Liên hệ
10 Lô O, Kdc Miếu Nổi, Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Sterilight Vietnam | UV Lamp Model: S37RL-AM |
Tyco Fire Vietnam | P/N: 516.057.401 MR901M ANAL ADDR OPT DET MARIN |
Tyco Fire Vietnam | P/N: 516.031.001 MR501 OPT DET ADDR |
Mitsubishi Vietnam | Code: HC-KFS43 |
Noeding Vietnam | Code: P132409M10R |
MP Filtri Vietnam | MP Filtri Hydraulic oil filter Code: CS-150-M90-A |
Crouzet - Crydom - Bei Vietnam | Crouzet MOT 82334876 (82.334.876) Motor with 12V 50HRZ 8W 6RPM |
Crouzet - Crydom - Bei Vietnam | Crouzet MOT 82334949 (82.334.949) Synchronous geared motor 823345 30RPM V=12 Hz=50 Direction=CW Shaft=70999421 Coil=Bob.Hab according to SJ1292 |
GE Vietnam | GE JOYSTICK OPERATOR Code: 077M2T2TX44 |
MBS VietNam - Song Thanh Cong Autho - STC VietNam Autho | Art. Nr.: 1231 Model: ASR 21.3 300/1A 1,5VA Kl.1 |
MBS VietNam - Song Thanh Cong Autho - STC VietNam Autho | Art. Nr.: 1232 Model: ASR 21.3 300/1A 2,5VA Kl.1 |
MBS VietNam - Song Thanh Cong Autho - STC VietNam Autho | Art. Nr.: 1249 Model: ASR 21.3 300/1A 3,75VA Kl.1 |
MBS VietNam - Song Thanh Cong Autho - STC VietNam Autho | Art. Nr.: 1234 Model: ASR 21.3 400/1A 2,5VA Kl.1 |
MBS VietNam - Song Thanh Cong Autho - STC VietNam Autho | Art. Nr.: 1235 Model: ASR 21.3 400/1A 5VA Kl.1 |
NSD Vietnam - Song Thanh Cong Autho - STC VietNam Autho | 4P-S-0140-(Max.5m) |
NSD Vietnam - Song Thanh Cong Autho - STC VietNam Autho | NPG-10NAAVT-EXI ABSO PULPUL Output=A/B phase pilse |
NSD Vietnam - Song Thanh Cong Autho - STC VietNam Autho | Multi-turn type MRE-EXI32SP061□□B |
NSD Vietnam - Song Thanh Cong Autho - STC VietNam Autho | 4P-EP-5152-(Max.100m) |
NSD Vietnam - Song Thanh Cong Autho - STC VietNam Autho | BA-4PEXI-MR |
E2S Vietnam - Song Thanh Cong Autho - STC VietNam Autho | BEXBG15E115AC-[YY] |
E2S Vietnam - Song Thanh Cong Autho - STC VietNam Autho | BEXBG15E230AC-[YY] |
E2S Vietnam - Song Thanh Cong Autho - STC VietNam Autho | BEXBG15E24DC-[YY] |
E2S Vietnam - Song Thanh Cong Autho - STC VietNam Autho | BEXBG15E48DC-[YY] |
E2S Vietnam - Song Thanh Cong Autho - STC VietNam Autho | BEXCBG0505DPAC115[E][M][S][V][X]/[Y]/[Y] |
Hans-schmidt Vietnam | GC-100 |
Hans-schmidt Vietnam | GC-1100 |
Hans-schmidt Vietnam | GC-1200 |
Hans-schmidt Vietnam | GC-5000 |
Hans-schmidt Vietnam | GP-15 |
Dold Vietnam | Article Number: 0052787 BD5935.48 AC50/60HZ 24V |
Dold Vietnam | Article Number: 0052788 BD5935.48 AC50/60HZ 48V |
Dold Vietnam | Article Number: 0052789 BD5935.48 DC24V |
Dold Vietnam | Article Number: 0052790 BD5935.48/200 AC50/60HZ 110V |
Dold Vietnam | Article Number: 0052791 BD5935.48/200 AC50/60HZ 230V |
Leuze Vietnam | Code: 50025132 Type: HRT 96K/R-1680-1200-25 (HRT96K/R-1680-1200-25) |
Pepperl+Fuchs Vietnam | Correct: OJ 500-M1K-E23 (Code: O1500-MIK-E23) |
Wenglor Vietnam | Correct: HN55PBV3 (HN55PB) |
ABB Vietnam | Code: FTGE120010R14 |
Moog Vietnam | Moog G631-3600B H10FDGM4VBRM weight: ca. 2,3-5 kg/pc package included Note: the term A (G631-3600A) or B (G631-3600B) are the revision indices. The valves are interchangeable 1:1, for the customer, no difference. For the Code: Moog informed that only the code I quoted (H10FDGM4VBRM) is existing - for A and B (G631-3600A Moog Solenoi Valve Model: G631-3600A. Type: H10FDFM4VBRM Pp 3000psi S/N 5059) |
SCIT Research Institute Vietnam | Correct: SCIT-2M(1X) 300 - 1200ºC (SCIT-2M) |
OBL Vietnam | Code: MB101PP |
Poundful Vietnam | Code: Model: PF-MR-29 |
Pneumax Vietnam | Polyurethane Tube Blue Ø 4 Part No: PU04025.BU |
Pneumax Vietnam | Banjo Flow control Ø 4 - M5 Correct: PSC04-M5 (Part No: PSC04-M5-A) |
Novotechnik Vietnam | Part number: 023261 Model: TR-0025 (TR 25) |
Proceq Vietnam | Model: Equotip 3 Cat.No: 353 10 100 -Cấu hình này với đầu loại D Thiết bị kiểm tra độ cứng kim loại cầm tay Hãng sản xuất : Proceq Model : Equotip 3 Cat.No: 353 10 100 -Cấu hình này với đầu loại D Dai đo : 81-955HV/ 81-654Hb …..(xem thêm catalog) Co thể chuyển đổi sang : HV, HB, HRC, HS… Độ chính xác: ± 4 HL Bộ nhớ ~100.000 giá trị đo Đầu test độ cứng có thể lựa chọn theo yêu cầu của người mua khi mua hàng. Bộ tiêu chuẩn bao gồm : * Bộ hiển Equotip3 với đầu test loại D (kèm các phụ kiện của đầu D) . * khối chuẩn cho đầu D * Mỡ tiếp âm, cáp USB, phần mềm EQUOLINK 3 * AC adaptor * giấy CL của nhà sản xuât * sách hướng dẫn sử dụng và hộp đựng |
Honeywell Vietnam | Code: TS-2104-PH-10-AA Note: Discontinued; Now On Stock |
Bosch Vietnam | Code: 0 332 204 207 (0332204207) |
Bosch Vietnam | Code: 0 332 209 137 (0332209137) |
Bosch Vietnam | Code: GWS 6-100 |
Elcis Vietnam, Aignep Vietnam, Heidenhain Vietnam, Towa Seiden Vietnam, MaxiFlo Vietnam, Netbiter Vietnam, PR electronics Vietnam, Status Instruments Vietnam, Airtek-1 Vietnam, Calpeda Vietnam, Keb Vietnam, Allen Bradley Vietnam, Vipa Vietnam, Baumer Thalheim Huebner Vietnam, Optibelt Vietnam, Dold Vietnam, Nippon Vietnam, Trans-mar Vietnam, FSG Vietnam, Danfoss Vietnam, Leuze electronic Vietnam, Sunvic Vietnam, Fimet Vietnam, Vicker Vietnam, ABS-Sulzer Vietnam, Sanyo Denki Vietnam, Steril Air Vietnam, Yamatake Vietnam, Mitsubishi Vietnam, Marathon electric Vietnam, Salmson Vietnam, Ebmpapst Vietnam
HẾT HẠN
Mã số : | 15363335 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/10/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận