ES7131-6BF01-0BA0 , Cảm biến hành trình (Displacement sensor) Tm sensors NS-WY06-250mm 05 L I 000 |
sick REF−DG−K 100X100, SIEMENS Mô-đun 6ES7132-6BF01-0BA0 , Cảm biến hành trình thanh trượt, từ (Magnetostrictive linear position sensors) Balluff "BTL7-E100-M0300-B-S32 |
sick Alignment Bracket BEF−AH−DME5 2027721 , SIEMENS Mô-đun tín hiệu số đầu ra 6ES7132-6BD20-0BA0, Order code: BTL06YW" |
Festo Sensor type: SMT-8M-A-PS-24V-E, Festo SENSORE SMT-8-PS-S-LED-24 cod.175484, SIPA codice: 5031779 (SENSOR, SIPA code: 5031779) (Sensor type: SMT-8-PS-S-LED-24, P/N: 175484, SIEMENS Mô-đun 6GK5206-2BD00-2AC2 , Cảm biến hành trình (cable extension position sensor - version magnetic encorder) ASM sensor "(WS10SG-375-I1-A-L10-M4-M12A5) |
Hotline .: 0932286381:.
Email .: sale.h2tvietnam@Gmail.com
Online contact : Zalo.: 0932286381 :.
H2T TRADE AND SERVICE COMPANY LIMITED Website.: www.hhtvietnam.com www.hhtvina.com
Address (for Invoice): Le Thai To Street, Tan Thanh Ward, Ninh Binh city,Viet Nam
HẾT HẠN
Mã số : | 16637444 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 23/06/2022 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận