Liên hệ
Số 21, Đường 42, Kp. 6, P. Linh Chiểu
Mẫu | AP-V80WP | AP-V82WP | AP-V85WP | AP-V87WP | |||
Loại | Tiêu chuẩn (DIN), PNP | Loại áp suất chênh lệch (DIN), PNP | Tiêu chuẩn (Bảng điều khiển), PNP | Loại áp suất chênh lệch (Bảng điều khiển), PNP | |||
Màn hình hiển thị | Màn hình hiển thị 2 mức với 4 1/2-chữ số, đèn LED 7 đoạn | ||||||
Đèn báo vận hành | Đèn LED màu đỏ x 3 (tương ứng với ngõ ra điều khiển 1 và 2) | ||||||
Độ phân giải màn hình | AP-10S/11S/12S: Chế độ tiêu chuẩn 0,1 kPa, Chế độ độ phân giải cao 0,01 kPa | ||||||
Công suất tiêu thụ | Bình thường | 12 V: 1,380 mW (115 mA) trở xuống, 24 V: 1,920 mW (80 mA) trở xuống*1 | 12 V: 1,680 mW (140 mA) trở xuống, 24 V: 2,520 mW (105 mA) trở xuống*1 | 12 V: 1,380 mW (115 mA) trở xuống, 24 V: 1,920 mW (80 mA) trở xuống*1 | 12 V: 1,680 mW (140 mA) trở xuống, 24 V: 2,520 mW (105 mA) trở xuống*1 | ||
Tính trễ | Có thể thay đổi (Tiêu chuẩn: 0,5 % của F.S.; độ phân giải cao: 0,1 % của F.S.) | ||||||
Thời gian đáp ứng (chức năng ngăn rung) | Có thể chọn từ 5, 10, 100, 500 và 1,000 ms | Có thể chọn từ 10, 100, 500 và 1,000 ms | Có thể chọn từ 5, 10, 100, 500 và 1,000 ms | Có thể chọn từ 10, 100, 500 và 1,000 ms | |||
I/O | Ngõ ra analog | 4 - 20 mA, trở kháng tải tối đa: 260 Ω | |||||
Ngõ vào dịch chuyển về 0 | Ngõ vào không có điện áp (tiếp xúc hoặc SSR) với thời gian ngõ vào từ 20 ms trở lên. | ||||||
Ngõ vào tụ điện | |||||||
Ngõ ra điều khiển | PNP cực thu để hở x 2 kênh (Có thể lựa chọn Thường mở/Thường đóng), tối đa 30 VDC, cực đại 100 mA với điện áp dư tối đa 1 V. | ||||||
Định mức | Điện áp nguồn | 12 đến 24 VDC, độ gợn (P-P) từ 10% trở xuống | |||||
Công suất tiêu thụ | Chế độ tiết kiệm | 12 V: 1,020 mW (85 mA) trở xuống, 24 V: 1,200 mW (50 mA) trở xuống*1 | 12 V: 1,200 mW (100 mA) trở xuống, 24 V: 2,160 mW (90 mA) trở xuống*1 | 12 V: 1,020 mW (85 mA) trở xuống, 24 V: 1,200 mW (50 mA) trở xuống*1 | 12 V: 1,200 mW (100 mA) trở xuống, 24 V: 2,160 mW (90 mA) trở xuống*1 | ||
Khả năng chống chịu với môi trường | Nhiệt độ môi trường xung quanh | -10 đến +50 °C (Không đóng băng) | |||||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) | ||||||
Chống chịu rung | 10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ | ||||||
Vật liệu | Vỏ bọc và vỏ che: Polycarbonate, Keytop: Chất đàn hồi | ||||||
Phụ kiện | Giá lắp trên thanh ngang (DIN-rail), cáp nguồn | Giá lắp đặt bảng điều khiển, vỏ bảo vệ | |||||
Khối lượng | Xấp xỉ 85 g | Xấp xỉ 90 g | Xấp xỉ 85 g | Xấp xỉ 90 g |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN MỸ KIM, Chuyên nhập khẩu và cung cấp THIẾT BỊ ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA & CÔNG NGHIỆP tại thị trường Việt Nam. Với những thương hiệu : MITSUBISHI- OMRON-PANASONIC-KEYENCE-SICK-FESTO-NORGREN-BECKHOFF… Và nhiều hãng khác theo yêu cầu về máy móc của quý khách. Với kinh nghiệm cùng với sự tận tâm, công ty chúng tôi luôn đáp ứng được những yêu cầu về sản phẩm cũng như dịch vụ đến khách hàng: - Hàng chuẩn xuất xứ - Mới 100% - Bảo hành 12 tháng - Gía thành cạnh tranh - Thời gian giao hàng đảm bảo - Hậu mãi khách hàng hấp dẫn - Tư vấn hỗ trợ nhiệt tình – thân thiện Qúy khách hàng vui lòng liên hệ để được hỗ trợ nhanh nhất: - Công ty TNHH Thiết Bị Điện Mỹ Kim - Ms Mai: 0907317368 - Email: maikt.mykim@gmail.com |
HẾT HẠN
Mã số : | 16054360 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 11/09/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận