Đồng hồ nhiệt độ đa kênh MC9
- Số lượng kênh đầu vào lớn, đầu ra đa dạng, hộ trợ tốt trong mạng truyền thông qua RS485
Đồng hồ nhiệt độ đa kênh MC9
- MC9-4: 4 kênh đầu vào, MC9-8: 8 kênh đầu vào
- Multi Input: K, J, R, S, B, ..., Pt100, JPt100, 0-5V, 1-5V, 0-10V, 0-20mA
- Đầu ra điều khiển SSR, Triac, 4-20mA, 0-20mA
- Truyền thông RS485
- Đầu vào số, biến dòng.
Ứng dụng bộ đo nhiệt độ MC9
- Đồng hồ nhiệt độ MC9 với số lượng đầu ra, đầu vào lớn vì vậy thường sử dụng để theo dõi nhiệt độ tại nhiều điểm đo 1 lúc, dễ dàng điều khiển và quan sát.
Quý khách xem chi tiết tại đây:
http://adsvn.vn/product/619/D%C3%B4ng-h%C3%B4-nhiet-do-da-kenh-MC9.html
Model | MC9 | W × H × D (mm) | 96 × 96 × 100 | Function |
· Multi channels PID control device | · Various alarm functions (15 types) | · multi memory function (max 8 × 8 units) | · 8/4 channels control device | · DI contact input function | · Heating/Cooling function (4 channels are possibe only) |
| Power Voltage | 110 - 220 V a.c (50 - 60 ㎐) | Power consumption | 100 V a.c (below 14 VA) / 240 V a.c (below 20 VA) | Input |
4 or 8 channels (Sampling Time : 1s) | Type ( TC, RTD, d.c V) / | Input impedance (Approx. 1 ㏁) |
| Output | Type (Relay Output, Voltage Pulse Output, Triac Output. 4 - 20 mA Output, 0 - 20 mA Output) | Alarm | 1a Contact type / 250 V a.c, 1 A (for resistive load) / Life time : Above 300,000 times ON/OFF | Communication |
EIA RS485 / RS232C, Max. connecting units : 31 units (for RS485, Address can be set from 1 to 99) | Communication method : 4-wire half duplex / 2-wire half duplex, Communication Protocol : PC-LINK |
| Contact input | From Below 2 ㏀ ON, From Above 15 ㏀, OFF | Operating Environment |
Temperature : 0 ~ 50 ˚C (32 ~ 122 ˚F), Humidty : 45 ~ 85 % R.H. (but, without condensation) | Magnetic filed : 400 AT/m Without poisonus gas and without full of dust |
|
Model | Code | Information | MC9-4 | | | | | | | 4 channels digital temperature controller dimension : 96(W) × 960(H) mm | Dimension | D | | | | | | Direct action ( cooling action) | R | | | | | | Reverse action (heating action) | W | | | | | | Heating / Cooling (synchronous output) | Input type | | | | | | Refre to the input type code | Heating output (output 1 - 4) | M | | | | Relay | S | | | | S.S.R | T | | | | Triac | 4 | | | | 4 - 20 mA d.c | 5 | | | | 0 - 20 mA d.c | Cooling output (output 5~8) * in case of when control types ard D and R then fix to N * case of when control type is W then select among M, S, T, 4 and 5 | N | | | NONE | M | | | Relay | S | | | S.S.R | T | | | Triac | 4 | | | 4 - 20 mA D.C | 5 | | | 0 - 20 mA a.c | Optional | N | | NONE | 1 | | AL2, AL3 | 2 | | AL2, AL3 + RS232 + contact input | 3 | | AL2, AL3 + RS485 / 422 + contact input | 4 | | AL2, AL3 + heater break | Power Supply Voltage | 2 | 100 - 240 V a.c 50 / 60 ㎐ |
| |
|
| |
|
Bình luận