CÔNG TY TNHH HẠO PHƯƠNG
NHÀ PHÂN PHỐI FUJI ELECTRIC,IDEC
ĐCVP: Số 16/6/102 Ngụy Như Kon Tum,Phường Nhân Chính,Q. Thanh Xuân,Hà Nội
ĐT: 0988 998 650 - Fax:04 35 683 741
Email: Hoc.tran@haophuong.com Skype: Tranhoc86
Gmail: thaihoc.n.p@gmail.com Yahoo: Thietbidiencongnghiep
THIẾT BỊ FUJI xuất xứ japan
Biến tần Ace,Aqua,Lift, Multi,ECO,MEGA,
Máy cắt không khí BT2,MCCB,MCB,CONTACTOR,r....
THIẾT BỊ IDEC xuất xứ Nhật Bản
Nút nhấn,đèn báo,role,timer,chuyển mạch...
Thiết bị cảm biến Kansai automation Japan
Báo mức loại xoay,báo mức điện dung,báo mức dạng phao,
thiết bị cho ngành băng tải.
Thiết bị tủ điện của CIRCUTOR Spain
Đồng hồ đo đa năng , đồng hồ Volt – Ampe,
Biến dòng CT, relay bảo vệ, dòng rò, tụ bù.
Mọi sản phẩm đều bảo hàng 12 tháng
đầy đủ giấy tờ xuất xứ ( CO, CQ ).
Sale Off 40% - 50%!
Mọi chi tiết liên hệ: Mr Học
Phone: 0988 998 650 / 0912 11 16 26
Biến tần FRENIC - ACE
Nhà sản xuất:
Fuji Electric
Phí vận chuyển:
Tính phí khi thanh toán
Khuyến mãi:
- Giảm 5% giá trị đơn hàng khi mua biến tần
Mô tả:
Là dòng biến tần cao cấp, dễ sử dụng và vận hành, tính tương thích toàn cầu. Với dải công suất rộng, linh hoạt và đa chức năng, nó có thể đáp ứng cho hầu hết các ứng dụng trong công nghiệp.
* Loại tải:
- Normal Duty - Tải nhẹ
- Heavy Duty - Tải nặng
* Chọn công suất:
7.5 kW
11 kW
- 15 kW
18.5 kW
22 kW
- 30 kW
37 kW
45 kW
- 55 kW
75 kW
90 kW
- 110 kW
132 kW
- 160 kW
Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz.
• Dãy công suất: 30-110kW.
• Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD)
• Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa.
• Thích hợp cho những ứng dụng rộng rãi (tải nhẹ -> tải nặng)
• Chức năng điều khiển vị trí, tốc độ.
• Giá thành cạnh tranh
BẢNG CHỌN MÃ HÀNG - BIẾN TẦN FRENIC - ACE
HÌNH SẢN PHẨM |
MÃ HÀNG |
CÔNG SUẤT MOTOR (kW) |
ĐƠN GIÁ |
---|
| Nguồn điện áp cung cấp: 1 Pha 200-240V 50/ 60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz | |
| ND | HD | HND | HHD | |
FRN0022E2S-4A | 11 | 7.5 | 7.5 | 5.5 | 16,933,000đ |
FRN0029E2S-4A | 15 | 11 | 11 | 7.5 | 21,468,000đ |
FRN0037E2S-4A | 18.5 | 15 | 15 | 11 | 25,477,000đ |
FRN0044E2S-4A | 22 | 18.5 | 18.5 | 15 | 31,117,000đ |
FRN0059E2S-4A | 30 | 22 | 22 | 18.5 | 38,954,000đ |
FRN0072E2S-4A | 37 | 30 | 30 | 22 | 50,152,000đ |
FRN0085E2S-4A | 45 | 37 | 37 | 30 | 63,184,000đ |
FRN0105E2S-4A | 55 | 45 | 37 | 37 | 82,437,000đ |
FRN0139E2S-4A | 75 | 55 | 55 | 45 | 89,399,000đ |
FRN0168E2S-4A | 90 | 75 | 75 | 55 | 124,313,000đ |
FRN0203E2S-4A | 110 | 90 | 90 | 75 | 140,474,000 |
FRN0240E2S-4A | 132 | 110 | 110 | 90 | 175,789,000 |
FRN0290E2S-4A | 160 | 132 | 132 | 110 | 216,610,000 |
FRN0361E2S-4A | 200 | 160 | 160 | 132 | (*) |
FRN0415E2S-4A | 220 | 200 | 200 | 160 | (*) |
FRN0520E2S-4A | 280 | 220 | 220 | 200 | (*) |
FRN0590E2S-4A | 315 | 250 | 280 | 220 | (*) |
Nguồn điện áp cung cấp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz Ngõ ra điện áp: 3 Pha 200-240V 50/60Hz | |
FRN0030E2S-2A | | 7.5 | 5.5 | (*) |
FRN0040E2S-2A | | 11 | 7.5 | (*) |
FRN0056E2S-2A | | 15 | 11 | (*) |
FRN0069E2S-2A | | 18.5 | 15 | (*) |
Ghi chú: - ND (Normal duty): Tải nhẹ (Bơm, Quạt), khả năng quá tải 120%/1 phút, nhiệt độ môi trường max. 40° - HD (Heavy duty): Tải nặng, khả năng quá tải 150%/1 phút, nhiệt độ môi trường max. 40° - HND (High carrier frequency normal duty): Tải nhẹ (Bơm, Quạt), 150%/1phút-200%/0.5s, NDMT max. 50° - HHD (High carrier frequency heavy duty): Tải nặng, 150%/1phút-200%/0.5s, nhiệt độ môi trường max. 50° |
Bình luận