Liên hệ
202 Kha Vạn Cân, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, Hồ Chí Minh, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ SONG ANH
Là công ty chuyên phân phối các sản phẩm trong lĩnh vực cơ khí về thiết bị dụng cụ cầm tay, dụng cụ cầm tay chống cháy nổ (non sparking tools), dụng cụ điện cầm tay, dụng cụ cắt gọt cơ khí, dụng cụ đo chính xác, keo dán công nghiệp, thiết bị nâng hạ, Palang, con đội, thiết bị nhà xưởng, bảo hộ lao động, thiết bị hàn cắt, vật tư tiêu hao, dây đồng dùng cho máy cắt dây EDM, CHmer, Mitsubishi, lọc công nghiệp EDM, phụ kiện cho máy cắt dây, mũi khoan, mũi phay, mũi doa hợp kim, dao phay ngón, taro ren, Buloong đai ốc, long đền INOX các loại, đá mài, đá cắt...
Chúng tôi hiện nay là đại lý chính thức phân phối của các hãng: * Dụng cụ điện cầm tay Bosch, Makita, Maktec, metabo, Dewalt, Hitachi, Stanley,Skil, Black & Decker, Heli... * Dụng cụ cầm tay: Kingtony, Crossman, Gestar, Stanley, Asaki, Toptul, Top, Licota, Sata, Vata, Pard, Goodman, Century, Casar, Wynns, Yeti...* Dụng cụ cầm tay EU/G7: Matador, Gedore, Hazet, Beta, Heyco, Wiha, Facom, Ega Master, Tajima, Turnes, Kukko, Elora, KDS...* Dụng cụ cầm tay chống cháy nổ EU/G7: ACB Non Sparking Tools, Endres tools...* Dụng cụ cầm tay cách điện: Friedrich...* Thiết bị khí nén: Toku, Kawasaki, Daikoku, Kuken, Vessel, Nitto, Shinano, Uryu, SP Air, CYT, RC, Ingersoll rand, Kocu, Firebird, Jolong, Chihtai, Yunica, Puma, Prona...* Thiết bị nâng hạ palăng, con đội, xe nâng Masada Japan, Tractel, Daesan, Cảo vòng bi bạc đạn SKF...*Dụng cụ đo chính xác: Mitutoyo, Niigata Seiki, Shinwa, Insize, Horex, Preisser - Helios, Kyoritsu, Fluke, Hioki, Sanwa, Vertex...* Keo dán công nghiệp: Loctite - Germany, Loxeal - Italia...* Dụng cụ cắt gọt cơ khí: Nachi, Yamawa, SKC, Eiko, Asada, Mitsubishi, Guhring, Ruko, Widin, JJtools, YG1, CMtec, Maykestag, Procut, Karnasch, Carmex, Vertex... *Thiết bị phun sơn: Iwata, Prona, CYT, Yunica..., Thiết bị hàn cắt: Miler, Powwel, Tanaka, Yamato, Generico, Jasic, Hồng Ký, Tân Thành...* Dây đồng & phụ kiện cho máy cắt dây EDM, CNC, Mitsubishi, CHmer, Bộ chế hòa khí SMC...* Bulong ốc vít Taiwan, Malaysia, India, Germany, Japan...
Đ/c: 202 Kha Vạn Cân, KP4, P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, TP.HCM
Liên hệ: Nguyễn Văn Thường Hp: 0938 882 966 - 0968 631 377
Email : thietbisonganh@gmail.com : Skype: thuongnguyentool
Đồng hồ đo điện đa năng Fluke 115
Thông số kỹ thuật : |
Đồng hồ đo điện vạn năng hiển thị số điện tử Fluke 115 ( True RMS ) |
- DC mV: 600.0 mV/ ± 0.5% |
- DCV: 6.000 V, 60.00 V, 600.00 V / 0.5% |
- AC mV(True RMS): 600.0 mV/ 1.0 % |
- ACV (True RMS): 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V / 1.0 % |
- Kiểm tra liên tục: có |
- Ohms: 600.0 Ω, 6.000 kΩ, 60.00 kΩ, 600.0 kΩ, 6.000 MΩ / 0.9 %, 40.00 MΩ / 5 % |
- Kiểm tra Diode: có |
- C: 1000 nF, 10.00 µF, 100.0 µF, 9999 µF |
- Lo-Z C: 1 nF to 500 µF / 10% |
- ACA (True RMS) : 6.000 A, 10.00 A / 1.5% |
- DCA: 6.000 A,10.00 A / 1.0% |
- Hz: 99.99 Hz, 999.9 Hz, 9.999 kHz, 50 kHz / 0.1% |
- Kích thước: 167 x 84 x 46 mm (6.57" x 3.31" x 1.82") |
- Trọng lượng: 550 g |
- Phụ kiện: vỏ, pin 9V, dây đo, HDSD |
Maximum voltage between any terminal and earth ground | 600 V | |
Surge protection | 6 kV peak per IEC 61010-1 600 VCAT III, Pollution Degree 2 | |
Display | Digital: | 6,000 counts, updates 4 per second |
Bar graph | 33 segments, updates 32 per second | |
Operating Temperature | -10 °C to + 50 °C | |
Storage Temperature | -40 °C to + 60 °C | |
Battery type | 9 volt Alkaline, NEDA 1604A/ IEC 6LR61 | |
Battery Life | 400 hours typical, without backlight | |
Accuracy Specifications : | ||
DC millivolts | Range: | 600.0 mV |
Resolution: | 0.1 mV | |
Accuracy: | ± ([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2 | |
DC volts | Range/Resolution: | 6.000 V / 0.001 V |
Range/Resolution: | 60.00 V / 0.01 V | |
Range/Resolution: | 600.00 V / 0.1 V | |
Accuracy: | ± ([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2 | |
AC millivolts1 true-rms | Range: | 600.0 mV |
Resolution: | 0.1 mV | |
Accuracy: | 1.0 % + 3 (dc, 45 Hz to 500 Hz)2.0 % + 3 (500 Hz to 1 kHz) | |
AC volts1 true-rms | Range/Resolution: | 6.000 V / 0.001 V |
Range/Resolution: | 60.00 V / 0.01 V | |
Range/Resolution: | 600.0 V / 0.1 V | |
Accuracy: | 1.0 % + 3 (dc, 45 Hz to 500 Hz)2.0 % + 3 (500 Hz to 1 kHz) | |
Continuity | Range: | 600 Ω |
Resolution: | 1 Ω | |
Accuracy: | Beeper on < 20 Ω, off > 250 Ω; detectsopens or shorts of 500 μs or longer. | |
Ohms | Range/Resolution: | 600.0 Ω / 0.1 Ω |
Range/Resolution: | 6.000 kΩ / 0.001 kΩ | |
Range/Resolution: | 60.00 kΩ / 0.01 kΩ | |
Range/Resolution: | 600.0 kΩ / 0.1 kΩ | |
Range/Resolution: | 6.000 MΩ / 0.001 MΩ | |
Accuracy: | 0.9 % + 1 | |
Range/Resolution: | 40.00 MΩ / 0.01 MΩ | |
Accuracy: | 5 % + 2 | |
Diode Test | Range/Resolution: | 2.00 V / 0.001 V |
Accuracy: | 0.9% + 2 | |
Capacitance | Range/Resolution: | 1000 nF / 1 nF |
Range/Resolution: | 10.00 µF / 0.01 µF | |
Range/Resolution: | 100.0 µF / 0.1 µF | |
Range/Resolution: | 9999 µF / 1 µF | |
Range/Resolution: | 100 µF to 1000 µF | |
Accuracy: | 1.9% + 2 | |
Range/Resolution: | > 1000 µF | |
Accuracy: | 5% + 20% | |
Lo-Z Capacitance | Range: | 1 nF to 500 µF |
Accuracy: | 10% + 2 typical | |
AC amps true-rms (45 Hz to 500Hz) | Range/Resolution: | 6.000 A / 0.001 A |
Range/Resolution: | 10.00 A / 0.01 A | |
Accuracy: | 1.5% + 3 | |
20 A overload for 30-seconds max | ||
DC amps | Range/Resolution: | 6.000 A / 0.001 A |
Range/Resolution: | 10.00 A / 0.01 A | |
Accuracy: | 1.0% + 3 | |
20 A overload for 30-seconds max | ||
Hz (V or A input)2 | Range/Resolution: | 99.99 Hz / 0.01 Hz |
Range/Resolution: | 999.9 Hz / 0.01 Hz | |
Range/Resolution: | 9.999 kHz / 0.001 kHz | |
Range/Resolution: | 50 kHz / 0.01 kHz | |
Accuracy: | 0.1% + 2 |
HẾT HẠN
Mã số : | 13418178 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 18/12/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận