Chức năng điều khiển mờ, PID - Auto tuning
- 1 chương trình nhiệt với 10 bước nhiệt
- Chế độ làm nóng / làm lạnh
- Đầu ra HBA ( Heater Break Alarm )
- Hỗ trợ truyền thông RS485 / 422
Đặc tính kỹ thuật
- Nguồn cấp: 100 - 240 Vac
- Kích thước: PX9 - 96x96mm; PX7 - 72x72mm; PX3 - 96x48mm; PX2 - 48x96mm
- Multi Input: K, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W, PL2; KPt100, Pt100; 1 ~ 5Vdc, -10 ~ 20mV, 0 ~ 100mV, 4 ~ 20mA.
- Đầu vào số: 2 DI
- Chức năng điều khiển mờ, điều khiển PID - Auto tuning, điều khiển ON / OFF
- Hiển thị chính xác, tốc độ cao ( chu kỳ vòng quét 250mS )
- Đầu ra điều khiển: Relay, SSR, SCR,
- Đầu ra cảnh báo: Relay, HBA ( Relay ) với nhiều chế độ cảnh báo khác nhau
- Lựa chọn thêm đầu ra RET
Ứng dụng
- Với chương trình nhiệt gồm 30 bước nhiệt, PX được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, điều khiển nhiệt độ trong công nghệ hóa chất, trong ngành thép, ngành nhựa, lò sấy công nghiệp, lò nung gốm sứ, hệ thống điều hòa, hệ thống ra nhiệt, thực phẩm, bia, rượu....
Model | PX3 | PX2 | PX7 | PX9 |
Appearance |
|
|
|
|
W 횞 H 횞 D (mm) | 96 횞 48 횞 100 | 48 횞 96 횞 100 | 72 횞 72 횞 100 | 96 횞 96 횞 100 |
Function |
�냽Input filter: OFF, ---1 ~ 120 sec. | �냽External contact input | �냽Heating/Cooling control | �냽Fuzzy �냽Auto tuning | �냽Retransmission output ---(PV, SV, MV) | �냽Ramp & Soak | �냽Interface (RS 485 / 422) | �냽Zone PID �냽3 Alarm outputs | �냽Heating/Cooling ---hysteresis | �냽Output limitation | �냽Protection : IP 65 (Front) | �냽Group PID �냽Universal-input/outputs |
|
Input |
Thermocouple : K, J, E, T, R, S, B, L, N, U, WRe 5-26, PL - �뀫 | R.T.D : Pt 100 �꽗, KPt 100 �꽗 | Direct voltage : 1 - 5 V, -10 ~ 20 mV, 0 ~ 100 mV (Free scale type) |
|
Sampling cycle | 250mS, ( Remote option : 500mS ) |
Input display resolution | Below decimal point of input signal and Measuring range |
Input impedance | T.C and mV input : Min, 1 �뢾 d.c V : 1 �뢾 |
Source tolerable resistance | Thermocouple : Max. 250 �꽗, Voltage : Max. 2 �? |
Lead wire tolerable resistance | R.T.D : Max. 10 �꽗 /wire (notice : Identical conductor resistance between 3 wires) |
Input tolerable voltage | ± 10 V (T.C, R.T.D, Voltage : mV d.c), ± 20 V (Voltage : V d.c) |
Noise removal rate | NMRR (Normal mode) : 40dB min. CMRR(Common mode) : 120 dB min.(50/60 �럯 ± 1 %) |
Standard | T/C, R.T.D : KS, IEC, DIN |
Scaling | According to setting max. value(SH), min. value (SL) of measuring range, scaling is available (-1999 ~ 9999) |
Standard junction temp. compensation tolerance | ± 1.5 �숦(15 ~ 35 �숦), ± 2.0 �숦(0 ~ 50 �숦) |
Burn-out | T.C : OFF, Up/Down selectable R.T.D : OFF, UP selectable ( Detection current : 50 mA) |
Accuracy | ±0.1% (Full scale) |
Power supply for sensor |
24 V d.c (Internal resistance : 1.2 �?) Max. 50 mA | 15 V d.c (Internal resistance : 600 |
|
Model | Code | Information |
PX | - | | | Multi input/output temperature controller |
Dimension | 2 | | | 48(W) 횞 96(H) mm |
3 | | | 96(W) 횞 48(H) mm |
7 | | | 72(W) 횞 72(H) mm |
9 | | | 96(W) 횞 96(H) mm |
Control Type | 0 | | Universal type (possible to select either ther reverse operation direct operation) |
1 | | Heating/cooling control (synchronous control output) |
Option | 0 | NONE |
1 |
PX7 : RS485/422M OUT2, REM(Remote input function) | PX9 : RS485/422, HBA 2 Contact, REM |
|
2 | RS485/422, OUT2, HBA 1 Contact |
3 | Contact input (D,I), OUT2, HBA 1 Contact |
Bình luận