Đại Lý Cung Cấp Máy Đo Quang Phổ Màu Đo Độ Dày Byk

5,55 triệu

209 Nguyễn Văn Lượng, Phường 10, Gò Vấp

Dng c kim tra và đo lưng BYK đánh giá hiu qu cht lượng ca màu sc, độ bóng và b ngoài, cũng như các tính cht vt lý ca b mt.

+ Kim soát màu sc ca cht rn, kim loi và cht lng: Màu sc hài hòa và đ n định màu là tiêu chí cht lượng quan trng cho bt k sn phm nào. BYK cung cp mt lot các sn phm để đánh giá trc quan màu sc trong các điu kin được tiêu chun hóa và đo lưng mt cách khách quan màu sc để hoàn thin cht rn cũng như kim loi / hiu ng.

+ Kim tra tính cht vt lý: byk dn đầu th trường trong vic cung cp các gii pháp hoàn chnh để kim tra tính cht vt lý ca lp ph t ướt đến khô hoc t AZ:

Kh năng chng mài mòn: Máy th kh năng chng try xước

Độ bám dính: Máy th ct chéo và đ bám dính kéo

Kim soát đ dn đin ca sơn và sơn

Kim tra độ linh hot và đ cng

Máy ghi nhit độ

Kim soát đ nht bng cc chy hoc nht kế quay và nhiu hơn na.

https://cdn.vatgia.vn/pictures/thumb/0x0/2021/03/1616427252-qso.png

3429 Cross-Cut Tool 11, 1-edge 1 mm ASTM 1 mm (0.04 in) 11

3424 Cross-Cut Tool 11, 1-edge 1.5 mm ASTM 1.5 mm (0.06 in) 11

3425 Cross-Cut Tool 6, 1-edge 1 mm DIN, ISO 1 mm (0.04 in) 6

3426 Cross-Cut Tool 6, 1-edge 2 mm ASTM, DIN ISO 2 mm (0.08 in) 6

Cat. No. Description

3427 Buchholz Tool, byko-cut In accordance with DIN 53153 and ISO 2815

3434 Buchholz Slip-on Weight, byko-cut Increases weight of byko-cut universal to the standard weight of 500 g ± 5g

3421 Thickness Cutter 1, 2000, byko-cut 45 ° 2000 µm (80 mils) 20 µm (1.0 mils) 40

3422 Thickness Cutter 2, 1000, byko-cut 26.5 ° 1000 µm (40 mils) 10 µm (0.5 mils) 20

3423 Thickness Cutter 3, 200, byko-cut 5.8 ° 200 µm (8 mils) 2 µm (0.1 mils) 4

3419 Thickness Cutter 100, byko-cut 3.0° 100 µm (4 mils) 1 µm (0.05 mils)

3420 Thickness Cutter 3000, byko-cut 56 ° 3000 µm (120 mils) 30 µm (1.5 mils)

3430 byko-cut thickness, Metric White LED 1.5 Volts Mignon type 50-fold magnification 110 x 80 x 75 mm

(4.3 x 3.2 x 2.9 in)

3431 byko-cut thickness, English White LED 1.5 Volts Mignon type 50-fold magnification 110 x 80 x 75 mm

(4.3 x 3.2 x 2.9 in)

3432 byko-cut no cutters, Metric White LED 1.5 Volts Mignon type 50-fold magnification 110 x 80 x 75 mm

(4.3 x 3.2 x 2.9 in)

3433 byko-cut no cutters, English White LED 1.5 Volts Mignon type 50-fold magnification 110 x 80 x 75 mm

(4.3 x 3.2 x 2.9 in)

Bình luận

HẾT HẠN

0934 072 027
Mã số : 16256867
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 21/04/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn