Liên hệ
13 Nguyễn Nghiêm, P. Phú Thọ Hoà, Q. Tân Phú
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG GIÁ MIKRO 09/2013 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ĐỒNG HỒ, RƠ-LE BẢO VỆ, RƠ-LE ĐIỀU KHIỂN HIỆU MIKRO - MALAYSIA | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(ÁP DỤNG TỪ 1/09/2013) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Photo Hình ảnh | Code No Mã số | Description Mô tả | Price List Giá (VNĐ) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DIGITAL POWER METER ĐỒNG HỒ ĐO CÔNG SUẤT ĐA NĂNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DPM380-415AD | - Hiển thị LCD có đèn nền. - Giao tiếp qua truyền thông MODBUS-RTU (*). - Đo và hiển thị điện áp pha (L-N) và điện áp dây (L-L). - Đo và hiển thị dòng điện trên pha và dòng trên dây trung tính. - Đo công suất tác dụng KW (trên từng pha & tổng). - Đo công suất phản kháng KVAR (trên từng pha & tổng). - Đo công suất biểu kiến KVA (trên tùng pha & tổng). - Đo và hiển thị tần số. Đo và hiển thị hệ số công suất COSφ (trên từng pha & tổng). - Đo điện năng (+ và -) cho kWh, kVARh và kVAh. - Đo và hiển thị sóng hài THD điện áp và dòng điện. - Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61000-6-2, IEC 61000-6-4. - Kích thướt (h x w x d): 96 x 96 x 83mm. (*): Model DPM380B-415AD không có truyền thông MODBUS-RTU | 3,850,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DPM380B-415AD | 3,300,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DPM680-415AD | - Màn hình màu TFT LCD. - Giao tiếp qua truyền thông MODBUS TCP/IP hoặc RS-485 MODBUS-RTU - Đo và hiển thị điện áp pha (L-N) và điện áp dây (L-L). - Đo và hiển thị dòng điện trên pha và dòng trên dây trung tính. - Đo công suất tác dụng KW (trên từng pha & tổng). - Đo công suất phản kháng KVAR (trên từng pha & tổng). - Đo công suất biểu kiến KVA (trên tùng pha & tổng). - Đo và hiển thị tần số. Đo và hiển thị hệ số công suất COSφ (trên từng pha & tổng). - Đo điện năng (+ và -) cho kWh, kVARh và kVAh. - Đo và hiển thị sóng hài THD điện áp và dòng điện (dạng % hoặc bảng). - Dùng cho hệ thống Trung - hạ thế - Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61010-1, IEC 61326-1. - Kích thướt (h x w x d): 96 x 96 x 83mm. | 9,680,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DM38-240A | - Hiển thị LCD có đèn nền. - Giao tiếp qua truyền thông MODBUS-RTU. - Đo và hiển thị điện áp pha (L-N) và điện áp dây (L-L). - Đo và hiển thị dòng điện trên pha. - Đo công suất tác dụng KW (trên từng pha & tổng). - Đo công suất phản kháng KVAR (trên từng pha & tổng). - Đo công suất biểu kiến KVA (trên tùng pha & tổng). - Đo và hiển thị tần số. Đo và hiển thị hệ số công suất COSφ (trên từng pha & tổng). - Đo điện năng (+ và -) cho kWh, kVARh và kVAh. - Kiểu lắp đặt: DIN Rail. - Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61000-6-2, IEC 61000-6-4. - Kích thướt (h x w x d): 85 x 71 x 50mm. | 3,650,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Photo Hình ảnh | Code No Mã số | Description Mô tả | Price List Giá (VNĐ) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
POWER FACTOR REGULATOR RƠ-LE ĐIỀU KHIỂN HỆ SỐ CÔNG SUẤT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PFR96-220-50 PFR96P-415-50 ( 6 cấp ) | - Sử dụng bộ vi xử lý điều khiển đóng ngắt tự động thông minh. - Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay. - Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT) nếu đấu ngược. - Thông số hiển thị : Hệ số COSφ ; Dòng thứ cấp; và Báo lỗi. - Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn. - 4 chế độ cài đặt đóng ngắt : Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual. - Cấp cuối cùng có thể cài đặt thành tiếp điểm cảnh báo (Alarm) khi có sự cố hoặc tiếp điểm cho quạt ( Fan) làm mát. - Bảo vệ và báo lỗi khi : Quá /Thấp áp; Quá /Thấp dòng; Quá /Thấp hệ số COSφ. - Nguồn điện điều khiển 220VAC - 240VAC / 380VAC - 415VAC - Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61000-6-2 - Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 90 mm | 2,250,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PFR60-415-50 PFR60-220-50 ( 6 cấp ) | - Sử dụng bộ vi xử lý điều khiển đóng ngắt tự động thông minh. - Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay. - Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT) nếu đấu ngược. - Thông số hiển thị : Hệ số COSφ ; Dòng thứ cấp; Báo lỗi; Thành phần sóng hài (THD). - Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn. - 4 chế độ cài đặt đóng ngắt : Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Manual. - Cấp cuối cùng có thể cài đặt thành tiếp điểm cảnh báo (Alarm) khi có sự cố hoặc tiếp điểm cho quạt (Fan) làm mát. - Bảo vệ và cảnh báo khi: Quá /Thấp áp; Quá /Thấp dòng; Quá /Thấp hệ số COSφ; - Giới hạn thành phần sóng hài cao (THD Limit). - Nguồn điện điều khiển 220VAC - 240VAC / 380VAC - 415VAC - Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61000-6-2, KEMA - Kích thước (h x w x d) : 144 x 144 x 90 mm | 2,600,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PFR80-415-50 PFR80-220-50 ( 8 cấp ) | 2,800,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PFR120-415-50 PFR120-220-50 ( 12 cấp ) | 3,100,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PFR140-415-50 ( 14 cấp ) | 3,650,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PFRLCD80P3-230-50 ( 8 cấp 3CT) | - Màn hình LCD 2 inch 64 x 128 dot matrix có đèn nền. - Sử dụng bộ vi xử lý điều khiển đóng ngắt tự động thông minh. - Tự động xác lập hệ số C/K hoặc cài đặt bằng tay. - Tự động điều chỉnh cực tính của biến dòng (CT) nếu đấu ngược. - Thông số hiển thị : Hệ số COSφ ; Dòng thứ cấp; Báo lỗi; Sóng hài bậc cao(THD); Nhiệt độ; Trạng thái đóng/ cắt các cấp. - 5 chế độ cài đặt đóng ngắt : Auto / Auto Rotate / 4-quadrant / Linear/ Manual. - Có thể cố định "Fixed" các cấp đóng trực tiếp theo yêu cầu người sử dụng. - Có tiếp điểm riêng cho quạt (Fan): Fixed on/ Output on/ Nhiệt độ/ Không dùng. - Có tiếp điểm tín hiệu, có thể liên kết với 10 tín hiệu cảnh báo của PFRLCD. - Bảo vệ và cảnh báo khi: Quá /Thấp áp; Quá /Thấp dòng; Quá /Thấp hệ số COSφ ; Quá nhiệt; Lỗi cực tính CT; %THDI; Ngắt khi không có điện áp - Đo và hiển thị sóng hài bậc cao (dạng đồ thị hoặc dạng bảng). - Nguồn điện điều khiển 85Vrms - 265Vrms - Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61000-6-2, IEC 61000-6-4 - Kích thước (h x w x d) : 144 x 144 x 122 mm | 11,050,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PFRLCD80P1-230-50 ( 8 cấp 1CT) | 10,250,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PFRLCD120P3-230-50 ( 12 cấp 3CT) | 12,600,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PFRLCD120P1-230-50 ( 12 cấp 1CT) | 11,850,000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Photo Hình ảnh | Code No Mã số | Description Mô tả | Price List Giá (VNĐ) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
EARTH LEAKAGE RELAY - PANEL MOUNTING RƠ-LE BẢO VỆ DÒNG RÒ - LOẠI GẮN MẶT TỦ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MK301A-240A | - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Cài đặt thông số bằng núm xoay - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA - 30A. - Thời gian tác động (Δt) = 0 - 3 sec - Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch khuyến cáo sử dụng ZCT của MIKRO - Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 755 - Reset bằng tay ; 1 tiếp điểm ngõ ra - Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 90 mm | 1,600,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MK302A-240A | - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Cài đặt thông số bằng núm xoay - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA - 30A. - Thời gian tác động (Δt) = 0 - 3 sec - Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch, khuyến cáo sử dụng ZCT của MIKRO - Báo mức độ dòng điện rò dưới dạng % bằng LED. - Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 755 - Reset bằng tay ; 2 tiếp điểm ngõ ra trong đó có 1 tiếp điểm "Safety" - Chức năng "Test" và "Reset" từ xa. - Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 90 mm | 2,200,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MK300A-230A | - Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA - 10A. - Thời gian tác động (Δt) = 0 - 3 sec - Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch, khuyến cáo sử dụng ZCT của MIKRO - Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 755 - Reset bằng tay ; 1 tiếp điểm ngõ ra - Ghi lại giá trị sự cố dòng rò trước đó (3 giá trị gần nhất) - Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 90 mm | 2,100,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MK330A-230A | - Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA - 10A. - Thời gian tác động (Δt) = 0 - 3 sec - Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch, khuyến cáo sử dụng ZCT của MIKRO - Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 755 - Lập trình 1 tiếp điểm ngõ ra (lập trình) + 1 tiếp điểm an toàn "safe contact" - Ghi lại giá trị sự cố dòng rò trước đó (3 giá trị gần nhất) - Chức năng tự đóng lại khi gặp sự cố thoáng qua - Chức năng Test và Reset từ xa - Cài đặt số lần tư động đóng lại (N) = 0 - 30 lần (0= khóa chức năng đóng lặp lại). - Cài đặt thời gian đóng lặp lại (Δt rec) = 1 - 500 sec. - Cài đặt thời gian tự động reset (Δt rst) = 1 - 200 hours. - Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 90 mm | 4,300,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Photo Hình ảnh | Code No Mã số | Description Mô tả | Price List Giá (VNĐ) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
EARTH LEAKAGE RELAY - DIN RAIL TYPE RƠ-LE BẢO VỆ DÒNG RÒ - LOẠI GẮN TRÊN DIN RAIL | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DIN300-240A | - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Cài đặt thông số bằng núm xoay - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA - 30A. Có đèn báo mức độ dòng rò (%). - Thời gian tác động (Δt) = 0 - 3 sec - Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch, khuyến cáo sử dụng ZCT của MIKRO - Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 755. - Reset bằng tay ; 1 tiếp điểm ngõ ra - Bảo vệ chống tác động thoáng qua. Kiểu gắn DIN rail. - Kích thướt (h x w x d) : 85 x 71 x 71 mm. | 1,600,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DIN310-240A | - Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA đến 10A. - Thời gian tác động (Δt) = 0 - 3 sec - Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch, khuyến cáo sử dụng ZCT của MIKRO - Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 755. - Reset bằng tay ; 1 tiếp điểm ngõ ra. Kiểu gắn DIN rail. - Ghi lại 3 giá trị sự cố dòng rò trước đó (3 giá trị gần nhất) - Kích thước (h x w x d) : 85 x 71 x 71mm. | 2,300,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DIN330-240A | - Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Dòng rò cài đặt (I Δn) = 30mA - 10A. - Thời gian tác động (Δt) = 0 - 3 sec - Báo lổi khi ngõ vào ZCT hở mạch, khuyến cáo sử dụng ZCT của MIKRO - Kiểu gắn trên DIN Rail - Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 755 - 1 tiếp điểm ngõ ra (lập trình) + 1 tiếp điểm an toàn "safe contact" - Ghi lại 3 giá trị sự cố dòng rò trước đó - Chức năng tự đóng lại khi gặp sự cố thoáng qua - Chức năng Reset từ xa. - Cài đặt số lần tư động đóng lại (N) = 0 - 30 lần (0 = khóa chức năng đóng lặp lại). - Cài đặt thời gian tự đóng lại (Δt rec) = 1 - 500 sec. - Cài đặt thời gian tự động reset (Δt rst) = 1 - 200 hours. - Kích thướt (h x w x d) : 85 x 71 x 71 mm. | 4,450,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ZERO PHASE CURRENT TRANSFORMER (ZCT) BIẾN DÒNG THỨ TỰ KHÔNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ZCT 40S | - Đường kính trong D = 40mm - Xem catalogue để chọn tiết diện dây dẫn | 600,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ZCT 60S | - Đường kính trong D = 60mm - Xem catalogue để chọn tiết diện dây dẫn | 750,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ZCT 80S | - Đường kính trong D = 80mm - Xem catalogue để chọn tiết diện dây dẫn | 990,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ZCT 120S | - Đường kính trong D = 120mm - Xem catalogue để chọn tiết diện dây dẫn | 1,890,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Photo Hình ảnh | Code No Mã số | Description Mô tả | Price List Giá (VNĐ) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
EARTH FAULT RELAY RƠ-LE BẢO VỆ CHẠM ĐẤT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MK201A-240A | - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED. Cài đặt bằng núm xoay - Dòng dịnh mức : 5A ; Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Reset bằng tay ; 1 tiếp điểm ngõ ra - Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 60255 - 26 - Cài đặt mức tác động thấp (Low-set) : + Dòng chạm đất : I> = 0.1A - 2A (tức là 2% đến 40%). + Thời gian tác động : Xác định (DT); t> = (0.05s - 1s). - Cài đặt mức tác động cao (High-set) : + Dòng chạm đất : I>> = (1 - 10) x I> hoặc Vô hiệu. + Thời gian tác động : t>> = tức thời - Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 90 mm | 1,700,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MK202A-240A | - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED. Cài đặt bằng núm xoay - Dòng dịnh mức : 5A ; Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Reset bằng tay ; 1 tiếp điểm ngõ ra - Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 60255 - 26 - Cài đặt mức tác động thấp (Low-set) : + Dòng chạm đất : I> = 0.1A - 2A (tức là 2% đến 40%). + Thời gian tác động : Theo đặc tuyến dòng - thời gian (IDMT) Normal Inverse 3/10 Hệ số thời gian TM = 0.05 -1 - Cài đặt mức tác động cao (High-set) : + Dòng chạm đất : I>> = (1 - 10) x I> hoặc Vô hiệu. + Thời gian tác động : t>> = tức thời - Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 90 mm | 2,450,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MK231A-240A | - Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Dòng dịnh mức : 5A ; Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Reset bằng tay hoặc tự động ; 2 tiếp điểm ngõ ra có thể lập trình - Ghi lại giá trị sự cố trước đó (3 giá trị gần nhất). - Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 60255 - 26 - Cài đặt mức tác động thấp (Low-set) : + Dòng chạm đất : I> = 0.1A - 5A (tức là 2% đến 100%). + Thời gian tác động : Xác định (DT); t> = 0.05s - 99s. - Cài đặt mức tác động cao (High-set) : + Dòng chạm đất : I>> = 0.1A - 50A (tức là 2%-1000%) hoặc Vô hiệu. + Thời gian tác động : xác định t>> = 0.05s - 2.5s. - Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 110 mm | 3,600,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MK232A-240A | - Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Dòng dịnh mức : 5A ; Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Reset bằng tay hoặc tự động ; 2 tiếp điểm ngõ ra có thể lập trình - Ghi lại giá trị sự cố trước đó (3 giá trị gần nhất). - Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 60255 - 26 - Cài đặt mức tác động thấp (Low-set) : + Dòng chạm đất : I> = 0.1A - 5A (tức là 2% đến 100%). + Thời gian tác động : 5 IDMT, k t = 0.05 - 1.0 hoặc DT, t= 0.05 - 99sec. - Cài đặt mức tác động cao (High-set) : + Dòng chạm đất : I>> = 0.1A - 50A (tức là 2%-1000%) hoặc Vô hiệu. + Thời gian tác động : xác định t>> = 0.05s - 2.5s. - Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 110 mm | 4,300,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Photo Hình ảnh | Code No Mã số | Description Mô tả | Price List Giá (VNĐ) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
OVER CURRENT RELAY RƠ-LE BẢO VỆ QUÁ DÒNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MK204A-240A | - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Cài đặt thông số bằng núm xoay - Dòng dịnh mức : 5A ; Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Reset bằng tay ; 1 tiếp điểm ngõ ra - Cài đặt mức tác động thấp (Low-set) : + Dòng quá tải: I> = 2A - 6A (tức là 40% đến 120%). + Thời gian tác động: Một đặc tuyến thời gian nghịch đảo (IDT) IDT Inverse . Hệ số thời gian TM = 0.05 -1 - Cài đặt mức tác động cao (High-set) : + Dòng ngắn mạch: I> = (1 - 10) x I> hoặc Vô hiệu. + Thời gian tác động: t>> = tức thời - Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm | 2,500,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MK203A-240A | - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Cài đặt thông số bằng núm xoay - Dòng dịnh mức : 5A ; Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Reset bằng tay ; 1 tiếp điểm ngõ ra - Cài đặt mức tác động thấp (Low-set) : + Dòng quá tải : I> = 2A - 6A (tức là 40% đến 120%). + Thời gian tác động: Theo đặc tuyến dòng - thời gian (IDMT) Normal Inverse 3/10 Hệ số thời gian TM = 0.05 -1 - Cài đặt mức tác động cao (High-set): + Dòng ngắn mạch: I>> = (1 - 10) x I> hoặc Vô hiệu. + Thời gian tác động: t>> = tức thời - Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm | 2,875,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MK234A-240A | - Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Dòng dịnh mức : 5A ; Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Reset bằng tay hoặc tự động ; 2 tiếp điểm ngõ ra có thể lập trình - Ghi lại giá trị sự cố trước đó (3 giá trị gần nhất). - Cài đặt mức tác động thấp (Low-set): + Dòng quá tải: I> = 0.5A - 6A (tức là 10% đến 120%). + Thời gian tác động: Xác định (DT); t> = 0.05s - 99s. - Cài đặt mức tác động cao (High-set): + Dòng ngắn mạch: I>> = 0.5A - 99.9A (tức là 10%-1998%) hoặc Vô hiệu. + Thời gian tác động: xác định t>> = 0.05s - 2.5s. - Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm | 4,450,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MK233A-240A | - Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Lập trình giá trị cài đặt - Dòng dịnh mức : 5A ; Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Reset bằng tay hoặc tự động ; 2 tiếp điểm ngõ ra có thể lập trình - Ghi lại giá trị sự cố trước đó (3 giá trị gần nhất). - Cài đặt mức tác động thấp (Low-set): + Dòng quá tải: I> = 0.5A - 6A (tức là 10% đến 120%). + Thời gian tác động: 5 IDMT, kt = 0.05 - 1.0 hoặc DT, t> = 0.05s - 99s. - Cài đặt mức tác động cao (High-set): + Dòng ngắn mạch: I>> = 0.5A - 99.9A (tức là 10%-1998%) hoặc Vô hiệu. + Thời gian tác động: xác định t>> = 0.05s - 2.5s. - Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm | 4,700,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Photo Hình ảnh | Code No Mã số | Description Mô tả | Price List Giá (VNĐ) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MK1000A-240A | - Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Cài đặt thông số bằng nút nhấn mềm - Dòng dịnh mức : 5A . - Nguồn cung cấp : 198 đến 265 V AC - Reset bằng tay hoặc tự động ; 2 tiếp điểm ngõ ra có thể lập trình - Ghi lại giá trị sự cố trước đó. - Cài đặt mức tác động thấp (Low-set) : + Dòng quá tải: I> = (0.5A - 10A) (tức là 10% đến 200%). + Dòng chạm đất: Io> = (0.1A - 5A) (tức là 2% đến 100%). + Thời gian tác động: 5 đặc tuyến dòng-thời gian (IDMT) với TM = 0.05 -1. Hoặc thời gian xác định t> = (0.05s - 99s). - Cài đặt mức tác động cao (High-set): + Dòng ngắn mạch: I>> = (0.5A - 99.9A) ( tức là 10% đến 1998%) hoặc Vô hiệu. + Dòng chạm đất: Io>> = (0.1A - 50A) (tức là 2%-1000%) hoặc Vô hiệu. + Thời gian tác động: xác định t>> = (0.05s - 2.5s). - Kích thước (h x w x d): 96 x 96 x 110 mm | 8,400,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MK2200-240AD | - Có thể giao tiếp máy tính hoặc hệ thống SCADA qua cổng RS485 Modbus-RTU - Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Cài đặt thông số bằng nút nhấn mềm - Dòng dịnh mức: In = 1A hoặc 5A ; - Nguồn cung cấp: 85 đến 265 VAC hoặc 110 - 340V DC - Reset bằng tay hoặc tự động ; - 5 tiếp điểm ngõ ra có thể lập trình + 1 tiếp điểm sự cố (IRF contact) - Ghi lại 9 giá trị sự cố trước đó. - Ghi lại thời gian hoạt động. - Bảo vệ sự cố máy cắt. - Lập trình tín hiệu đầu vào với dãy điện áp : 18 - 265 V DC hoặc 85 - 265 V AC - Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 60255 - 5, KEMA - Cài đặt mức tác động thấp (Low-set) : + Dòng quá tải: I> = (0.1- 2.5) x In. + Dòng chạm đất: Io> = (0.05 - 1.0) x In. + Thời gian tác động: 4 đặc tuyến dòng-thời gian (IDMT) với TM = 0.05 -1. Hoặc thời gian xác định t> = (0s - 300s). - Cài đặt mức tác động cao (High-set): + Dòng ngắn mạch: I>> = (0.1 - 40) x In. + Dòng chạm đất: Io>> = (0.05 - 10) x In. + Thời gian tác động: xác định t>> = (0s - 300s). - Kích thước (h x w x d): 165 x 142 x 198 mm | 16,100,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Photo Hình ảnh | Code No Mã số | Description Mô tả | Price List Giá (VNĐ) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
COMBINED OVER CURRENT AND EARTH FAUFT RELAY RƠ-LE BẢO VỆ KẾT HỢP QUÁ DÒNG VÀ CHẠM ĐẤT (TT) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MK2200L-240AD | - Có thể giao tiếp máy tính hoặc hệ thống SCADA qua cổng RS485 Modbus-RTU hoặc RS232 - Màn hình hiển thị LCD - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Cài đặt thông số bằng nút nhấn mềm - Dòng dịnh mức : In = 1A hoặc 5A ; - Nguồn cung cấp : 85 đến 265 VAC hoặc 110 - 340V DC hoặc đặt hàng - 4 tiếp điểm ngõ ra có thể lập trình + 1 tiếp điểm báo sự cố Relay (IRF contact) - Ghi lại 50 mã sự cố, 250 mã sự kiện và 30 cảnh báo trước đó. - Bảo vệ sự cố máy cắt - Có 2 tín hiệu đầu vào riêng với điện áp: 20 - 380 V DC hoặc 50 - 270 V AC - Đáp ứng theo tiêu chuẩn IEC 60255 - 26, - Cài đặt mức tác động thấp (Low-set) : + Dòng quá tải : I> = (0.1- 25) x In. + Dòng chạm đất : Io> = (0.02 - 2.0) x Ion. + Thời gian tác động : 5 đặc tuyến dòng-thời gian (IDMT) với TM = 0.01 -1. Hoặc thời gian xác định t> = (0s - 100s). - Cài đặt mức tác động cao (High-set) : + Dòng quá tải : I>> = (0.5 - 40) x In. + Dòng chạm đất : Io>> = (0.01 - 10) x Ion. + Thời gian tác động : xác định t>> = (0s - 100s). - Cài đặt mức quá tải cao nhất: I>>> = (0.5 - 40) x In; t>>> = (0s - 100s) - Cài đặt quá tải nhiệt: Ithermal> = (0.1 - 3) x In; tthermal = (1m - 200m) - Kích thước (h x w x d) : 165 x 142 x 198 mm | 17,300,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
REVERSE POWER RELAY RƠ-LE BẢO VỆ CÔNG SUẤT NGƯỢC | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
RPR 415 | - Chức năng bảo vệ Máy phát điện tránh công suất ngược từ Motor - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Cài đặt thông số bằng núm xoay - Nguồn cung cấp : 380/440VAC - Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 142 mm | 5,400,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MOTOR PROTECTION RELAY RƠ-LE CHUYÊN DỤNG BẢO VỆ MOTOR | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MPR 500 | - Rơle SỐ đa chức năng bảo vệ Motor - Hiển thị số bằng LED 7 đoạn - Nguồn cung cấp : 85 - 265VAC hoặc 110 - 370VAC - Lưu lại giá trị lỗi. Lập trình bằng nút nhấn mềm. - Bảo vệ quá tải nhiệt: 1 - 40s - Bảo vệ ngắn mạch: (2 - 12)*In/ Off; t = 0 - 25s - Bảo vệ thấp dòng: (20 - 90%)*In/ Off: t = 0 - 60s - Bảo vệ mất cân bằng pha: 10 - 50%/ Off; t = 0 - 25s - Bảo vệ chạm đất: (10 - 60%)*In/ Off; t = 0 - 25s - Bảo vệ mất pha, ngược pha: t ≤ 120ms - Bảo vệ kẹt rotor: (2 - 12)*In/ Off: t = 0 - 60s - Có 2 tiếp điểm ngõ ra - Kích thước (h x w x d) : 96 x 96 x 110 mm | 8,750,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Photo Hình ảnh | Code No Mã số | Description Mô tả | Price List Giá (VNĐ) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
VOLTAGE RELAY RƠ-LE BẢO VỆ ĐIỆN ÁP | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MX100 - 400 | - Chức năng bảo vệ Mất pha và Ngược pha. - Hiển thị nguồn và trạng thái hoạt động bằng LED - Nguồn cung cấp : 400V AC (+/-20%) - Gắn trên socket 11 chân tròn - Kích thước (h x w x d) : 80 x 35 x 73 mm | 790,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MX200A - 380 | - Chức năng bảo vệ Quá áp, Thấp áp và Mất pha (3 pha hoặc 1 pha). - Cài đặt thông số bằng núm xoay - Nguồn cung cấp : 380VAC (+/-20%), 3 pha ; Hoặc 220VAC (+/-20%), 1 pha. - Gắn trên socket 11 chân tròn - Kích thước (h x w x d) : 80 x 35 x 73 mm | 1,050,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MU 250-415 | - Chức năng bảo vệ điện áp đa tính năng như : Quá áp, Thấp áp , Mất pha, Ngược pha, Cân bằng điện áp, Thứ tự pha . - Hiển thị thông số điện áp và tần số bằng LED 7 đoạn - Có 2 bộ tiếp điểm ngõ ra : + Tiếp điểm chính R1, có thể chỉnh thời gian khởi động 0-999s + Tiếp điểm R2 có thể lập trình tín hiệu Trip hoặc tín hiệu Pick-up - Ghi lại giá trị lỗi - Lập trình giá trị cài đặt - Nguồn cung cấp : 380VAC(-25%) /415VAC(+20%), 3 pha. - Gắn trên DIN rail - Kích thước (h x w x d) : 85 x 71 x 70 mm | 2,290,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MU 2300-240AD | - Chức năng bảo vệ điện áp đa tính năng. - Có thể giao tiếp máy tính hoặc hệ thống SCADA qua cổng RS485 Modbus-RTU - Hiển thị SỐ bằng LED 7 đoạn - Nguồn cung cấp: 85 - 265 VAC hoặc 110 - 340 VDC - Điện áp định mức đo lường đầu vào: 57 - 130 V, 50/60 HZ - 5 tiếp điểm ngõ ra có thể lập trình + 1 tiếp điểm báo sự cố bên trong Rơle (IRF) - Ghi lại 9 giá trị sự cố mỗi loại trước đó và ghi lại 60 mã sự kiện - Lập trình tín hiệu đầu vào thứ 2 với dãy điện áp rộng: 85 - 265 V AC/DC - Cài đặt mức tác động thấp áp : + Thấp áp mức thấp (U<) : 5 - 130 V ; + Thời gian tác động (tU<) : Xác định 0 - 600 sec ; Hoặc Nghịch đảo theo đặc tuyến với hệ số thời gian TMS : 0.5 - 100 + Thấp áp mức cao (U<<) : 5 - 130 V ; + Thời gian tác động (tU<<) : Xác định 0 - 600 sec ; - Cài đặt mức tác động quá áp : + Quá áp mức thấp (U>) : 5 - 200 V ; + Thời gian tác động (tU>) : Xác định 0 - 600 sec ; Hoặc Nghịch đảo theo đặc tuyến với hệ số thời gian TMS : 0.5 - 100 + Quá áp mức cao (U>>) : 5 - 260V ; + Thời gian tác động (tU>>) : Xác định 0 - 600 sec ; - Cài đặt mức tác động quá áp do rò : + Mức quá áp (Uo>) : 0.5 - 130 V ; + Thời gian tác động (tUo>) : Xác định 0 - 600 sec ; Hoặc Nghịch đảo theo đặc tuyến với hệ số thời gian TMS : 0.5 - 100 - Cài đặt mức tác động quá áp do ngược pha : + Mức quá áp (U2>) : 0.5 - 200 V ; + Thời gian tác động (tU2>) : Xác định 0 - 600 sec ; Hoặc Nghịch đảo theo đặc tuyến với hệ số thời gian TMS : 0.5 - 100 - Kích thước (h x w x d) : 165 x 142 x 198 mm | 22,425,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Code No Mã số | Description Mô tả | Price List Giá (VNĐ) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PROGRAMMABLE ALARM ANNUNCIATOR BẢNG ĐÈN BÁO LẬP TRÌNH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
AN 112 | - Chức năng hiển thị cảnh báo cho các hệ thống báo động - 12 cửa sổ /kênh cảnh báo - 11 trình tự cảnh báo theo tiêu chuẩn ISA-18.1 - Mỗi kênh cảnh báo có thể lập trình bằng nút nhấn hoặc từ máy tính - Giao tiếp từ xa bằng cổng RS232 hoặc RS485 Modbus-RTU - Nguồn cung cấp 30V DC hoặc 110V DC - Kích thước (h x w x d) : 157 x 237 x 132 mm | 18,750,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
AN 120 | - Chức năng hiển thị cảnh báo cho các hệ thống báo động - 20 cửa sổ /kênh cảnh báo - 11 trình tự cảnh báo theo tiêu chuẩn ISA-18.1 - Mỗi kênh cảnh báo có thể lập trình bằng nút nhấn hoặc từ máy tính - Giao tiếp từ xa bằng cổng RS232 hoặc RS485 Modbus-RTU - Nguồn cung cấp 30V DC hoặc 110V DC - Kích thước (h x w x d) : 217 x 237 x 132 mm | 26,900,000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
AN 128 | - Chức năng hiển thị cảnh báo cho các hệ thống báo động - 28 cửa sổ /kênh cảnh báo - 11 trình tự cảnh báo theo tiêu chuẩn ISA-18.1 - Mỗi kênh cảnh báo có thể lập trình bằng nút nhấn hoặc từ máy tính - Giao tiếp từ xa bằng cổng RS232 hoặc RS485 Modbus-RTU - Nguồn cung cấp 30V DC hoặc 110V DC - Kích thước (h x w x d) : 277 x 237 x 132 mm | 33,900,000 |
HẾT HẠN
Mã số : | 9858985 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 14/07/2015 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận