Bộ Mã Hóa Vòng Quay Đa Vòng Mre-G128Ss062Fal - Absocoder Sensor Mre

Liên hệ

Phường 3, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam


 

Bộ mã hóa vòng quay đa vòng loại tuyệt đối với tên gọi MRE-G128SS062FAL là một bộ mã hóa có cảm biến cơ điện tử  đo được vị trí góc quay do sự thay đổi từ tính.

Hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để được tư vấn chính xác nhất!

NGUYỄN THÀNH DUY 

(Technical Support - Sales Engineer)

      Hotline: 0918 364 352 (Mr Duy)

      Email: duy@songthanhcong.com

      Skype: thanhduy_stc

      Website: http://www.thietbicongnghiephoa.com/

      Chúng tôi mong muốn được hợp tác thành công và lâu dài với quý khách.

      STC Việt Nam là Đại diện chính thức của tập đoàn NSD tại Việt Nam. Chúng tôi tiên phong trong lĩnh vực cung cấp các thiết bị của NSD như bộ mã hóa vòng quay encoder, với độ chính xác tuyệt đối. Bên cạnh đó còn hỗ trợ khách hàng từ khâu mua hàng và sau bán hàng. Với phương châm lấy khách hàng làm trung tâm chúng tôi luôn cung cấp cho khách hàng thiết bị chính hãng và tư vấn giải pháp cho từng ứng dụng khác nhau.

Ngoài ra STC còn cung cấp vật tư và thiết bị dùng trong ngành công nghiệp, dây chuyền sản xuất, hệ thống điều khiển của toàn bộ hệ thống nhà máy, xí nghiệp hay các sản phẩm công nghệ cao.

Cảm biến, Encorder, Relays, PLC, HMI, Inverter, thiết bị đo nhiệt độ, áp suất, lưu lượng, đo mức, motor, pump,…

Loại Model:


List of sensor model

Total number of turns

Shape

Type

Mounting

Shaft

shape

Connector type

MRE-32SP062SAC

32

S

P062

S

A

C

MRE-32SP062SBC

B

MRE-32SP062FAC

F

A

MRE-32SP062FBC

B

MRE-G□SP062FAC

G□
□ : 64,128,160, 256,320

A

MRE-G□SP062FBC

B

MRE-32SS062FAL

32

S062

F

A

L

MRE-G□SS062FAL

G□
□ : 64,128,160,256,
320,640,1280, 2560

MRE-32S16TS062FAB

32

16TS062

B

MRE-1024S16TS062FAB

1024


Mục/Item

Specification

Loại cảm biến - Sensor model

MRE-32SP062

MRE-G□SP062

Tổng số vòng quay - Total number of turns

32

64

128

160

256

320

4096

2048

1024

819.2

512

409.6

Số chia (Độ phân giải - res=360o/2n) - Number of divisions

131072(217)

Khối lượng - Mass(kg)

1.5

1.0

Sai số tuyến tính - Linearity error(°degree)

1 Max.

2 Max.

4 Max.

5 Max.

8 Max.

10 Max.

Mô men quán tính –

Moment of inertia

kgm2 {kgfcms2}

6.7×10-6{6.8×10-5}

3.9×10-6{4.0×10-5}

Mô men xoắn khởi động

Starting torque 

Nm{kgfcm}

4.9×10-2 {0.5} or less

Tải đặt lên trục cho phép

Permissible shaft load

Hướng kính - Radial(N {kgf}) 

98{10}

Áp lực đặt lên trục - Thrust(N {kgf})

49{5}

Tốc độ cơ học cho phép - Permissible mechanical speed

3600

Tuổi thọ bạc đạn/Bearing life(h) 

3.0×104(at 3600 r/min)

1.5×104(at 3600 r/min)

Nhiệt độ

Ambient temperature

Khi hoạt động - Operating

-20 ~ +60

Bảo quản  - Storage

-30 ~ +90

Sức chịu rung lắc

Vibration resistance

2.0×102m/s2 {20G} 200Hz up /down 4h, forward/back 2h, conforms to JIS D1601 standard

Sức chịu va đập

Shock resistance 

4.9×103m/s2 {500G} 0.5ms up/down/forward/back 3 times each, conforms to JIS C5026 standard

Chuẩn bảo vệ - Protection rating

IP52f(JEM1030)

Độ dài cáp tối đa

Max. sensor cable length

Cáp tiêu chuẩn - Standard cable (m)

100(4P-S)

Cáp cho rô bốt - Robotic cable (m)

40(4P-RBT)

70(4P-RBT)

Cáp nối cho cảm biến - Interconnecting sensor cable (m)


Bình luận

HẾT HẠN

0918 364 352
Mã số : 14294169
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 09/04/2017
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn