Đồng Hồ Đo Điện Trở Đất, Điện Trở Xuất Của Đất Kyoritsu, K4105A, K4102A, K4200, K4106, K4120A, Thiết Bị Đo Kyoritsu, Giá Thấp Nhất Thị Trường

Liên hệ

Số 10 Ngõ 106 Lê Thanh Nghị-Hai Bà Trưng-Hà Nội



  CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT

    HOP PHAT TRADING COMPANY LIMITTED

ĐỊA CHỈ : SỐ 10 NGÕ 106 LÊ THANH NGHỊ, HAI BÀ TRƯNG, HÀ NỘI

          NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CÚA SCHNEIDER ELECTRIC & THIẾT BỊ ĐO KYORITSU

 

 

 

Mọi chi tiết xin liên hệ : Mr Hợp - P. Kinh Doanh 

Phone : 0972111627 ( 04. 22601816 ) ,  Fax : 04 36275938

Email : kd2@hopphat.net . Yahoo : Kd2hp@yahoo.com

 

 

 

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ KYORITSU

 

Mã hàng

Hiển thị

Thông số Kỹ thuật

Đồng Hồ Vạn Năng

Model 1009

SỐ

DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V -
Hz: 5,12/51,2/512Hz/5,12/51,2/512:Hz/5,12/10MHz
DCA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A
Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ - :iểm tra đi ốt: 4V/0,4mA -
C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/100 µF

Model 1018

SỐ

DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V
Hz: 10/100Hz/1/10/100/1000:Hz/10MHz - Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ
kiểm tra đi ốt: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF

Model 1011

SỐ

- DCV: 600V,ACV: 600V,  DCA: 10A,  ACA: 10A, Ω: 600Ω/6:Ω…/60MΩ,  40/400nF…/4000µF,  10/100/1000/…10Mhz

Model 1012

SỐ

DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V;DCA:600/6000uA/60/600mA/6/10A.

Model 1030

  SỐ

Đồng Hồ Vạn Năng Dạng Bút Thử Điện AC/DCV: 600V; Ω: 40MΩ; C:100mF; F:200:Hz

Model 1051

  SỐ

ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V  AC-DC
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])

Model 1052

  SỐ

 

ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V   AC-DC
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])

 

Model 1061

  SỐ

 

50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC
(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [5/50/500/1000V])

 

Model 1062

  SỐ

50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V  AC-DC
(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [50/500/1000V])

Model 1109

KIM

DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V(20:Ω/V) - ACV: 10/50/250/1000V(9:Ω/V)
DCA: 50mA/2.5/25/250mA - ACA: 15A - Ω: 2/20:Ω/2/20MΩ

Model 1110

  KIM

DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V - ACV: 12V/30/120/300/600V
DCA: 60mA/30/300mA - Ω: 3/30/300:Ω

Model 2000

SỐ

ф6mm - ACA: 60A - DCA: 60A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ
F: 0 ~10:Hz(A);0~300:HZ(V)

Model 2001

SỐ

ф10mm - ACA: 100A - DCA: 100A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ
F: 0 ~10:Hz(A); 0~300:HZ(V)

Máy thử điện áp

Model 1700

SỐ

AC/DCV: 12/24/50/120/230/400/690V

Model 1710

SỐ

LCD ;100~690V AC(45~100Hz); 180~690VAC(100~400Hz)                                  Range: 300V(7.0~299.9V) /0.1V 690V(270~759) /1V;.

Ampe Kìm

Model 2002PA

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400Ω/4:/40:/400:Ω

Model 2003A

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400/2000A - ACV: 400V/750V
DCV: 400/1000V - Ω: 400/4000Ω

Model 2004

SỐ

ф19mm - ACA: 20/200A - ACV: 500V - DCA: 20/200A-DCV: 200V - Ω: 200Ω

Model 2007

SỐ

ф33mm - ACA: 400A/600A - ACV: 400V/750V - Ω: 400Ω/4:Ω

Model 2009

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400/4000Ω - F: 10~4000Hz

Model 2010

SỐ

ф7.5mm - ACA: 200mA/2/20A - DCA: 2/20A

Model 2012

SỐ

 

Model 2017

SỐ

ф33mm - ACA: 200A/600A - ACV: 200V/600V - Ω: 200Ω

Model 2031

SỐ

ф24mm - ACA: 20A/200A

Model 2033

SỐ

ф24mm - ACA: 40A/300A - DCA: 40A/300A

Model 2037

SỐ

ф33mm - ACA: 400A/600A - DCA: 400A/1000A - ACV: 40/400/600V
DCV: 40/400/600V - Ω: 400/4000Ω - F: 3000Hz

Model 2040

SỐ

ф33mm - ACA: Từ 0 - 600A - ACV: 6/60/600V - DCV: 600m/6/60/600V;

Model 2046R

SỐ

ф33mm - AC/DC A: Từ 0 - 600A - AC/DC V : Từ 0 - 600V                     True RMS: Từ 0 đến 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz; C: 40n/400n/ 4µ/40µF

Model 2055

SỐ

ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A; AC/DCV: Từ 0 - 600V;
: Từ 0 - 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz;

Model 2056R

SỐ

ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A - AC/DC V : Từ 0 - 600V                    True RMS.Từ 0 - 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz; C : 40n/400n/ 4µ/40µF

Model 2300R

SỐ

ф10mm - AC/DC : 0,1/100 A

Model 2608A

Kim

ф33mm - ACA: 6/15/60/150/300A - ACV: 150/300/600V - DCV: 60V                  Ω: 1:/10:Ω

Model 2805

Kim

ф35mm - ACA: 6/20/60/200/600A - ACV: 150/300/600V - Ω: 2:Ω

Ampe Kìm đo dòng dò

Model 2412

SỐ

ф40mm - ACA: 20/200mA/20/200/500A - ACV: 600V - Ω: 200Ω

Model 2413F

SỐ

ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A 

Model 2413R

SỐ

ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A

Model 2417

SỐ

Ф40mm - ACA: 200mA/2000mA/20A/200,500A

Model 2431

SỐ

Ф24mm - ACA: 20mA/200mA/200A

Model 2432

SỐ

ф40mm - ACA: 4mA/40mA/100A  

Model 2433

SỐ

ф40mm - ACA: 40mA/400mA/400A

Model 2434

SỐ

Ф28mm - ACA: 400mA/4mA/100A

Mêgôm Mét

Model 3001B

SỐ

Điện Áp Thử: 500V/1000V - Phạm Vi đo: 2M/20M/200MΩ

Model 3005A

SỐ

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V- Phạm Vi đo: 20M/200MΩ - ACV: 600V

Model 3007A

SỐ

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V -Phạm Vi đo: 20M/200M/2000MΩ                           ACV: 600V

Model 3021

SỐ

Điện Áp Thử 125V/250V/500V/1000V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ                             AC/DC: 600V

Model 3022

SỐ

Điện Áp Thử 50V/100V/250V/500V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ                           AC/DC: 600V 

Model 3023

SỐ

Điện Áp Thử 100V/250V/500V/1000V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ                     AC/DC: 600V

Model 3111V

KIM

KHÔNG CÒN SẢN XUẤT

Model 3121A

KIM

 Điện Áp Thử  2500V- Phạm Vi đo: 2GΩ/100GΩ

Model 3122A

KIM

Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ

Model 3123A

KIM

Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ                                                      Điện áp thử: 10000V - Phạm Vi đo: 10GΩ/400GΩ

Model 3124

KIM

Điện Áp Thử : tùy chỉnh từ 1V đến 10V                                                                        Phạm Vi đo : 100MΩ/1,6GΩ/100GΩ.

Model 3125

SỐ

Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000                                                            Phạm Vi đo: 1000M/10G/100G/1TΩ.

Model 3128

SỐ

Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000/10.000/12000V                                                     Phạm Vi đo: 500G/1/2.5/5/35TΩ.

Model 3131A

KIM

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V                                                                      Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ/2Ω/20Ω         

Model 3132A

KIM

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ
Ω: 3Ω/500Ω - ACV: 600V

Model 3146A

KIM

Điện Áp Thử: 50V/ 125V - Phạm Vi đo: 10MΩ/20MΩ ; AC V : 300V

Model 3161A

KIM

Điện Áp Thử: 15V/ 50V - Phạm Vi đo: 20MΩ/100MΩ ; AC V : 600V

Model 3165

KIM

Điện Áp Thử: 500V - Phạm Vi đo: 1000MΩ - ACV: 600V

Model 3166

KIM

Điện Áp Thử: 1000V - Phạm Vi đo: 2000MΩ - ACV: 600V

Model 3313

KIM

Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V                                                                Phạm Vi đo: 20MΩ/50/100/2000 MΩ - ACV: 600V

Model 3314

KIM

Điện Áp Thử: 50V/ 125V/250V/500V                                                                 Phạm Vi đo:10/20/50/100MΩ - ACV : 600V

Model 3315

KIM

Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V                                                           Phạm Vi đo: 20/50/ 100M/2000MΩ  ACV : 600V

Model 3316

KIM

Điện Áp Thử: 50V/125V/250V/500V - Phạm Vi đo: 10/20/50MΩ/100MΩ                 ACV : 600V

Model 3321A

KIM

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 50M/100M/2000MΩ, ACV :600V

Model 3322A

KIM

Điện Áp Thử 125V/250V/500V - Phạm Vi đo: 20M/50M/100MΩ                ACV: 600V

Model 3323A

KIM

Điện Áp Thử: 25V/50V/100V - Phạm Vi đo 10M/10M/20MΩ; ACV: 600V.   

Thiết bị đo điện trở đất.

Model 4102A

KIM

Điện trở đất: 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất 30V AC

Model 4102AH

KIM

Điện trở đất 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất: 30V AC

Model 4105A

SỐ

Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC

Model 4105AH

SỐ

Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC

Thiết bị đo Điện trở đất- Điện trở Xuất

Model 4106

SỐ

2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω  -   20:Ω/200:Ω 

Model 4120A        

SỐ                   

20Ω/200Ω/2000Ω    - Phạm vi đo: 20Ω.25A/200Ω.2.3A/2000Ω 15mA

Ampe Kìm Đo điện trở Đất

Model 4200

SỐ

Ampe kìm đo điện trở đất, phạm vi đo: 20/200/1200Ω                                               ACA: 100m/1000mA/10/30A.

Thiết bị tự ghi Dữ liệu- Dòng dò

Model 5000

SỐ

100mA/1000mA;  1.0% ~ 4.0% rdg±2.5%fs

Model 5001

SỐ

100mA/1000mA;  1.0% ~ 4.0% rdg±2.5%fs

Model 5010

SỐ

Range: 100.0mA  ;|±2.0%rdg±0.9%f.s ~ |±3.5%rdg±2.2%f+sAccuracy of Sensor

Model 5020

SỐ

Range: 100.0mA  ;|±2.0%rdg±0.9%f.s ~ |±3.5%rdg±2.2%f+sAccuracy of Sensor

Thiết bị Đo cường độ ánh sáng

Model 5201

SỐ

Phạm vi đo từ 0 đến 20.000 Lux. 3 thang đo tự động.

Model 5202

SỐ

Phạm vi đo: 0,1 ~ 20.000 LUX

Model 5350

SỐ

1mA/250mV DC, 2mA/100mV DC, 10mA/100mV DC

Model 5360

SỐ

Power Supply 100V, 110~120V, 200~240V AC, 50Hz or 60Hz

Model 5351

SỐ

-60ºC~0ºC;0ºC~+60ºC ; -50ºC~+100ºC 0ºC~+150ºC ; -20ºC~+40ºC 0ºC~+300ºC

Model 5361

SỐ

150/300/600V AC ;

Thiết bị Kiểm tra dòng dò

Model 5402D

SỐ

5/10/30/100/300/500mA

Model 5406

SỐ

10/20/30/200/300/500mA

Model 5410

SỐ

15/30/50/100/300/500mA

Thiết bị đo nhiệt độ từ xa

Model 5500

SỐ

Phạm vi đo: -40 đến ~ 500 Độ C

Model 5510

SỐ

Phạm vi đo: -40 đến ~ 300 Độ C

Thiết bị Đo tốc độ

Model 5600

SỐ

Đo không tiếp xúc phạm vi đo 0 ~ 30.000RPM

Model 5601

SỐ

Đo không tiếp xúc phạm vi đo 0 ~ 30.000RPM

                    Thiết bị đo nhiều chức năng( Thông mạch,mạch vòng, test điện trở đất….)

Model 6010A

SỐ

 Phạm vi đo: 20/2000Ω ;   25A(20Ω  range)  15mA(2000Ω range)                                500V DC-570V   DC

Model 6010B

SỐ

Phạm vi đo: 20/200MΩ /: 20/2000Ω ;  500/1000V

Model 6011A

SỐ

Phạm vi đo: 20/200/200MΩ /: 20/200MΩ ;  250/500/1000V  DC

Model 6015

SỐ

 

Model 6016

SỐ

Phạm vi đo: 20/200/2000MΩ /: 20/200MΩ ;  250/500/1000V  DC

Model 6017

KIM

Phạm vi đo: 125V/250V/ 500V   ; 20M/50M/100MΩ

Model 6018

Phạm vi đo: 250V/500V/1000V ;50M/100M/2000 MΩ

Model 6020

SỐ

Test Voltage 125V/250V 250V/500V 1000V

Model 6030

Model 6050

SỐ

20/200/2000Ω   ;     (LOOP 200/2000Ω, PSC 200A:100 ~ 440V)

Model 6200

SỐ

0~19.99Ω  ; 0~19.99/199.9MΩ ;10mΩ/10:Ω/100:ΩV; >500V DC(+50%/-0%)

Model 6202

Thiết bị đo phân tích công xuất đa năng

Model 6300

SỐ

150 / 300 / 600V (CF: 2.5 or less)

Model 6310

SỐ

 

150 / 300 / 600 /1000V

 

Thiết bị đo Chỉ thị Pha

Model 8030

SỐ

Điện áp làm việc 200~480V AC; Tần số hiệu ứng: 20~400Hz; 200V ~ 480V

Model 8031

SỐ

Điện áp làm việc 110~600V AC; Tần số hiệu ứng: 50/60Hz; >500V                   within 5 minutes

Model 8035

SỐ

70 to 1000V AC ; 45 to 66Hz ;  φ2.4 to 30mm insulated cables

AMPE KÌM KEWTECH

KT200

SỐ

Ф30mm - ACA: 40/400A – ACV :400/600V – DCV :400/600V - Ω: 400Ω/4:Ω

KT203

SỐ

Ф30mm - ACA: 40/400A - ACV :400/600V – DCV :400/600V - Ω: 400Ω/4000Ω

Phụ kiện

Modell

7066

Phụ Kiện của : 1009

Modell

8089

Phụ kiện của : 5601

Modell

7060

Phụ kiện của : 1110

Modell

5601

Phụ kiện của : 5601 ( túi cản quang 10 miếng)

Modell

8125

Phụ kiện của : 6300-01                      ( φ40 : 500A)   X 3 cái

Modell

8125

Phụ kiện của : 6300-02                      ( φ40 : 500A)   X 2 cái

Modell

8124

Phụ kiện của : 6300-03                      ( φ68 : 1000A) X 3 cái

Modell

8124

Phụ kiện của : 6300-04                      ( φ68 : 1000A) X 2 cái

Modell

8126

Phụ kiện của : 6300-05                      ( φ40 : 200A)   X 3 cái

Modell

8126

Phụ kiện của : 6300-06                      ( φ40 : 200A)   X 2 cái

Modell

8127

Phụ kiện của : 6300-07                      ( φ24 : 100A)   X 3 cái

Modell

8127

Phụ kiện của : 6300-08                      ( φ24 : 100A)   X 2 cái

Modell

8128

Phụ kiện của : 6300-09                      ( φ40 : 5A)       X 3 cái

Modell

8128

Phụ kiện của : 6300-10                      ( φ40 : 5A)       X 2 cái

Modell

8216

Phụ kiện của : 2056R, 2046R             ( đo nhiệt độ)

Modell

8004

Phụ kiện của :2002PA; :2003;:2004;:2007;:2040;:2046R;:2055;:2056

Modell

8008

Phụ kiện của:                                nt

Modell

7014

Phụ kiện của :2002PA;:2003: :2009; :2010; :2412

Modell

7122A

Dây đo của : 3005

Modell

8129-01

Cảm biến đo dòng điện: 300/1000/3000A                                                  (dung cho :5010,5020,6300,6310)

Modell

8129-02

Cảm biến đo dòng điện: 300/1000/3000A                                                         (dung cho :5010,5020,6300,6310)

Modell

8129-03

Cảm biến đo dòng điện: 300/1000/3000A                                                        (dung cho :5010,5020,6300,6310)

ĐỂ BIẾT ĐƯỢC GIÁ VÀ CHIẾT KHẤU CỦA SẢN PHẨM . HÃY LIÊN HỆ NGAY VỚI PHÒNG KINH DOANH : 

MR HỢP  0972111627 - 0422601816

BẠN SẼ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ CÓ HỆ SỐ GIÁ TỐT NHẤT

HỢP PHÁT RẤT MONG ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH :))

 


Bình luận

HẾT HẠN

0422 601 816
Mã số : 4114905
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 12/01/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn