Liên hệ
Bình Thạnh, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Qúy khách có nhu cầu liên hệ :
Mr Nghĩa
Hotline: 0914537669
Email: sale05@tmpvietnam.com
Lời đâu tiên, Công ty TNHH TM DV Tăng Minh Phát (TMP) xin gửi lời cảm ơn chân thành đến quý khách
hàng đã, đang và sẽ sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Kính chúc Quý Khách sức khỏe, hạnh phúc và
thịnh vượng.
Dịch vụ TMP cung cấp :
- Cảm biến:
+ Cảm biến áp suất,nhiệt độ,độ ẩm
+Đồng hồ áp suất,nhiệt độ
+Cảm biến đo mức
+Cảm biến tiệm cận
-Thiết bị đo:
+Thiết bị đo lưu lượng
+Thiết bị đo kiểm tra phòng lab
+Thiết bị đo độ rung
+Thiết bị đo PH,DO,OPP
- Màn hình hiển thị,bộ điều khiển,PLC
- Động cơ,biến tần,Driver
- Các loại vale khí nén,van điều khiển
- Các thiết bị đo lực,load cell,indicator
- Các thiết bị khí nén,thủy lực
Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và kỹ thuật cao, chúng tôi cam kết sẽ làm hài lòng Quý khách !
Chúng tôi đang là nhà phân phối và thực hiện dịch vụ thiết bị Tự Động Hóa như : Cảm biến, Biến Tần, PLC, HMI, Motor, Motor Servo,
Relays…,của nhiều hãng lớn đến từ các nước như: Đức, Mỹ, Nhật, Ý, Hàn Quốc, Pháp...
Model | Capacity | Natural frequency | Weight |
---|---|---|---|
HVS-500KPA | 500kPa(5.099kgf/cm2) | 10kHz | 0.8kg |
HVS-1MPA | 1MPa(10.20kgf/cm2) | 16kHz | 0.8kg |
HVS-2MPA | 2MPa(20.39kgf/cm2) | 20kHz | 0.8kg |
HVS-5MPA | 5MPa(50.99kgf/cm2) | 34kHz | 0.8kg |
HVS-10MPA | 10MPa(102.0kgf/cm2) | 44kHz | 0.8kg |
HVS-20MPA | 20MPa(203.9kgf/cm2) | 68kHz | 0.8kg |
HVS-50MPA | 50MPa(509.9kgf/cm2) | 92kHz | 0.8kg |
Type | Features and Applications | Capacity Range | Nonlinearity(%RO) | Rated Output(mV/V) | Compensated Temp.Range (℃) |
---|---|---|---|---|---|
TP-L | Reaction Torque type,Ultralow-Capacity,Aluminum alloy※1 | 1,..100 N•cm | 0.3 | 1.0±20 % | -10 to 40 |
TP-R | Reaction Torque type,Low-Capacity,High stiffness,Aluminum alloy※1 | 50,..1000 N•cm | 0.2 | 1.0±20 % | -10 to 40 |
TP | Reaction Torque type,High stiffness,Flange at both ends,General Purpose | 50,..20 kN•m | 0.2 | 1.0±1 % | -10 to 60 |
TQP | Rotary Torque type(with Slip-ring assemblies),General Purpose※1 | 5,..20 KN•m | 0.3 | 0.5,1.0,1.5±1 % | -10 to 60 |
Type | Features and Applications | Capacity Range | Nonlinearity(%RO) | Rated Output(mV/V) | Compensated Temp.Range (℃) |
---|---|---|---|---|---|
SH | Shear beam type,Small,General Purpose | 1kN,..10MN | 0.15 | 0.75~1.5±1% | -10 to 60 |
SHE | Shear beam type,High output,General Purpose | 5kN,..1MN | 0.05 to 0.15 | 2.0±1% | -10 to 60 |
SHE-U | Shear beam type,Water Proof※1 | 5kN,..200kN | 0.05 | 2.0±1% | -10 to 60 |
SHE-LH | Shear beam type,High & Low Temperature※1 | 5kN,..200kN | 0.2 | 2.0±20% | -40 to 150 |
SHU | Shear beam type,High Accuracy | 10kN,..1MN | 0.03 | 2.0±1% | -10 to 60 |
RCT | Pipe type,General Purpose※2 | 10kN,..1MN | 0.2 | 1.5±1% | -10 to 60 |
RCB | Coaxial beam type,General Purpose※3 | 50N,..5kN | 0.15 | 1.5±1% | -10 to 60 |
RCT-E | Coaxial beam type,High Accuracy,General Purpose | 10N,..5kN | 0.05 | 1.5±1% | -10 to 45 |
DBU | Coaxial beam type,High Accuracy | 50N,..5kN | 0.02 | 2.0±1% | -10 to 60 |
BUX | Coaxial beam type,Low-profile & High Accuracy※1 | 100N,..5kN | 0.012 | 2.0±0.1% | -10 to 50 |
CUX | Coaxial beam type,High Accuracy,Atmospheric pressure balance※1 | 200N,..5kN | 0.02 | 1.5±0.3% | -10 to 60 |
WBU | Beam type,High Accuracy,Metal bellows,General Purpose | 10N,..2kN | 0.015 | 2.0±1% | -10 to 60 |
WBE | Beam type,High Accuracy,High output,General Purpose | 50N,..10kN | 0.05 | 3.0±1% | -10 to 60 |
WBS | Beam type,High Accuracy,Small size,General Purpose | 50N,..2kN | 0.05 | 3.0±1% | -10 to 60 |
WBJ | Beam type,Ultralow-Capacity,High Accuracy,General Purpose | 0.2N,..2N | 0.035 | 1.0±10% | -10 to 45 |
WBF-J | Beam type,Ultralow-Capacity,High Accuracy,"G" Non-Sensitivity | 0.3N,..1N | 0.035 | 1.0±10% | -10 to 45 |
DBJ | Coaxial beam type,Ultralow-Capacity,High Accuracy,General Purpose | 1N,..20N | 0.025 | 2.0±5% | -10 to 45 |
Type | Features and Applications | Capacity Range | Nonlinearity(%RO) | Rated Output(mV/V) | Compensated Temp.Range (℃) |
---|---|---|---|---|---|
RCU | Coaxial beam type,High Accuracy,General Purpose | 10kN,..200KN | 0.03 | 3.0±1% | -10 to 60 |
RCE | Column type,High output,General Purpose※1 | 5kN,..1MN | 0.2 | 2.0±1% | -10 to 60 |
RC | Column type,Spherical mounting plate,General Purpose | 10kN,..5MN | 0.2 | 1.5±1% | -10 to 60 |
RCD | Coaxial beam type,General Purpose | 500N,..200kN | 0.15 | 2.0±1% | -10 to 60 |
RCD-U | Coaxial beam type,Water Proof,General Purpose | 500N,..200kN | 0.15 | 2.0±1% | -10 to 60 |
LSM | Beam type※1 | 5kN,..20kN | 0.05 | 2.0±1% | -10 to 60 |
LSS | Coaxial beam type | 5kN,..20kN | 0.05 | 2.0±1% | -10 to 60 |
MRD | Ultra-small type,General Purpose | 10N,..10kN | 1 | 1.0±20% | 0 to 60 |
MRU | Ultra-small type,General Purpose | 200N,..1kN | 2 | 1.0±20% | 0 to 60 |
MR-251 | Ultra-small type,General Purpose | 20N,50N | 0.5 | 1.0±20% | 0 to 60 |
MR | Small type,General Purpose | 5N,..100N | 1 | 1.0±20% | 0 to 60 |
HCS | Small & Washer type,measurement of axial power of bolts,General Purpose※1 | 25kN,..100kN | 35 | 1.5 to 1.8±20% | -10 to 60 |
PHC | Center Hole type,General Purpose※1 | 10kN,..1MN | .02 | 1.5±1% | -10 to 60 |
HC | Center Hole type,General Purpose※1 | 10kN,..1MN | .02 | 1.5±1% | -10 to 60 |
HCW | Washer type,Rolling mill & Forging press machine※1 | 1MN,..5MN | 1 | 1.0±1% | -10 to 60 |
HCWB | Low cost,Washer type,General Purpose※1 | 30kN,..500kN | 1 | 1.0±1% | -10 to 60 |
Type | Features and Applications | Capacity Range | Nonlinearity(%RO) | Rated Output(mV/V) | Compensated Temp.Range (℃) |
---|---|---|---|---|---|
RTU | Coaxial beam type,High Accuracy,General Purpose | 10kN,..200MN | 0.03 | 3.0±1% | -10 to 60 |
RTE | Coaxial beam type,High Accuracy,General Purpose※1 | 2kN,..200KN | 0.05 | 3.0±1% | -10 to 60 |
RTD | Coaxial beam type,General Purpose | 500N,..20kN | 0.15 | 2.0±1% | -10 to 60 |
RTD-U | Coaxial beam type,Water Proof,General Purpose | 500N,..20kN | 0.15 | 2.0±1% | -10 to 60 |
RTB | Coaxial beam type,Attached Rod-end,General Purpose | 50N,..5KN | 0.2 | 1.5±1% | -10 to 60 |
MRDT | Ultra-small type,General Purpose | 50N,..2kN | 1 | 1.0±20% | 0 to 60 |
DB | Coaxial beam type,High Accuracy,General Purpose | 200N,..20kN | 0.02 | 3.0±1% | -10 to 60 |
DBS | Coaxial beam type,High Accuracy,Low Cost,General Purpose | 200N,..50kN | 0.05 | 3.0±1% | -10 to 60 |
Type | Features and Applications | Capacity Range | Nonlinearity(%RO) | Rated Output(mV/V) | Compensated Temp.Range (℃) |
---|---|---|---|---|---|
TCLA-A | Sliding resistance wire type | 30,..300mm | 0.2 | 1.5±1% | 0 to 50 |
TCLA-B | Sliding resistance wire type,High output | 50,100mm | 0.2 | 2.5,5±1% | 0 to 50 |
TCL-FA | Dial-gage type | 5,..30mm | 0.5 | 1.5±1% | 5 to 40 |
TCL-S | Long stroke & Sliding resistance wire type | 500,..2000mm | 0.3 | 1.5±1% | 0 to 50 |
TCL-M | Small & Cantilever type,Low Cost | 5,..50mm | 0.5 | 1.5±1% | 0 to 50 |
TCL-L | High response & Inductance type※1 | ±5,..±100mm | 0.3 | 1.5±10% | 0 to 50 |
TCL-LR | Inductance type with spring in※1 | 2.5,..100mm | 0.3 | 0.75,1.0,1.5±20% | 0 to 50 |
Type | Features and Applications | Capacity Range | Nonlinearity(%RO) | Rated Output(mV/V) | Compensated Temp.Range (℃) |
---|
HẾT HẠN
Mã số : | 14185770 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/02/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận