Đại Diện Shinko, Wcl-13A, Dcl-33A, Boc-500, Bộ Điều Khiển Nhiệt Độ, Shinko Vietnam

Liên hệ

Tầng 3, Số 27, Trung Kính, Cầu Giấy, Hà Nội


Shinko vietnam, Bộ điều khiển nhiệt độ , Bộ chuyển đổi tín hiệu, Bộ chuyển đổi truyền thông, Bộ hiển thị số, Bộ ghi dữ liệu, Bộ đo nhiệt độ cầm tay, SSR, Điều khiển công suất, Cảm biến nhiệt độ, Cảm biến độ ẩm, Cảm biến nồng độ CO, CO2, Cảm biến lưu lượng(cảm biến mức), nhà phân phối chính thức shinko , phân phối chính hãngshinko , đại lý phân phối shinko , đại lý chính hãng shinko , đại lý chính thức shinko , đại lý ủy quyền shinko tại vietnam

================================== 
Mr. Đoàn : 0942.562.235

0983.562.235 

Email: doan.ans@ansvietnam.com

  

Đặc biệt: - Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng.

- Hàng chính hãng có đầy đủ CO/CQ.

- Giao hàng miễn phí tại kho bên mua.

Chúng tôi cung cấp tất cả sản phẩm của hãng này , nếu không tìm được mã của thiết bị Vui lòng gọi 09 83 562 235 gặp Mr Đoàn để biết thêm thông tin của thiết bị và được hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.

http://www.shinko-technos.co.jp/e/products/i_products_e.html

1,2 Ngõ vào

BCX2 SERIES (BCS2, BCR2, BCD2) 
JCS-33A 
JCL-33A 
ACN-200 
ACS-13A 
ACR-13A , ACD-13A và ACR-15A , ACD-15A

Bộ ĐK đặt trong bàn điều khiển

BOC-500 
DCL-33A 
WCL-13A

Bộ điều khiển nhiệt đa điểm

ICL-13A 
Thiết bị điều khiển nhiệt độ 2 kênh ngõ vào/ngõ ra (CCT-235-2x/x)

Thiết bị điều khiển heating/cooling (CCT-235-x/x,Dx)

Thiết bị nguồn (CPT-20A)

Thiết bị giao tiếp PLC (CIT-200)

Thiết bị ghép nối CC-Link(CLT-200)

Thiết bị ghép nối với PC (CLT-20S)

Thiết bị màn hình cảm ứng(CMT-200)

Thiết bị giao diện điều khiển (COT-200)

Đế gắn sản phẩm (CBT-200)

Cáp truyền thông (CMP, CPP)

Bo mạch ĐK nhiệt độ

TCB-335-4C/E 
TCB-235-10S/M 
ATCB-13A-20S/E (20 KÊNH)

Bộ điều khiển nhiệt theo chương trình

PCD-33A 
PC-935/955 SERIES


Bộ điều khiển nhiệt độ WCL-13A

Mô tả:

Các tính năng cơ bản:

Tùy thuộc vào ứng dụng ta có thể phối hợp các tính năng của sản phẩm như sau


Kênh điều khiển

Phối hợp điều khiển

2 kênh điều khiển nhiệt độ

- Ngõ vào hiệu

- Ngõ vào tổng.

- Điều khiển làm nóng làm lạnh

- Điều khiển tầng(cascade)

- Chuyển đổi tín hiệu tương tự ngõ vào

- Một ngõ vào 2 ngõ ra.

- Ngõ ra truyền tín hiệu 

1 kênh điều khiển nhiệt đô, 1 kênh chế độ timer 

- Ngõ ra timer

- Ngõ ra trễ theo thời gian 

 

Các thông số kỹ thuật


Đặc tính

Thông số kỹ thuật

Ngõ vào

- Cặp nhiệt: K, J, R, S, B, E, T, N, PL-II, C(W/Re5-26).

- Nhiệt điện trở: Pt100, JPt100.

- Dòng điện 1 chiều: 4-20mA, 0-20mA.

- Điện áp 1chiều: 0-1V, 0-5V, 1-5V, 0-10V.

- Cảm biến hồng ngoại: RD-300, RD-401.

- Có thể thay đổi đơn vị theo độ ℃ hoặc độ F.

Độ chính xác hiển thị

- Cặp nhiệt: ±0.2% dãy đo ± 1đơn vị hoặc 2 độ C hoặc 4 độ F (tùy thuộc vào loại cảm biến và dãy nhiệt độ đo) 
- Nhiệt điện trở: ±0.1% dãy đo ± 1đơn vị hoặc 1 độ C hoặc 2 độ F

- Dòng điện 1 chiều, điện áp 1 chiều: ±0.2% dãy đo ± 1đơn vị

- Cảm biến hồng ngoại: ±0.2% dãy đo ± 1đơn vị hoặc 2 độ C hoặc 4 độ F (giá trị thiết lập độ bức xạ: từ 0.100 đến 1.000)

- Sai số thời gian: ±0.5%

Chế độ điều khiển

- PID(Có chức năng tự động tính toán giá trị điều khiển (AT)),PI,PD,P,ON/OFF

Chu kỳ lấy mẫu

- 25ms, 125ms, 250ms có thể được thay đổi bằng phím

Ngõ ra

- SSR

- Relay

Kết nối và truyền thông

- Hổ trợ truyền thông RS485 với 3 giao thức: Shinko, Modbus ASCII, Modbus RTU

Cảnh báo

- Các cảnh báo tiêu chuẩn(*)

- Cảnh báo đứt/ ngắn mạch heater(sợi đốt)

Điện áp sử dụng

- 100~240V AC 50/60Hz, 24V AC/DC 50/60Hz

Công suất tiêu thụ

- 9VA

Tính năng khác

- Tính năng tự tính toán thông số PID

- Kích thước nhỏ gọn: 30×88×110mm(W×H×D,bao gồm cả Socket)

- Khối lượng: Khoảng 200g (bao gồm cả socket)

- Tiết kiệm năng lượng: Màn hình Led độ sáng tự động, có thể thiết lập thời gian sáng và các chế độ hoạt động.

- Ngõ vào và ngõ ra có khả năng thiết lập độc lập.

- Thiết lập giá trị biến thiên SV theo thời gian (độ C/phút; độ F/phút)

Môi trường làm việc

- 0~50 độ C, 35~85%RH

Chi tiết về sản phẩm : 

Ngõ vào, ngõ ra có khả năng thiết lập độc lập

Các loại ngõ vào: cặp nhiệt, nhiệt điện trở, dòng điện một chiều, điện áp một chiều hoặc cảm biến hồng ngoại(RD-300, RD-400).

Ví dụ: chọn ngõ vào kênh 1 là cặp nhiệt, chọn ngõ vào kênh 2 là dòng điện 1 chiều.

Các loại ngõ ra: rơle, điện áp(điều khiển SSR), dòng điện 1 chiều.

Ví dụ: chọn ngõ ra kênh 1 là rơle, ngõ ra kênh 2 là dòng điện 1 chiều.

Dựa vào phần mềm thiết lập chức năng (Console software) người dùng có thể tùy chỉnh thiết lập các block vào, ra và điều khiển phù hợp với từng ứng dụng sử dụng.


  • 2 kênh độc lập:


  • Thiết lập ngõ vào hiệu, ngõ vào tổng:


  • Điều khiển làm nóng làm lạnh


  • Chuyển đổi tín hiệu tương tự ngõ vào:


  • Điều khiển tầng:


  • Ngõ ra điều khiển OUTPUT 2:



  • 1 ngõ vào 2 ngõ ra:


  • Chuyển đổi tín hiệu tương tự ngõ ra:

Tính năng mở rộng


  • Cảnh báo: 9 loại cảnh báo và tính năng phát hiện đứt/ngắn mạch cảm biến và sợi đốt
  • Thiết lập giá trị biến thiên SV theo thời gian (độ C/phút; độ F/phút)
  • Tùy chọn điều khiển bằng tay(thiết lập lượng thao tác ngõ ra) hoặc điều khiển tự động.
  • Chế độ hoạt động timer (theo nhiệt độ và thời gian thiết lập), tín hiệu điều khiển theo thời gian(theo trạng thái tiếp điểm đầu vào và giá trị thời gian trễ thiết lập)
  • Điều khiển tầng (cascade): Với một đối tượng điều khiển, 2 ngõ vào, bộ điều khiển có thể giúp nâng cao độ chính xác và ổn định của giá trị điều khiển bằng phương pháp điều khiển tầng.
  • Điều khiển làm nóng làm lạnh: Cùng một đối tượng điều khiển, giá trị điều khiển với 2 chế độ điều khiển đồng thời, kênh 1 với chế độ làm nóng, kênh 2 với chế độ làm lạnh. Tùy chọn vùng điều khiển chồng(over band: vùng mà cả hai ngõ ra điều khiển có thể đồng thời ở mức tích cực) và vùng chờ điều khiển(dead band: vùng mà cả hai ngõ ra đều tắt)
  • Chuyển đổi tín hiệu tương tự ngõ vào: Giá trị tương tự ngõ vào (4-20mA, 0-20mA, 1-5V, 0-1V) được chuyển đổi thành giá trị thiết lập SV thông qua hệ số chuyển đổi có thể thiết lập được để phù hợp với giá trị điều khiển.
  • Chuyển đổi tín hiệu tương tự ngõ ra: Có thể chọn một trong 3 giá trị PV, SV, MV để chuyển đổi thành giá trị tương tự ngõ ra(4-20mA, độ phân giải: 10000)
  • Thiết lập ngõ vào hiệu, ngõ vào tổng: Có các chế độ như sau: (PV1, PV2: Giá trị điều khiển, CH1PV, CH2PV: Giá trị ngõ vào thực tế)

PV1 = CH1PV – CH2PV; PV1 = CH2PV – CH1PV

PV1 = CH1PV CH2PV

PV2 = CH2PV – CH1PV; PV2 = CH1PV – CH2PV

PV2 = CH2PV – CH1PV


  • Tính năng phụ khác: Tính năng bù sai lệch cảm biến, chức năng Lock(có 3 chế độ hoạt động tránh việc thay đổi các thông số đã thiết lập bằng phím), tự động bù nhiệt môi trường, vv.

Tùy chọn tính năng(Option)


  • Cảnh báo đứt/ ngắn mạch sợi đốt: 1 pha 20A, 1 pha 100A, 3 pha 20A, 3 pha 100A
  • Truyền thông RS-485:

Tốc độ truyền thông: 9600,19200,38400bps

Giao thức truyền thông: Shinko , Modbus ASCII, Modbus RTU

 

Bộ điều khiển nhiệt độ DCL-33A


Mô tả:

Các thông số kỹ thuật và tính năng cơ bản


Đặc tính

Thông số kỹ thuật

Ngõ vào

- Đa ngõ vào: Cặp nhiệt (10 loại), nhiết điện trở(2 loại), dòng điện 1 chiều (2 loại), điên áp 1 chiều (4 loại)

Độ chính xác hiển thị

- Độ chính xác cao: 0.2dãy đo 1 đơn vị

- Sai số thời gian: ±0.5%(tại môi trường làm việc 25 độ C)

Chế độ điều khiển

- PID(Có chức năng tự động tính toán giá trị điều khiển (AT)),PI,PD,P,ON/OFF

Chu kỳ lấy mẫu

- 250ms

Ngõ ra

- SSR

- Relay

Kết nối và truyền thông

- Hổ trợ truyền thông RS485 với 3 giao thức: Shinko, Modbus ASCII, Modbus RTU

Cảnh báo

- Các cảnh báo tiêu chuẩn

- Cảnh báo đứt/ ngắn mạch heater(sợi đốt)

Điện áp sử dụng

- 100~240V AC 50/60Hz, 24V AC/DC 50/60Hz

Công suất tiêu thụ

- 11VA

Tính năng khác

- Tính năng tự tính toán thông số PID

- Kích thước: 22.5×75×100mm(W×H×D)

 

Bộ điều khiển nhiệt độ BOC-500

Mô tả:

Các tính năng cơ bản:


Đặc tính

Thông số kỹ thuật

Ngõ vào

- 2 Kênh cặp nhiệt K (0~400℃、độ phân giải hiển thị: 1℃)

Bộ đếm thời gian

- OFF~99 giờ 59 phút

Độ chính xác hiển thị

- Độ chính xác cao: 0.5% dãy đo 1 đơn vị

- Sai số thời gian: ±0.5%(tại môi trường làm việc 25 độ C)

Chế độ điều khiển

- Có thể chọn điều khiển PD,P hoặc ON/OFF

Chu kỳ lấy mẫu

- 500ms

Ngõ ra

- SSR

- Relay

Điện áp sử dụng

- 100~240V AC 50/60Hz, 24V AC/DC 50/60Hz

Công suất tiêu thụ

- 11VA

Tính năng khác

- Tính năng tự tính toán thông số PID

- Điện trở cách ly: 500V DC trên 20MΩ

- Điện áp chịu đựng: 1.5KV AC trong 1 phút

- Kích thước: 72×144×110mm(W×H×D)

- Khối lượng: Khoảng 420g

Điều kiện làm việc

- Môi trường làm việc: 0~50độ, 35~85%RH




Bình luận

HẾT HẠN

0942 562 235
Mã số : 11532795
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn