Đồng Hồ Vạn Năng Kyoritsu - K1011

Liên hệ

Số 44 Phố Võ Thị Sáu,Hai Bà Trưng,Hà Nội









  • Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011






Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011


Mã sản phẩm: K1011


Giá bán :  Liên hệ


Hãng sản xuất: Kyoritsu


Bảo hành: 12 tháng


Tình trạng: Còn hàng



Số lượng:
















Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:






Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009, K1009; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1012, K1012; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1030, K1030; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052 (MEAN/RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061, K1061 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1109S, K1109S; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1110, K1110; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2000, K2000; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001, K2001; Máy thử điện áp KYORITSU 1700, K1700; Máy thử điện áp KYORITSU 1710, K1710; Ampe kìm KYORITSU 2002PA, K2002PA (400/2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2003A, K2003A (2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2004, K2004 (200A); Ampe kìm KYORITSU 2007A, K2007A (400/600A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R (400A/2000A, True RMS); Ampe kìm KYORITSU 2017, K2017 (200/600A); Ampe kìm KYORITSU 2031, K2031 (20/200A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033 (40/300A); Ampe kìm KYORITSU 2040, K2040 (600A), Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2046R, K2046R (600A, True RMS); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055 (600/1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU K2056R (600/1000A) True Rms; Ampe kìm Kyoritsu 2200, K2200 (1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2300R, K2300R (100A); Ampe kìm KYORITSU 2608A, K2608A (300A), Ampe kìm KYORITSU 2805, K2805 (600A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2412, K2412 (Max 500A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F (Max 1000A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2431, K2431 (200A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432 (100A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433 (400A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2434, K2434; Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3001B, K3001B (1000V/200M©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3005A, K3005A (1000V/2G©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét) KYORITSU 3007A, K3007A (1000V/2G©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2G© ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3022, K3022 (500V/2G©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3023, K3023 (1000V/2G©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3121A, K3121A (2500V/100G©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122 (5000V/200G©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400G© ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100G©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3125, K3125 (5kV/1T©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1T©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3128, K3128 (12kV/35T©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3131A, K3131A (1000V/400M© ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3132A, K3132A (1000V/400M©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3146A, K3146A (125V/20M©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3161A (500V/100M©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3165 (500V/1000M©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3166, K3166 (1000V/2000M©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3315, K3315 (1000V/2000M©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3316, K3316 (500V/100M©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3321A, K3321A (1000V/2G©); Đồng hồ đo điện trở cách điên, (Mêgôm mét), KYORITSU 3322A, K3322A (500V/100M©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3323A, K3323A (100V/20M©); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102A, K4102A (12/120/1200©); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102AH,  (12/120/1200©); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4105A, K4105A (20/200/2000©); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4105AH,(20/200/2000©); Thiết bị đo điện trở đất - Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106 (2©-200k©); Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200 (20©~1200©); Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5001, K5001 (1A); Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5010, K5010; Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng dò KYORITSU 5020, (Power Quality); Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux); Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux); Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5402D, K5402D (250mA); Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A, K5406A (500mA); Thiết bị kiểm tra RCD KYORITSU 5410, K5410; Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU K5500 (-40 đến ~ 500 Độ C); Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5600, K5600; Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5601, K5601; Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010A, K6010A; Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010B, K6010B; Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03; Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310, K6310; Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8030, K8030;Thiết bị đo phân tích công suất Kyoritsu 6305,K6305 - Kew 6305 Power meter, thiết bị đo phân tích công suất Kyoritsu 6300,K6300, K6300-00, K6300-01, K6300-03 Power meter ,thiết bị đo phân tích công suất Kyoritsu 6310, K6310 -01, K6310 -03  Power meter.
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011

- Chỉ thị số.

- DCV: 600mV/6/60/600V 

- ACV: 600mV/6/60/600V

- HZ: 10/100/1000KHz/10MHz

- DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A 

- ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A.

- Ω: 400Ω/4/40/400KΩ/4/40MΩ 

- Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA

- Kiểm tra tụ: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/400µF/4000µF

- Nhiệt độ: -50...300độ C (-58...572độ F) 

- Nguồn : R6P (1.5Vx2)

- Kích thước : 161(L) × 82(W) × 50(D)mm

- Phụ kiện :  Que đo, Pin, Đầu đo nhiệt độ, Sách hướng dẫn

Bảo hành : 12 tháng

Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật

Xuất xứ : Trung Quốc 


Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 được thiết kế để thực hiện đo lường của các thiết bị điện áp thấp: đo dòng điện, điện áp, điện trở, tụ điện, diode.


  • Thiết kế theo tiêu chuẩn an toàn quốc tế: IEC 61010-1, IEC 61010-031, IEC 61326
  • Chức năng REL để kiểm tra sự khác biệt của giá trị đo (Express: Độ rộng xung / Pulse: giai đoạn như tỷ lệ phần trăm)
  • Chức năng HOLD giữ Dữ liệu hiện tại và bảo vệ cầu chì
  • Diode và chức năng kiểm tra liên tục thiết bị
  • Chức năng MIN/MAX để ghi lại giá trị đo min & max 
  • Nhiệt độ: -50...300độ C (-58...572độ F) 
  • Đo nhiệt độ kiểu: ºC hoặc ºF
  • Màn hình hiển thị 6040 điểm
  • Tự động tắt sau 15 phút không hoạt động
  •  








Xin vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất

Công ty cổ phần thiết bị điện Hoàng Phương

Địa chỉ: Số 19, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu , P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi.

Phone: 0944.240.317

Tel/ 04.3215.1322 / Fax: 04.3215.1323


Email : kinhdoanh1.hpe@gmail.com


 


Bình luận

HẾT HẠN

0944 420 317
Mã số : 13018872
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 24/03/2016
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn