Kyoritsu - đồng hồ vặn năng 1009, 1109, 1018,1011,1012,1030,1051,1052,1061,2000,2001....
https://sites.google.com/site/thietbidiensonthinh/home
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI
&
SẢN XUẤT SƠN THỊNH
Trụ sở chính: Số 10, dãy F10 TTĐH Bách Khoa, P.Bách Khoa, Q. Hai Bà Trưng, HN
VPGD :104 K18 TTĐH Bách Khoa, Nguyễn Hiền, Hai Bà Trưng, Hà Nội
PHÂN PHỐI CÁC THIẾT BỊ ĐO KYORITSU/JAPAN
| Mọi Sản phẩm Bảo hành 12 tháng với đầy đủ giấy tờ xuất xứ nguồn gốc ( CO, CQ ) Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất
Phòng kinh doanh: Mr. Bình 04.66.844.722-0983.974.562 mail : kinhdoanh3@vnautomation.com Hoặc
kd3.sonthinh@gmail.com yahoo : Schneider.sonthinh |
| Digital Multimeters |
| 1009 |
|
|
|
• | Display : 4000 counts. | • | Auto range and manual range selector provided. (with range hold feature) | • | Resistance range provides audible continuity test. | • | Automatically turns power off in about 30 minutes to conserve battery life. | • | Direct current measurement up to 10A AC and DC. | • | With Holster. |
|
|
|
|
|
DC V | 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) |±0.6%rdg±4dgt (400mV/4/40/400V) |±1.0%rdg±4dgt (600V) | AC V | 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) |±1.6%rdg±4dgt (20~400mV) |±1.3%rdg±4dgt (4/40V) |±1.6%rdg±4dgt (400/600V) | DC A | 400/4000µA/40/400mA/4/10A |±2.0%rdg±4dgt (400/4000µA) |±1.0%rdg±4dgt (40/400mA) |±1.6%rdg±4dgt (4/10A) | AC A | 400/4000µA/40/400mA/4/10A |±2.6%rdg±4dgt (400/4000µA) |±2.0%rdg±4dgt (40/400mA/4/10A) | Ω | 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ |±1.0%rdg±4dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ) |±2.0%rdg±4dgt (40MΩ) | Continuity buzzer | 400Ω (Buzzer sounds below 70Ω) | Diode Test | 1.5V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current | Capacitance Test | 40/400nF/4/40/100µF | Frequency | 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz | DUTY | 0.1~99.9% (Pulse width/Pulse period) ±2.5%±5dgt | Withstand Voltage | AC 3700V / 1min. | Applicable standards | IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-031 IEC 61326 | Power Source | R6P (1.5V) × 2 | Dimensions | 155(L) × 75(W) × 33(D)mm | Weight | Approx. 260g | Accessories | 7210A (Test leads) 8919 (Ceramic fuse [10A/600V])× 1 8923 (Fuse [0.5A/600V])× 1 R6P× 2 Instruction Manual |
|
|
kyoritsu 1009 - K1009
Bảo hành 12 tháng 680.000 VND Mua hàng | | | kyoritsu 1009 - K1009 - Chỉ thị số - DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V - DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ - Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA - Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz - C: 40/400nF/4/40/100µF |
|
|
|
|
Bình luận