Model | RT 100 DI | RT 100 DI | RT 125 DI | RT 125 DI ES | RT 140 DI-H | RT 140 DI ES | RT 140 DI |
Kiểu động cơ | Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nước |
Số xilanh | 1 |
Đường kính x hành trình piston | 88 x 90 mm | 92 x 90 | 94 x 96 | 97 x 96 |
Dung tích xilanh | 547 cc | 598 cc | 666 cc | 709 cc |
Công suất tối đa [Mã lực(kw)/vph] | 10/2,400(7.4 kw/2,400) | 11/2,400(8.1 kw/2,400) | 12.5/2,400(9.2 kw/2,400) | 14/2,400(10.3 kw/2,400) |
Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph] | 9/2,400(6.6kw/2,400) | 10/2,400(7.4kw/2,400) | 11/2,400(8.1kw/2,400) | 12.5/2,400(9.2kw/2,400) |
Suất tiêu hao nhiên liệu g/mã lực-giờ | 170 (231 g/kw - giờ) - ở công suất liên tục |
Tỉ số nén | 18:1 |
Khe hở nhiệt súpáp | 0.195 - 0.235 mm |
Momen xoắn cực đại kg-m/vph | 3.4/1,600 | 3.8/1,600 | 4.7/1,600 | 5.0/1,600 |
Dung tích nước làm mát | 2.1 lít | 12 lít | 2.1 lít |
Dung tích bình nhiên liệu | 11 lít | 10 lít | 11 lít |
Dung tích nhớt bôi trơn | 2.4 lít |
Loại nhiên liệu | Dầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D) |
Loại nhớt bôi trơn | SAE 40 API CF |
Kiểu buồng đốt | Buồng đốt xoáy lốc |
Hệ thống làm mát | Két nước |
Hệ thống bôi trơn | Kiểu buồng phun trực tiếp |
Hệ thống lọc gió | Kiểu ướt | Kiểu ướt/ khô | Kiểu ướt | Kiểu ướt/ khô | Kiểu ướt |
Hệ thống khởi động | Dạng tay quay tốc độ gấp 2 lần |
Loại ắquy ( cho riêng dòng ES) | 12 V - 30A là tối thiểu |
Hướng máy quay khi khởi động | Quay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay |
Trọng lượng máy | 107 kg | 112 kg | 114 kg | 116 kg | 114 kg | 116 kg | 114 kg |
Bình luận