Đồng Hồ Đo Vạn Năng,Multi Meters,Digital Multimeters,1009,1109S,1007,1008,1110,1106,,1008,1015,1017,1020,1103,1104,1106,1108,1109

Liên hệ

71A1 Khu Đtm Đại Kim,Hoàng Mai,Hà Nội

101211102002PA20173131A4105A42026201A63006310

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN LONGNGUYỄN

Nhà Phân Phối  chính thức các thiết bị điện công nghiệp-điện tự động hóa của tập đoàn

                    SCHNEIDER ELECTRIC , và các thiết bị đo của hãng KYORITSU.

Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất

Phòng kinh doanh: Mr.Đức: 0916 623 336 or 0984824281
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN LONG NGUYỄN
VPGD:71A1 Khu ĐTM Đại Kim,Hoàng Mai, Hà Nội

       Email : longnguyen.kd9@gmail.com

                 yahoo : duc.longnguyen  skype  : nguyenducst






Display : 4000 counts.
Auto range and manual range selector provided.
(with range hold feature)
Resistance range provides audible continuity test.
Automatically turns power off in about 30 minutes to conserve battery life.
Direct current measurement up to 10A AC and DC.
With Holster.



1009
CE
 


DC V400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ)
|±0.6%rdg±4dgt (400mV/4/40/400V)
|±1.0%rdg±4dgt (600V)
AC V400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ)
|±1.6%rdg±4dgt (20~400mV)
|±1.3%rdg±4dgt (4/40V)
|±1.6%rdg±4dgt (400/600V)
DC A400/4000µA/40/400mA/4/10A
|±2.0%rdg±4dgt (400/4000µA)
|±1.0%rdg±4dgt (40/400mA)
|±1.6%rdg±4dgt (4/10A)
AC A400/4000µA/40/400mA/4/10A
|±2.6%rdg±4dgt (400/4000µA)
|±2.0%rdg±4dgt (40/400mA/4/10A)
Ω400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
|±1.0%rdg±4dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ)
|±2.0%rdg±4dgt (40MΩ)
Continuity buzzer400Ω (Buzzer sounds below 70Ω)
Diode Test1.5V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current
Capacitance Test40/400nF/4/40/100µF
Frequency5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz
DUTY0.1~99.9% (Pulse width/Pulse period) ±2.5%±5dgt
Withstand VoltageAC 3700V / 1min.
Applicable standardsIEC 61010-1 CAT.III 300V
IEC 61010-2-031
IEC 61326
Power SourceR6P (1.5V) × 2
Dimensions155(L) × 75(W) × 33(D)mm
WeightApprox. 260g
Accessories
7066A (Test leads)
8919 (Ceramic fuse [10A/600V])× 1
8923 (Fuse [0.5A/600V])× 1
R6P× 2
Instruction Manual


Model 1009

đồng hồ đo vạn năng,multi meters,digital multimeters,1009,1109s,1007,1008,1110,1106,,1008,1015,1017,1020,1103,1104,1106,1108,1109

Hiển Thị Số
 - DCV: 400mV/4/40/400/600V  - ACV: 400mV/4/40/400/600V
 - DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A  - ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
 - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ  - Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA
 - Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz  - C: 40/400nF/4/40/100µF
Nguồn : R6P (1.5V x 2) ;  Khối lượng : 260g
Kích thước : 155(L) × 75(W) × 33(D)mm
Phụ kiện : Que đo, Pin x 2, Hướng dẫn

Trung Quốc       1,030,000  
Model 1018Hiển Thị Số
 - DCV: 400mV/4/40/400/600V  - ACV: 4/40/400/600V
 - Hz: 10/100Hz/1/10/100/10kHz  - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
 - Kiểm tra điốt: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF
Nguồn :  LR44 (1.5V) × 2; Kích thước :107(L) × 54(W) × 10(D)mm
Khối lượng :70g ; Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD
Trung Quốc          720,000  
Model 1011Hiển Thị Số
- DCV: 600mV/6/60/600V -  ACV: 600mV/6/60/600V -  HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.
- Ω: 400Ω/4/40/400KΩ/4/40MΩ -  Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA
- Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF
- Nhiệt độ: -50...300độ C (-58...572độ F)
- Nguồn : R6P (1.5Vx2)
- Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm
- Phụ kiện :  Que đo, Pin, Đầu đo nhiệt độ, Sách hướng dẫn
Trung Quốc       1,490,000  
Model 1012True RMS (Đo giá trị thực)
- Hiển Thị Số
- DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz
- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.
- Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ - Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA
- Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF
- Kiểm tra tính liên tục, khóa... - Nguồn : R6P (2 x1.5)
- Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm ;     - Khối lượng : 280g
- Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Trung Quốc       2,090,000  
Model 1030Hiển Thị Số
AC V : 4/40/400/600V (4 Range auto) - DC V : 400m/4/40/400/600V (5 Range auto)
Ω  : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (6 Range auto) -Diode check : Điện áp kiểm tra. 0.3~1.5V
Continuity check:     Còi báo khi điện trở nhỏ hơn 120Ω  .
Tụ điện :50n/500n/5µ/50µ/100µF (5 Range auto) -Tần số :5/50/500/5k/50k/200kHz
Nguồn : LR44 ( 1.5V x2 ) -Kích thước : 190(L) × 39(W) × 31(D)mm  -Khối lượng : 100g
Phụ kiện : Hộp đưng, Pinx2, HDSD
Trung Quốc       1,190,000  
Model 1051Hiển Thị Số
DCV :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V  -ACV [RMS] : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
ACA [RMS]:600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
Ω : 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
Kiểm tra liên tục: 600.0Ω   - Kiểm tra diode : 2V  -C : 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF
F :10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Nhiệt độ :-50~600ºC (with K-type Temperature probe)               
Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)...
Nguồn : R6P (1.5V)×4  ; Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm       
Khối lượng : 560g     - Phụ kiện : Pin, Que đo, HDSD
Thai Lan        6,830,000  
Model 1052
Hiển Thị Số  
Chế độ : MEAN/RMS
DCV: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V     -ACV[RMS]: 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A              
ACA [RMS]: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ      -Kiểm tra liên tục: 600.0Ω
Kiểm tra diode : 2V  -C: 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF
F: 10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Nhiệt độ : -50~600ºC (with K-type Temperature probe)               
Chức năng khác: Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)...
Nguồn: R6P (1.5V)×4 ; Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm       
Khối lượng: 560g  ; Phụ kiện : Pin, Que đo, HDSD
Thai Lan        8,110,000  
Model 1061
Hiển Thị Số.   Chế độ : True RMS
DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
ACV: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
DCV+ACV: 5.0000/50.000/500.00/1000.0V
DCA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
ACA[RMS]: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A       
DCA+ACA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A       
Ω: 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ       
Continuity buzzer: 500.0Ω    -Diode test: 2.4V              
C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF
F: 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Nhiệt độ: -200~1372ºC (K-type )       
Chức năng khác: Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold * (P/H), Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN), Average value (AVG), Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight       
Nguồn: R6P (1.5V)×4       -Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm       
Cân nặng: 560g   -Nguồn :LR44 (1.5V) × 2 -Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm
Khối lượng: 560g      -Phụ kiện: Vỏ, Pin, HDSD
Thai Lan      10,400,000  
Model 1062Hiển Thị Số. Chế độ : True RMS, MEAN
DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
ACV: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
ACV: [MEAN]     50.000/500.00mV/ 5.0000/50.000/500.00/1000.0V
DCV+ACV: 5.0000/50.000/500.00/1000.0V
DCA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
ACA [RMS]: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A   
ACA [MEAN]: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/ 5.0000/10.000A  
DCA+ACA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A       
Ω: 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ       
Continuity buzzer: 500.0Ω        -Diode test: 2.4V              
C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF
F: 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Nhiệt độ: -200~1372ºC (K-type )       
Chức năng khác: Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold * (P/H), Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN), Average value (AVG), Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight    
Nguồn: R6P (1.5V)×4       -Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm       
Cân nặng: 560g  -Nguồn: LR44 (1.5V) × 2  -Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm
Khối lượng: 560g       -Phụ kiện: Vỏ, Pin, HDSD
Thai Lan      12,180,000  
Model 1109Hiển Thị Kim
DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V - ACV : 10/50/250/1000V (9kΩ/V)
DCA : 50µA/2.5/25/250mA - Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ
Nguồn  : R6P (AA) (1.5V) × 2  ; 6F22 (9V) × 1
Kích thước : 150(L) × 100(W) × 47(D)mm
Khối lượng : 330g approx. - Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Thai Lan           800,000  
Model 1110Hiển Thị Số
DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V)       ACV: 12V30/120/300/600V (9kΩ/V)
DCA: 60µA/30/300mA         Ω: 3/30/300kΩ       Kiểm tra liên tục: 100Ω
Nhiệt độ: -20ºC~+150ºC       Nguồn kiểm tra: 1.5V (0.7~2V)   -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2
Kích thước:140(L) × 94(W) × 39(D) mm          -Cân nặng: 280g approx.
Phụ kiện: Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD
Phụ kiện chọn thêm: Que đo nhiệt độ
Thai Lan        1,390,000  
Model 2000Hiển thị Số
DCV: 340mV/3.4/34/340/600V  -ACV: 3.4/34/340/600V  -DCA: 60A
ACA: 60A  -Ω: 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ -Continuity buzzer: 30Ω
Tần số (ACA): 3.4/10kHz  (ACV) 3.4/34/300kHz
Kìm kẹp: φ6mm  -Nguồn: R03 (DC 1.5V) × 2  -Kích thước: 128(L) × 87(W) × 24(D)mm
Khối lượng: 210g approx. -Phụ kiện: Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD
Thai Lan        1,860,000  
Model 2001Hiển Thị Số
DCV: 340mV/3.4/34/340/600V -ACV: 3.4/34/340/600V -DCA: 100A -ACA: 100A
Ω: 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ   -Continuity buzzer: 30±10Ω
Tần số: (ACA) 3.4/10kHz   (ACV) 3.4/34/300kHz
Cỡ kìm kẹp: φ10mm max.  -Nguồn: R03 (DC 1.5V) × 2
Kích thước: 128(L) × 91(W) × 27(D)mm -Khối lượng: 220g approx.
Phụ kiện: Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD
Thai Lan        2,330,000  


Bình luận

HẾT HẠN

0984 824 281
Mã số : 7366057
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 29/04/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn