680.000₫
209 Nguyễn Văn Lượng, Phường 10, Gò Vấp
Khi thế giới của chúng ta phải đối mặt với các công thức xã hội và môi trường quan trọng, quan trọng hơn bao giờ hết là phải đưa ra các quyết định dựa trên chính dữ liệu và đáng tin cậy. Là một nhà lãnh đạo toàn cầu và chuyên gia về đo lường thời tiết, môi trường và công việc, Vaisala hỗ trợ nhu cầu đo lường của các phủ chính, các công ty khác nhau, các nghiên cứu tổ chức và nông nghiệp nghiệp. Các giải pháp nâng cao trình độ đo lường của Vaisala nâng cao tính an toàn, hiệu quả và khả năng ra quyết định - vì một nền tảng tương lai trên hệ điều hành của chúng ta.
Correct: HMT330 3E0A001BCAB100B0CACBAA1 | |
HMT-333 – Ordering # HMT330 3E0A001BCAX100B01ACBAA1 | |
Correct: HMT330 1A0A001CBAB100B0CAABAA1 | |
HMT-331 – Ordering # HMT330 1A0A001CBAX100B01AABAA1 | |
Correct: DMT340 810A0A1GBA4A002A1ACB0A0 | |
DMT-348 (code DMT340 810A0A1GBA4A002A1ACB0A0) | |
Correct: HMT330 3E0A001BCAB100B0CACBAA1 | |
HMT-333 – Ordering # HMT330 3E0A001BCAX100B01ACBAA1 | |
Correct: HMT330 1A0A001CBAB100B0CAABAA1 | |
HMT-331 – Ordering # HMT330 1A0A001CBAX100B01AABAA1 | |
Correct: DMT340 810A0A1GBA4A002A1ACB0A0 | |
DMT-348 (code DMT340 810A0A1GBA4A002A1ACB0A0) | |
DTR502B | |
HMT3303G.A0.BC.AC | |
HMT330 – 3G0A001BCAC100A01AACAA1 | |
Humidity(RH) & Temperature(T) Transmitter for | |
General Use c/w | |
- 10 m Cable Length, +80°C | |
- No Display | |
- Power Supply: 24 VDC; 4…20 mA Output | |
- RH range: 0…100 %RH ; T range: -40…+80°C | |
- Cable Gland M20*1.5 | |
(HUMICAP180) | |
- ISO9001 Compliant Factory Calibration | |
Standard offer | |
**P/s refer to the attached HMT333 Order Form for | |
more details information** | |
DTR502B | |
HMT3303G.A0.BC.AC | |
HMT330 – 3G0A001BCAC100A01AACAA1 | |
- 10 m Cable Length, +80°C | |
- Power Supply: 24 VDC; 4…20 mA Output | |
- RH range: 0…100 %RH ; T range: -40…+80°C | |
- Cable Gland M20*1.5 | |
(HUMICAP180) | |
- PPS Plastic Grid & Stainless Steel Netting Sensor | |
**P/s refer to the attached HMT333 Order Form for | |
more details information** | |
HMI41 with probe HMP45: HMI41SET – C1B | |
Vaisala Barometric Pressure Transfer Standard PTB330TS consist of full set: | |
- PTB330TS | |
- PTB330 barometer with order code A0AAHAAFEB5A01 | |
- MI70 Indicator for PTB330TS with order code MI70 – B44 | |
DM70 – D1A1B1B1 | |
DM70B0A5A2B1 | |
type A: DM70 – B2A1A2B1 | |
type B: DM70 – B2B1A2B1 | |
type C: DM70 – B2C1A2B1 | |
DM70 – D1A1B1B1 | |
DM70B0A5A2B1 | |
type A: DM70 – B2A1A2B1 | |
type B: DM70 – B2B1A2B1 | |
type C: DM70 – B2C1A2B1 | |
Analogue output cable (2nd mark 0). | |
HMT330 3E0A001BCAX100B01ACBAA1 | |
Analogue output cable (2nd mark 0). | |
Model: HDM42 | |
Spare Part : Membrane filter DRW010525 | |
Sintered filter HM46670SP | |
Accessories : Armoured cable gland 10528HM | |
Code: HMP110 - C11A0C5A0 | |
Code: 221150 – DAKBAAAAA | |
Calibration Services for HMT330 | |
Code: HMT360 - 1A22BCE1B2BA5A10 | |
HMT360 | |
Code: HMT360 - A12BCE1B2BA5A10 | |
HMT360 | |
p/n 212483 galvanic isolator | |
HMP155 - A2GB11A0A1A1B0A | |
DMT143 - N1C1A1D4A0ASX | |
• NPT ½’’ thread mechanical connection | |
• 4…20 mA | |
• Analog output scaling -80…+20 °C Td | |
• Alarm LED set point off | |
• Pressure setting for optimized accuracy 7 bar | |
• 5 m cable | |
Vaisala Humidity Calibrator Set | |
Model: HMK15 | |
Vaisala 19729HM LiCL Salt with Certificate | |
Vaisala 19730HM MgCL Salt with Certificate | |
(19730HN MgCL Salt with Certificate) | |
Vaisala 19731HM NaCL Salt with Certificate | |
Vaisala 19732HM K2SO4 Salt with Certificate | |
Vaisala HM27032 Transfer Bag for HMK15 | |
Vaisala 19767HM lon Exchanged Water 60ml | |
Model: HDM42 | |
Power supply: 10-35VDC | |
Spare Part : Membrane filter DRW010525 | |
Sintered filter HM46670SP | |
Accessories : Armoured cable gland 10528HM | |
Code: HMP110 - C11A0C5A0 | |
Code: 221150 – DAKBAAAAA | |
Calibration Services for HMT330 | |
Code: HMT360 - 1A22BCE1B2BA5A10 | |
HMT360 | |
Code: HMT360 - A12BCE1B2BA5A10 | |
HMT360 | |
p/n 212483 galvanic isolator | |
HMP155 - A2GB11A0A1A1B0A | |
DMT143 - N1C1A1D4A0ASX | |
• NPT ½’’ thread mechanical connection | |
• 4…20 mA | |
• Analog output scaling -80…+20 °C Td | |
• Alarm LED set point off | |
• Pressure setting for optimized accuracy 7 bar | |
• 5 m cable | |
Vaisala Humidity Calibrator Set | |
Model: HMK15 | |
Vaisala 19729HM LiCL Salt with Certificate | |
Vaisala 19730HM MgCL Salt with Certificate | |
(19730HN MgCL Salt with Certificate) | |
Vaisala 19731HM NaCL Salt with Certificate | |
Vaisala 19732HM K2SO4 Salt with Certificate | |
Vaisala HM27032 Transfer Bag for HMK15 | |
Vaisala 19767HM lon Exchanged Water 60ml |
HẾT HẠN
Mã số : | 16617563 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 10/06/2022 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận