Thiết Bị Đo Tốc Độ Động Cơ Kyoritsu, Đo Tốc Độ Kyoritsu, K5600, K5601, Giá Thấp Nhất Thị Trường

Liên hệ

Số 10/106 Lê Thanh Nghị - P.bách Khoa - Q.hai Bà Trưng - Hà Nội







CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT

HOP PHAT TRADING COMPANY LIMITTED

ĐỊA CHỈ : SỐ 10 NGÕ 106 LÊ THANH NGHỊ, HAI BÀ TRƯNG, HÀ NỘI

NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CÚA SCHNEIDER & THIẾT BỊ KYORITSU

chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị đo chính hãng Kyoritsu với tiêu chí:

 - Giá thành hợp lý: Công ty chúng tôi luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng giá thảnh rẻ nhất.

 - Chất lượng đảm bảo: Các sản phẩm chúng tôi cung  cấp đều là sản phẩm chính hãng, được bảo hành 12 tháng

 - Phục vụ tận tình: Chúng tôi luôn tư vấn tận tình 24/24 cho khách hàng,phục vụ chuyên nghiệp, nhiệt tình.

 



Mọi chi tiết xin liên hệ : Mr Học  - P. Kinh Doanh


Phone : 0983 971 891 ( 04. 22110888 ) , Fax : 04 36275938



Email : kinhdoanh4@hopphat.net . Yahoo : Kyoritsu_hp







BẢNG GIÁ THIẾT BỊ KYORITSU

 

Mã hàng

Hiển thị

Thông số Kỹ thuật

Đồng Hồ Vạn Năng

Model 1009

SỐ

DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V -
Hz: 5,12/51,2/512Hz/5,12/51,2/512:Hz/5,12/10MHz
DCA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A  ACA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A
Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ - kiểm tra đi ốt: 4V/0,4mA -
C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/100 µF

Model 1018

SỐ

DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V
Hz: 10/100Hz/1/10/100/1000:Hz/10MHz - Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ
kiểm tra đi ốt: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF

Model 1011

SỐ

- DCV: 600V,ACV: 600V, DCA: 10A, ACA: 10A, Ω: 600Ω/6:Ω…/60MΩ, 40/400nF…/4000µF, 10/100/1000/…10Mhz

Model 1012

SỐ

DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V                             DCA:600/6000uA/60/600mA/6/10A.

Model 1030

 SỐ

Đồng Hồ Vạn Năng Dạng Bút Thử Điện AC/DCV: 600V; Ω: 40MΩ; C:100mF; F:200:Hz

Model 1051

 SỐ

ADV 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V  AC-DC
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])

Model 1052

 SỐ





ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V   AC-DC
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])

Model 1061

 SỐ





50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC
(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [5/50/500/1000V])

Model 1062

 SỐ

50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC
(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [50/500/1000V])

Model 1109

KIM

DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V(20:Ω/V)                                       ACV: 10/50/250/1000V(9:Ω/V)
DCA: 50mA/2.5/25/250mA - ACA: 15A - Ω: 2/20:Ω/2/20MΩ

Model 1110

 KIM

DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V - ACV: 12V/30/120/300/600V
DCA: 60mA/30/300mA - Ω: 3/30/300:Ω

Model 2000

SỐ

ф6mm - ACA: 60A - DCA: 60A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ
F: 0 ~10:Hz(A);0~300:HZ(V)

Model 2001

SỐ

ф10mm - ACA: 100A - DCA: 100A - ACV600V - DCV: 600V Ω: 34MΩ
F: 0 ~10:Hz(A); 0~300:HZ(V)

Máy thử điện áp

Model 1700

SỐ

AC/DCV: 12/24/50/120/230/400/690V

Model 1710

SỐ

LCD ;100~690V AC(45~100Hz); 180~690VAC(100~400Hz)                                                                    Range: 300V(7.0~299.9V) /0.1V 690V(270~759) /1V;.

Ampe Kìm

Model 2002PA

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400Ω/4:/40:/400:Ω

Model 2003A

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400/2000A - ACV: 400V/750V
DCV: 400/1000V - Ω: 400/4000Ω

Model 2004

SỐ

ф19mm - ACA: 20/200A - ACV: 500V - DCA: 20/200A-DCV: 200V         Ω: 200Ω

Model 2007

SỐ

ф33mm - ACA: 400A/600A - ACV: 400V/750V - Ω: 400Ω/4Ω

Model 2009

SỐ

ф55mm - ACA/DCA: 400A/2000A  - ACV: 40/400/750V
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400/4000Ω - F: 10~4000Hz

Model 2010

SỐ

ф7.5mm - ACA: 200mA/2/20A - DCA: 2/20A

Model 2012

SỐ

 

Model 2017

SỐ

ф33mm - ACA: 200A/600A - ACV: 200V/600V - Ω: 200Ω

Model 2031

SỐ

ф24mm - ACA: 20A/200A

Model 2033

SỐ

ф24mm - ACA: 40A/300A - DCA: 40A/300A

Model 2037

SỐ

ф33mm - ACA: 400A/600A - DCA: 400A/1000A - ACV: 40/400/600V
DCV: 40/400/600V - Ω: 400/4000Ω - F: 3000Hz

Model 2040

SỐ

ф33mm - ACA: 0 - 600A - ACV: 6/60/600V DCV: 600m/6/60/600V;

Model 2046R

SỐ

ф33mm - AC/DC A: 0 - 600A - AC/DC V: 0 - 600V                        True RMS: 0 - 60MΩ; F: Từ 0 - 100:Hz; C: 40n/400n/ 4µ/40µF

Model 2055

SỐ

ф40mm - AC/DCA: 0-600A/ 0-1000A; AC/DCV: 0 - 600V;
Từ 0 - 60MΩ ; F: Từ 0 - 100:Hz;

Model 2056R

SỐ


ф40mm - AC/DCA: 0-600A/ 0-1000A - AC/DC V:0 - 600V             True RMS:Từ 0 - 60MΩ; F: Từ 0 - 100Hz; C: 40n/400n/ 4µ/40µF

Model 2300R

SỐ

ф10mm - AC/DC : 0,1/100 A

Model 2608A

Kim


ф33mm - ACA: 6/15/60/150/300A - ACV: 150/300/600V                   DCV: 60V Ω: 1:/10:Ω

Model 2805

Kim

ф35mm - ACA: 6/20/60/200/600A - ACV: 150/300/600V - Ω: 2:Ω

Ampe Kìm đo dòng dò

Model 2412

SỐ

ф40mm - ACA: 20/200mA/20/200/500A - ACV: 600V - Ω: 200Ω

Model 2413F

SỐ

ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A 

Model 2413R

SỐ

ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A

Model 2417

SỐ

Ф40mm - ACA: 200mA/2000mA/20A/200,500A

Model 2431

SỐ

Ф24mm - ACA: 20mA/200mA/200A

Model 2432

SỐ

ф40mm - ACA: 4mA/40mA/100A  

Model 2433

SỐ

ф40mm - ACA: 40mA/400mA/400A

Model 2434

SỐ

Ф28mm - ACA: 400mA/4mA/100A

Mêgôm Mét

Model 3001B

SỐ

Điện Áp Thử: 500V/1000V - Phạm Vi đo: 2M/20M/200MΩ

Model 3005A

SỐ

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V                                                     Phạm Vi đo: 20M/200MΩ - ACV: 600V

Model 3007A

SỐ


Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V                                                    Phạm Vi đo: 20M/200M/2000MΩ - ACV: 600V

Model 3021

SỐ


Điện Áp Thử 125V/250V/500V/1000V                                             Phạm Vi đo: 200M/2000MΩ -AC/DC: 600V

Model 3022

SỐ

Điện Áp Thử 50V/100V/250V/500V                                                Phạm Vi đo: 200M/2000MΩ -  AC/DC: 600V 

Model 3023

SỐ


Điện Áp Thử 100V/250V/500V/1000V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ  AC/DC: 600V

Model 3111V

KIM

KHÔNG CÒN SẢN XUẤT

Model 3121A

KIM

 Điện Áp Thử 2500V- Phạm Vi đo: 2GΩ/100GΩ

Model 3122A

KIM

Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ

Model 3123A

KIM


Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ                               Điện áp thử: 10000V - Phạm Vi đo: 10GΩ/400GΩ

Model 3124

KIM

Điện Áp Thử : tùy chỉnh từ 1V đến 10V                                          Phạm Vi đo : 100MΩ/1,6GΩ/100GΩ.

Model 3125

SỐ


Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000                                           Phạm Vi đo: 1000M/10G/100G/1TΩ.

Model 3128

SỐ


Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000/10.000/12000V                    Phạm Vi đo: 500G/1/2.5/5/35TΩ.

Model 3131A

KIM


Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V                                                    Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ/2Ω/20Ω         

Model 3132A

KIM

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ
Ω: 3Ω/500Ω - ACV: 600V

Model 3146A

KIM

Điện Áp Thử: 50V/ 125V - Phạm Vi đo: 10MΩ/20MΩ ; AC V : 300V

Model 3161A

KIM

Điện Áp Thử: 15V/ 50V - Phạm Vi đo: 20MΩ/100MΩ ; AC V : 600V

Model 3165

KIM

Điện Áp Thử: 500V - Phạm Vi đo: 1000MΩ - ACV: 600V

Model 3166

KIM

Điện Áp Thử: 1000V - Phạm Vi đo: 2000MΩ - ACV: 600V

Model 3313

KIM

Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V                                            Phạm Vi đo: 20MΩ/50/100/2000 MΩ - ACV: 600V

Model 3314

KIM


Điện Áp Thử: 50V/ 125V/250V/500V - Phạm Vi đo:10/20/50/100MΩ   ACV : 600V

Model 3315

KIM


Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V                                               Phạm Vi đo: 20/50/100M/2000MΩ - ACV : 600V

Model 3316

KIM


Điện Áp Thử: 50V/125V/250V/500V                                                Phạm Vi đo:10/20/50MΩ/100MΩ    ACV : 600V

Model 3321A

KIM

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V- Phạm Vi đo: 50M/100M/2000MΩ, ACV :600V

Model 3322A

KIM

Điện Áp Thử 125V/250V/500V                                                       Phạm Vi đo: 20M/50M/100MΩ - ACV: 600V

Model 3323A

KIM

Điện Áp Thử: 25V/50V/100V                                                          Phạm Vi đo 10M/10M/20MΩ - ACV: 600V.   

Thiết bị đo điện trở đất.

Model 4102A

KIM

Điện trở đất: 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất 30V AC

Model 4102AH

KIM

Điện trở đất 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất: 30V AC

Model 4105A

SỐ

Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC

Model 4105AH

SỐ

Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC

Thiết bị đo Điện trở đất- Điện trở Xuất

Model 4106

SỐ

2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω -   20:Ω/200:Ω 

Model 4120A        

SỐ                   

20Ω/200Ω/2000Ω  - Phạm vi đo: 20Ω.25A/200Ω.2.3A/2000Ω 15mA

Ampe Kìm Đo điện trở Đất

Model 4200

SỐ


Ampe kìm đo điện trở đất, phạm vi đo: 20/200/1200Ω                              ACA: 100m/1000mA/10/30A.

Thiết bị tự ghi Dữ liệu- Dòng dò

Model 5000

SỐ

100mA/1000mA; 1.0% ~ 4.0% rdg±2.5%fs

Model 5001

SỐ

100mA/1000mA; 1.0% ~ 4.0% rdg±2.5%fs

Model 5010

SỐ

Range: 100.0mA ;|±2.0%rdg±0.9%f.s ~ |±3.5%rdg±2.2%f+s         Accuracy of Sensor

Model 5020

SỐ

Range: 100.0mA ;|±2.0%rdg±0.9%f.s ~ |±3.5%rdg±2.2%f+s         Accuracy of Sensor

Thiết bị Đo cường độ ánh sáng

Model 5201

SỐ

Phạm vi đo từ 0 đến 20.000 Lux. 3 thang đo tự động.

Model 5202

SỐ

Phạm vi đo: 0,1 ~ 20.000 LUX

Model 5350

SỐ

1mA/250mV DC, 2mA/100mV DC, 10mA/100mV DC

Model 5360

SỐ

Power Supply 100V, 110~120V, 200~240V AC, 50Hz or 60Hz

Model 5351

SỐ

-60ºC~



Bình luận

HẾT HẠN

0983 971 891
Mã số : 8151700
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn