Liên hệ
71 A1 Đại Kim,Hoàng Mai,Hà Nội
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN LONGNGUYỄN
Nhà Phân Phối chính thức các thiết bị điện công nghiệp-điện tự động hóa của tập đoàn
SCHNEIDER ELECTRIC , và các thiết bị đo của hãng KYORITSU.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất
Phòng kinh doanh: Mr.Đức: 0916 623 336 or 0984824281
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN LONG NGUYỄN
VPGD:71A1 Khu ĐTM Đại Kim,Hoàng Mai, Hà Nội
Email : longnguyen.kd9@gmail.com
yahoo : duc.longnguyen skype : nguyenducst
DC V | 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V |±3% of FS (20kΩ/V) |
AC V | 10/50/250/1000V (9kΩ/V) |±3% of FS |
DC A | 50µA/2.5/25/250mA |±3% of FS |
Ω | 2/20kΩ/2/20MΩ |±3% of scale length |
Decibel | -10~+62dB |
hFE | 0~1000 (Ω × 10) |±3% of scale length |
Withstand Voltage | 6000V AC for 1 minute |
Power Source | R6P (AA) (1.5V) × 2 6F22 (9V) × 1 |
Dimensions | 150(L) × 100(W) × 47(D)mm |
Weight | 330g approx. |
Accessories | 7210A (Test leads) 8901 (Fuse [0.5A/250V]) × 2 R6P (AA) × 2 6F22 × 1 Instruction Manual |
Optional | 9168 (Carrying Case) |
Model 1009 | Hiển Thị Số - DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V - DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ - Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA - Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz - C: 40/400nF/4/40/100µF Nguồn : R6P (1.5V x 2) ; Khối lượng : 260g Kích thước : 155(L) × 75(W) × 33(D)mm Phụ kiện : Que đo, Pin x 2, Hướng dẫn | Trung Quốc | 1,110,000 | |
Model 1018 | Hiển Thị Số - DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V - Hz: 10/100Hz/1/10/100/10kHz - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ - Kiểm tra điốt: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF Nguồn : LR44 (1.5V) × 2; Kích thước :107(L) × 54(W) × 10(D)mm Khối lượng :70g ; Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD | Trung Quốc | 770,000 | |
Model 1011 | Hiển Thị Số - DCV: 600mV/6/60/600V - ACV: 600mV/6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz - DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A. - Ω: 400Ω/4/40/400KΩ/4/40MΩ - Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA - Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF - Nhiệt độ: -50...300độ C (-58...572độ F) - Nguồn : R6P (1.5Vx2) - Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm - Phụ kiện : Que đo, Pin, Đầu đo nhiệt độ, Sách hướng dẫn | Trung Quốc | 1,470,000 | |
Model 1012 | True RMS (Đo giá trị thực) - Hiển Thị Số - DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz - DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A. - Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ - Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA - Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF - Kiểm tra tính liên tục, khóa... - Nguồn : R6P (2 x1.5) - Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm ; - Khối lượng : 280g - Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD | Trung Quốc | 2,150,000 | |
Model 1030 | Hiển Thị Số AC V : 4/40/400/600V (4 Range auto) - DC V : 400m/4/40/400/600V (5 Range auto) Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (6 Range auto) -Diode check : Điện áp kiểm tra. 0.3~1.5V Continuity check: Còi báo khi điện trở nhỏ hơn 120Ω . Tụ điện :50n/500n/5µ/50µ/100µF (5 Range auto) -Tần số :5/50/500/5k/50k/200kHz Nguồn : LR44 ( 1.5V x2 ) -Kích thước : 190(L) × 39(W) × 31(D)mm -Khối lượng : 100g Phụ kiện : Hộp đưng, Pinx2, HDSD | Trung Quốc | 1,270,000 | |
Model 1051 | Hiển Thị Số DCV :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V -ACV [RMS] : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V DCA: 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A ACA [RMS]:600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A Ω : 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ Kiểm tra liên tục: 600.0Ω - Kiểm tra diode : 2V -C : 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF F :10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz Nhiệt độ :-50~600ºC (with K-type Temperature probe) Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)... Nguồn : R6P (1.5V)×4 ; Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm Khối lượng : 560g - Phụ kiện : Pin, Que đo, HDSD | Thai Lan | 7,290,000 | |
Model 1052 |
| Thai Lan | 8,910,000 | |
Model 1061 |
| Thai Lan | 11,420,000 | |
Model 1062 | Hiển Thị Số. Chế độ : True RMS, MEAN DCV: 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V ACV: [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V ACV: [MEAN] 50.000/500.00mV/ 5.0000/50.000/500.00/1000.0V DCV+ACV: 5.0000/50.000/500.00/1000.0V DCA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A ACA [RMS]: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A ACA [MEAN]: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/ 5.0000/10.000A DCA+ACA: 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A Ω: 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ Continuity buzzer: 500.0Ω -Diode test: 2.4V C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF F: 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz Nhiệt độ: -200~1372ºC (K-type ) Chức năng khác: Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold * (P/H), Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN), Average value (AVG), Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight Nguồn: R6P (1.5V)×4 -Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm Cân nặng: 560g -Nguồn: LR44 (1.5V) × 2 -Kích thước: 192(L)×90(W)×49(D) mm Khối lượng: 560g -Phụ kiện: Vỏ, Pin, HDSD | Thai Lan | 13,360,000 | |
Model 1109 | Hiển Thị Kim DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V - ACV : 10/50/250/1000V (9kΩ/V) DCA : 50µA/2.5/25/250mA - Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2 ; 6F22 (9V) × 1 Kích thước : 150(L) × 100(W) × 47(D)mm Khối lượng : 330g approx. - Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD | Thai Lan | 840,000 | |
Model 1110 | Hiển Thị Số DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V) ACV: 12V30/120/300/600V (9kΩ/V) DCA: 60µA/30/300mA Ω: 3/30/300kΩ Kiểm tra liên tục: 100Ω Nhiệt độ: -20ºC~+150ºC Nguồn kiểm tra: 1.5V (0.7~2V) -Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2 Kích thước:140(L) × 94(W) × 39(D) mm -Cân nặng: 280g approx. Phụ kiện: Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD Phụ kiện chọn thêm: Que đo nhiệt độ | Thai Lan | 1,430,000 | |
Model 2000 | Hiển thị Số DCV: 340mV/3.4/34/340/600V -ACV: 3.4/34/340/600V -DCA: 60A ACA: 60A -Ω: 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ -Continuity buzzer: 30Ω Tần số (ACA): 3.4/10kHz (ACV) 3.4/34/300kHz Kìm kẹp: φ6mm -Nguồn: R03 (DC 1.5V) × 2 -Kích thước: 128(L) × 87(W) × 24(D)mm Khối lượng: 210g approx. -Phụ kiện: Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD | Thai Lan | 1,910,000 | |
Model 2001 | Hiển Thị Số DCV: 340mV/3.4/34/340/600V -ACV: 3.4/34/340/600V -DCA: 100A -ACA: 100A Ω: 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ -Continuity buzzer: 30±10Ω Tần số: (ACA) 3.4/10kHz (ACV) 3.4/34/300kHz Cỡ kìm kẹp: φ10mm max. -Nguồn: R03 (DC 1.5V) × 2 Kích thước: 128(L) × 91(W) × 27(D)mm -Khối lượng: 220g approx. Phụ kiện: Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD | Thai Lan | 2,430,000 | |
DẠNG BÚT THỬ ĐIỆN | ||||
Model 1700 | Hiển Thị Số Kiểm tra điện áp: Giải điện áp: 12~690V AC/DC -Điện áp định mức: 12/24/50/120/230/400/690V; AC (45~400Hz), DC (±) -Đèn báo hiệu các chế độ: 7±3V (12V LED) ; 18±3V (24V LED) 37.5±4V (50V LED) ; 75%±5% của điện áp định mức ; (120/230/400/690V LED) Thời gian phản hồi: <0.5s -Dòng đỉnh: ls<3.5mA (at 690V) Kiểm tra cực pha đơn Giải điện áp: 100~690V AC (45~100Hz) ; 180~690V AC (100~400Hz) Kiểm tra góc pha Hệ thống ba pha 4 dây 200~690V phase-to-phase (100~400V earth-to-phase) AC 50/60Hz Giải góc pha: 120±5 degree Kiểm tra liên tục Giải đo: 0~400kΩ+50% -Dòng kiểm tra: 1.5μA (Pin 3V, 0Ω) -Nguồn: LR03 1.5V×2 (3V) Kích thước: 241.5(L)×68.5(W)×28.5(D) mm -Cân nặng: 230g Phụ kiện: Máy, HDSD | Thai Lan | 1,800,000 | |
Model 1710 | Hiển Thị Số Kiểm tra điện áp Giải điện áp: 12~690V AC/DC Điện áp định mức: 12/24/50/120/230/400/690V ; AC (45~400Hz), DC (±) Đèn báo hiệu các chế độ: 7±3V (12V LED) ; 18±3V (24V LED) 37.5±4V (50V LED); 75%±5% của điện áp định mức ; (120/230/400/690V LED) Thời gian phản hồi: <0.5s -Dòng đỉnh: ls<3.5mA (at 690V) Kiểm tra cực pha đơn Giải điện áp: 100~690V AC (45~100Hz) ; 180~690V AC (100~400Hz) Kiểm tra góc pha Hệ thống ba pha 4 dây 200~690V phase-to-phase ; (100~400V earth-to-phase) ; AC 50/60Hz Giải góc pha: 120±5 degree Kiểm tra liên tục Giải đo: 0~400kΩ+50% -Dòng kiểm tra: 1.5μA (Pin 3V, 0Ω) Nguồn: LR03 1.5V×2 (3V) -Kích thước: 241.5(L)×68.5(W)×28.5(D) mm Cân nặng: 230g -Phụ kiện: Máy, HDSD | Thai Lan | 2,240,000 |
HẾT HẠN
Mã số : | 6075388 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 05/11/2020 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận