Liên hệ
Bình Thạnh
Heidenhain - Cảm ứng đầu dò và hệ thống camera - STC Vietnam
Heidenhain - Cảm ứng đầu dò và hệ thống camera- STC Vietnam
Hãng sản xuất: Heidenhain Vietnam
Nhà cung cấp: STC Vietnam
1 | LC 415 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
2 | LC 485 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
3 | LC 495S | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
4 | LC 495F | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
5 | LC 495M | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
6 | LC 495P | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
7 | LF 485 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
8 | LS 487 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
9 | LS 477 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
10 | LC 115 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
11 | LC 185 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
12 | LC 195S | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
13 | LC 195F | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
14 | LC 195M | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
15 | LC 195P | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
16 | LC 211 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
17 | LC 281 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
18 | LC 291F | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
19 | LC 291M | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
20 | LF 185 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
21 | LS 187 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
22 | LS 177 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
23 | LB 382 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
24 | LC 116 | Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning | Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
25 | LC 196F | Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning | Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
26 | LC 416 | Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning | Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
27 | LC 496F | Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning | Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
28 | LC 201 | Absolute Linear Encoders with Full-Size Scale Housing | Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
29 | LIC 4113V | Exposed Linear Encoders for High Vacuum | Bộ mã hóa tuyến tính cho chân không cao | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
30 | LIC 4193V | Exposed Linear Encoders for High Vacuum | Bộ mã hóa tuyến tính cho chân không cao | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
31 | LIP 481V | Exposed Linear Encoders for High and Ultrahigh Vacuum Technology | Bộ mã hóa tuyến tính cho công nghệ chân không cao và siêu cao | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
32 | LIP 481U | Exposed Linear Encoders for High and Ultrahigh Vacuum Technology | Bộ mã hóa tuyến tính cho công nghệ chân không cao và siêu cao | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
33 | LIF 481 V | Exposed Linear Encoder for High-Vacuum Technology | Bộ mã hóa tuyến tính cho công nghệ chân không cao | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
34 | LIF 171 | Incremental Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính tăng dần | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
35 | LIF 181 | Incremental Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính tăng dần | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
36 | LS 1679 | Incremental Linear Encoder with Integrated Roller Guide | Bộ mã hóa tuyến tính tăng dần với hướng dẫn con lăn tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
37 | DA 400 | Compressed-Air Filter System | Hệ thống lọc khí nén | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
38 | AT 1200 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
39 | AT 3000 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
40 | CT 2500 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
41 | CT 6000 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
42 | MT 101 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
43 | MT 1200 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
44 | MT 2500 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
45 | MT 60 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
46 | ST 1200 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
47 | ST 3000 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
48 | AT 1218 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
49 | AT 1217 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
50 | AT 3018 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
51 | AT 2017 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
52 | CT 2501 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
53 | CT 2502 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
54 | CT 6001 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
55 | CT 6002 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
56 | MT 1271 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
57 | MT1281 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
58 | MT 1287 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
59 | MT 2571 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
60 | MT 2581 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
61 | MT 2587 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
62 | MT 60M | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
63 | MT 60K | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
64 | MT 101M | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
65 | MT 101K | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
66 | ST 1278 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
67 | ST 1288 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
68 | ST 1277 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
69 | ST 1287 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
70 | ST 3078 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
71 | ST 3088 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
72 | ST 3077 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
73 | ST 3087 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
74 | MT 12 | Incremental Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài gia tăng | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
75 | MT 12B | Incremental Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài gia tăng | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
76 | MT 12P | Incremental Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài gia tăng | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
77 | MT25 | Incremental Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài gia tăng | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
78 | MT 25B | Incremental Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài gia tăng | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
79 | MT25P | Incremental Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài gia tăng | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
80 | EQN 1025 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
81 | ERN 1020 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
82 | ERN 1030 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
83 | ERN 1080 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
84 | ERN 1070 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
85 | EQN 425 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
86 | ERN 420 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
87 | ERN 430 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
88 | ERN 480 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
89 | ERN 460 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
90 | EQN 425 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
91 | ERN 120 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
92 | ERN 130 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
93 | ERN 180 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
94 | ECI/EQI 1100 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
95 | ECI/EQI 1100 with synchro flange | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
96 | ECI/EBI 1100 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
97 | ECI/EBI/EQI 1300 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
98 | ECI/EBI 100 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
99 | ECI/EBI 4000 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
100 | ERO 1200 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
101 | ERO 1400 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
102 | ECN/EQN/ ERN 1100 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
103 | ECN/EQN/ ERN 1300 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
104 | ECN/ERN 100 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
105 | ECN/EQN/ERN 400 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
106 | ECN/EQN/ERN 400 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
107 | ECN/EQN/ERN 1000 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
108 | EQN/ERN 400 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
109 | ERN 401 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
110 | ERN 120 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
111 | ERN 130 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
112 | ERN 180 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
113 | ECN 113 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
114 | ECN 125 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
115 | ERN 1321 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
116 | ERN 1326 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
117 | ERN 1381 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
118 | ERN 1387 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
119 | ERN 487 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
120 | ECN 1313 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
121 | ECN 413 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
122 | ECN 1325 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
123 | ECN 425 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
124 | AEF 1323 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
125 | ECI 119 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
126 | ECI 4010 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
127 | EQN 425 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
128 | IQN 425 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
129 | RIQ 425 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
130 | ERO 1420 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
131 | ERN 1020 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
132 | ERN 1030 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
133 | ERN 1080 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
134 | ERN 1023 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
135 | ERN 1123 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
136 | ECI 1118 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
137 | EBI 1135 | Rotary Encoders for the Elevator Industry | Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
138 | IBV 101 | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
139 | IBV 102 | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
140 | IBV 600 | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
141 | IBV 660B | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
142 | IBV 3171 | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
143 | IBV 3271 | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
144 | EXE 101 | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
145 | EXE 102 | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
146 | IBV 6072 | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
147 | IBV 6172 | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
148 | IBV 6272 | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
149 | EIB 192 | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
150 | EIB 392 | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
151 | EIB 1512 | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
152 | EIB 2391S | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
153 | EIB 3392S | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
154 | EIB 192F | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
155 | EIB 392F | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
156 | EIB 1592F | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
157 | EIB 192M | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
158 | EIB 392M | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
159 | EIB 1592M | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
160 | EIB 3391Y | Interface Electronics | Giao diện Điện tử | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
161 | RCN 2000 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
162 | RCN 5000 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
163 | RCN 8000 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
164 | ECN 200 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
165 | RCN 2380 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
166 | RCN 2310 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
167 | RCN 2390F | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
168 | RCN 2390M | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
169 | RCN 2580 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
170 | RCN 2510 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
171 | RCN 2590F | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
172 | RCN 2590M | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
173 | RCN 5380 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
174 | RCN 5310 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
175 | RCN 5390F | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
176 | RCN 5390M | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
177 | RCN 5580 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
178 | RCN 5510 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
179 | RCN 5590F | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
180 | RCN 5590M | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
181 | RCN 8380 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
182 | RCN 8310 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
183 | RCN 8390F | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
184 | RCN 8390M | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
185 | RCN 8580 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
186 | RCN 8510 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Heidenhain Vietnam, Đại lí Heidenhain tại Việt Nam, STC Vietnam |
187 | RCN 8590F | Angle Encoders |
HẾT HẠN
Mã số : | 16382554 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 09/09/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận