BẢNG GIÁ THIẾT BỊ KYORITSU |
|
Mã hàng |
Hiển thị |
Thông số Kỹ thuật |
Đồng Hồ Vạn Năng |
Model 1009 |
SỐ |
DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V - Hz: 5,12/51,2/512Hz/5,12/51,2/512:Hz/5,12/10MHz DCA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A ACA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ - kiểm tra đi ốt: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/100 µF |
Model 1018 |
SỐ |
DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V Hz: 10/100Hz/1/10/100/1000:Hz/10MHz - Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ kiểm tra đi ốt: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF |
Model 1011 |
SỐ |
- DCV: 600V,ACV: 600V, DCA: 10A, ACA: 10A, Ω: 600Ω/6:Ω…/60MΩ, 40/400nF…/4000µF, 10/100/1000/…10Mhz |
Model 1012 |
SỐ |
DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V DCA:600/6000uA/60/600mA/6/10A. |
Model 1030 |
SỐ |
Đồng Hồ Vạn Năng Dạng Bút Thử Điện AC/DCV: 600V; Ω: 40MΩ; C:100mF; F:200:Hz |
Model 1051 |
SỐ |
ADV 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC-DC (Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V]) |
Model 1052 |
SỐ |
ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC-DC (Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V]) |
|
Model 1061 |
SỐ |
50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC (100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [5/50/500/1000V]) |
|
Model 1062 |
SỐ |
50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC (100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [50/500/1000V]) |
Model 1109 |
KIM |
DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V(20:Ω/V) ACV: 10/50/250/1000V(9:Ω/V) DCA: 50mA/2.5/25/250mA - ACA: 15A - Ω: 2/20:Ω/2/20MΩ |
Model 1110 |
KIM |
DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V - ACV: 12V/30/120/300/600V DCA: 60mA/30/300mA - Ω: 3/30/300:Ω |
Model 2000 |
SỐ |
ф6mm - ACA: 60A - DCA: 60A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ F: 0 ~10:Hz(A);0~300:HZ(V) |
Model 2001 |
SỐ |
ф10mm - ACA: 100A - DCA: 100A - ACV600V - DCV: 600V Ω: 34MΩ F: 0 ~10:Hz(A); 0~300:HZ(V) |
Máy thử điện áp |
Model 1700 |
SỐ |
AC/DCV: 12/24/50/120/230/400/690V |
Model 1710 |
SỐ |
LCD ;100~690V AC(45~100Hz); 180~690VAC(100~400Hz) Range: 300V(7.0~299.9V) /0.1V 690V(270~759) /1V;. |
Ampe Kìm |
Model 2002PA |
SỐ |
ф55mm - ACA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V DCV: 40/400/1000V - Ω: 400Ω/4:/40:/400:Ω |
Model 2003A |
SỐ |
ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400/2000A - ACV: 400V/750V DCV: 400/1000V - Ω: 400/4000Ω |
Model 2004 |
SỐ |
ф19mm - ACA: 20/200A - ACV: 500V - DCA: 20/200A-DCV: 200V Ω: 200Ω |
Model 2007 |
SỐ |
ф33mm - ACA: 400A/600A - ACV: 400V/750V - Ω: 400Ω/4Ω |
Model 2009 |
SỐ |
ф55mm - ACA/DCA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V DCV: 40/400/1000V - Ω: 400/4000Ω - F: 10~4000Hz |
Model 2010 |
SỐ |
ф7.5mm - ACA: 200mA/2/20A - DCA: 2/20A |
Model 2012 |
SỐ |
|
Model 2017 |
SỐ |
ф33mm - ACA: 200A/600A - ACV: 200V/600V - Ω: 200Ω |
Model 2031 |
SỐ |
ф24mm - ACA: 20A/200A |
Model 2033 |
SỐ |
ф24mm - ACA: 40A/300A - DCA: 40A/300A |
Model 2037 |
SỐ |
ф33mm - ACA: 400A/600A - DCA: 400A/1000A - ACV: 40/400/600V DCV: 40/400/600V - Ω: 400/4000Ω - F: 3000Hz |
Model 2040 |
SỐ |
ф33mm - ACA: 0 - 600A - ACV: 6/60/600V DCV: 600m/6/60/600V; |
Model 2046R |
SỐ |
ф33mm - AC/DC A: 0 - 600A - AC/DC V: 0 - 600V True RMS: 0 - 60MΩ; F: Từ 0 - 100:Hz; C: 40n/400n/ 4µ/40µF |
Model 2055 |
SỐ |
ф40mm - AC/DCA: 0-600A/ 0-1000A; AC/DCV: 0 - 600V; Từ 0 - 60MΩ ; F: Từ 0 - 100:Hz; |
Model 2056R |
SỐ |
ф40mm - AC/DCA: 0-600A/ 0-1000A - AC/DC V:0 - 600V True RMS:Từ 0 - 60MΩ; F: Từ 0 - 100Hz; C: 40n/400n/ 4µ/40µF
|
Model 2300R |
SỐ |
ф10mm - AC/DC : 0,1/100 A |
Model 2608A |
Kim |
ф33mm - ACA: 6/15/60/150/300A - ACV: 150/300/600V DCV: 60V Ω: 1:/10:Ω
|
Model 2805 |
Kim |
ф35mm - ACA: 6/20/60/200/600A - ACV: 150/300/600V - Ω: 2:Ω |
Ampe Kìm đo dòng dò |
Model 2412 |
SỐ |
ф40mm - ACA: 20/200mA/20/200/500A - ACV: 600V - Ω: 200Ω |
Model 2413F |
SỐ |
ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A |
Model 2413R |
SỐ |
ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A |
Model 2417 |
SỐ |
Ф40mm - ACA: 200mA/2000mA/20A/200,500A |
Model 2431 |
SỐ |
Ф24mm - ACA: 20mA/200mA/200A |
Model 2432 |
SỐ |
ф40mm - ACA: 4mA/40mA/100A |
Model 2433 |
SỐ |
ф40mm - ACA: 40mA/400mA/400A |
Model 2434 |
SỐ |
Ф28mm - ACA: 400mA/4mA/100A |
Mêgôm Mét |
Model 3001B |
SỐ |
Điện Áp Thử: 500V/1000V - Phạm Vi đo: 2M/20M/200MΩ |
Model 3005A |
SỐ |
Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V Phạm Vi đo: 20M/200MΩ - ACV: 600V |
Model 3007A |
SỐ |
Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V Phạm Vi đo: 20M/200M/2000MΩ - ACV: 600V
|
Model 3021 |
SỐ |
Điện Áp Thử 125V/250V/500V/1000V Phạm Vi đo: 200M/2000MΩ -AC/DC: 600V
|
Model 3022 |
SỐ |
Điện Áp Thử 50V/100V/250V/500V Phạm Vi đo: 200M/2000MΩ - AC/DC: 600V |
Model 3023 |
SỐ |
Điện Áp Thử 100V/250V/500V/1000V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ AC/DC: 600V
|
Model 3111V |
KIM |
KHÔNG CÒN SẢN XUẤT |
Model 3121A |
KIM |
Điện Áp Thử 2500V- Phạm Vi đo: 2GΩ/100GΩ |
Model 3122A |
KIM |
Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ |
Model 3123A |
KIM |
Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ Điện áp thử: 10000V - Phạm Vi đo: 10GΩ/400GΩ
|
Model 3124 |
KIM |
Điện Áp Thử : tùy chỉnh từ 1V đến 10V Phạm Vi đo : 100MΩ/1,6GΩ/100GΩ. |
Model 3125 |
SỐ |
Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000 Phạm Vi đo: 1000M/10G/100G/1TΩ.
|
Model 3128 |
SỐ |
Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000/10.000/12000V Phạm Vi đo: 500G/1/2.5/5/35TΩ.
|
Model 3131A |
KIM |
Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ/2Ω/20Ω
|
Model 3132A |
KIM |
Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ Ω: 3Ω/500Ω - ACV: 600V |
Model 3146A |
KIM |
Điện Áp Thử: 50V/ 125V - Phạm Vi đo: 10MΩ/20MΩ ; AC V : 300V |
Model 3161A |
KIM |
Điện Áp Thử: 15V/ 50V - Phạm Vi đo: 20MΩ/100MΩ ; AC V : 600V |
Model 3165 |
KIM |
Điện Áp Thử: 500V - Phạm Vi đo: 1000MΩ - ACV: 600V |
Model 3166 |
KIM |
Điện Áp Thử: 1000V - Phạm Vi đo: 2000MΩ - ACV: 600V |
Model 3313 |
KIM |
Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V Phạm Vi đo: 20MΩ/50/100/2000 MΩ - ACV: 600V |
Model 3314 |
KIM |
Điện Áp Thử: 50V/ 125V/250V/500V - Phạm Vi đo:10/20/50/100MΩ ACV : 600V
|
Model 3315 |
KIM |
Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V Phạm Vi đo: 20/50/100M/2000MΩ - ACV : 600V
|
Model 3316 |
KIM |
Điện Áp Thử: 50V/125V/250V/500V Phạm Vi đo:10/20/50MΩ/100MΩ ACV : 600V
|
Model 3321A |
KIM |
Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V- Phạm Vi đo: 50M/100M/2000MΩ, ACV :600V |
Model 3322A |
KIM |
Điện Áp Thử 125V/250V/500V Phạm Vi đo: 20M/50M/100MΩ - ACV: 600V |
Model 3323A |
KIM |
Điện Áp Thử: 25V/50V/100V Phạm Vi đo 10M/10M/20MΩ - ACV: 600V. |
Thiết bị đo điện trở đất. |
Model 4102A |
KIM |
Điện trở đất: 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất 30V AC |
Model 4102AH |
KIM |
Điện trở đất 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất: 30V AC |
Model 4105A |
SỐ |
Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC |
Model 4105AH |
SỐ |
Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC |
Thiết bị đo Điện trở đất- Điện trở Xuất |
Model 4106 |
SỐ |
2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω - 20:Ω/200:Ω |
Model 4120A |
SỐ |
20Ω/200Ω/2000Ω - Phạm vi đo: 20Ω.25A/200Ω.2.3A/2000Ω 15mA |
Ampe Kìm Đo điện trở Đất |
Model 4200 |
SỐ |
Ampe kìm đo điện trở đất, phạm vi đo: 20/200/1200Ω ACA: 100m/1000mA/10/30A.
|
Thiết bị tự ghi Dữ liệu- Dòng dò |
Model 5000 |
SỐ |
100mA/1000mA; 1.0% ~ 4.0% rdg±2.5%fs |
Model 5001 |
SỐ |
100mA/1000mA; 1.0% ~ 4.0% rdg±2.5%fs |
Model 5010 |
SỐ |
Range: 100.0mA ;|±2.0%rdg±0.9%f.s ~ |±3.5%rdg±2.2%f+s Accuracy of Sensor |
Model 5020 |
SỐ |
Range: 100.0mA ;|±2.0%rdg±0.9%f.s ~ |±3.5%rdg±2.2%f+s Accuracy of Sensor |
Thiết bị Đo cường độ ánh sáng |
Model 5201 |
SỐ |
Phạm vi đo từ 0 đến 20.000 Lux. 3 thang đo tự động. |
Model 5202 |
SỐ |
Phạm vi đo: 0,1 ~ 20.000 LUX |
Model 5350 |
SỐ |
1mA/250mV DC, 2mA/100mV DC, 10mA/100mV DC |
Model 5360 |
SỐ |
Power Supply 100V, 110~120V, 200~240V AC, 50Hz or 60Hz |
Model 5351 |
SỐ |
-60ºC~ |
Bình luận