Kết quả tìm kiếm "88.9"

Chuyên Bán Thép Ống Sắt Đúc, Hàn 21.3 27.1 27.1 33.4 33.4 42.2 42.2 48.3 48.3 60.3 60.3 60.3 76.0 76.0 76 88.9 88.9 88.9

Chuyên Bán Thép Ống Sắt Đúc, Hàn 21.3 27.1 27.1 33.4 33.4 42.2 42.2 48.3 48.3 60.3 60.3 60.3 76.0 76.0 76 88.9 88.9 88.9

Thép Ống Hàn Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0 Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost,
Tran Duc Thuận An

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép Phi 60.3 60.3 60.3 76.0 76.0 76 88.9 88.9 88.9 114.3 114.3 114.3 141.3 141.3 168.3 168.3 219.1 219.1 273.1 273.1 323.9 355.6 406.4

Ống Thép Phi 60.3 60.3 60.3 76.0 76.0 76 88.9 88.9 88.9 114.3 114.3 114.3 141.3 141.3 168.3 168.3 219.1 219.1 273.1 273.1 323.9 355.6 406.4

Ống Đúc- Trung Quốc No. Đườ Ng Kính Danh Ngh Ĩ A DaØY Caáp ÑOÄ T.lÖÔÏNg (Kg/Meùt) Tieâu ChuaÅN 1 Dn15 21.3 2
Tran Duc Thuận Giao Thuận An

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép Đúc 48.3 60.3 60.3 60.3 76.0 76.0 76 88.9 88.9 88.9 114.3 114.3 114.3 141.3 141.3 168.3 168.3 219.1 219.1 273.1 273.1 323.9 355.6 406.4

Ống Thép Đúc 48.3 60.3 60.3 60.3 76.0 76.0 76 88.9 88.9 88.9 114.3 114.3 114.3 141.3 141.3 168.3 168.3 219.1 219.1 273.1 273.1 323.9 355.6 406.4

Tiêu Chuẩn : Astm, Api 5L, Gost, Jis, Din, Gb/T Đường Kính : 21.7Mm Tới 406.4 Mm Độ Dầy :1.5 Mm Tới 25.0 Mm Chiều Dài : 6.0 Mm Tới 12.0 Mm Ống Thép Đúc Thép Cácbon Astm A53 Gr.b Thông Dụng
Thép Trường Thịnh Phát 21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 88.9 Tvs

Thép Ống Đúc Phi 88.9 Tvs

Thép Ống Đúc Phi 88.9 Tvs Thép Ống Tvs - Công Ty Tnhh Sản Xuất Thương Mại Vật Tư Tvs Văn Phòng 02, Tầng 10 Tòa Nhà Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, P. 25, Q. Bình Thạnh,Tp. Hồ Chí Minh (Tphcm) Điện Thoại: 0902.938.683 (Zalo), 0931 115 363 (Zalo) Số...
Lê Khánh Ly Văn Phòng 02, Tầng 10 Tòa Nhà Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, P. 25, Q. Bình Thạnh,Tp. Hồ Chí Minh

0931 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ống Thép Đường Kính Lớn Giá Tốt Phi 60.3 76.0 76.0 76 88.9 88.9 88.9 114.3 114.3 114.3 141.3 141.3 168.3 168.3 219.1 219.1 273.1 273.1 323.9 355.6 406.4

Ống Thép Đường Kính Lớn Giá Tốt Phi 60.3 76.0 76.0 76 88.9 88.9 88.9 114.3 114.3 114.3 141.3 141.3 168.3 168.3 219.1 219.1 273.1 273.1 323.9 355.6 406.4

No. Đường Kính Danh Nghĩa DaØY Caáp ÑOÄ T.lÖÔÏNg (Kg/Meùt) Tieâu ChuaÅN 1 Dn15 21.3 2.77 Sch40 1.266 As
Tran Duc Thuận Giao Thuận An

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Chuyên Bán Thép Ống Đúc, Ống Thép Hàn Phi 48.3 60.3 60.3 60.3 76.0 76.0 76 88.9 88.9 88.9 114.3 114.3 114.3 141.3 141.3 168.3 168.3 219.1 219.1 273.1 273.1 323.9 355.6 406.4

Chuyên Bán Thép Ống Đúc, Ống Thép Hàn Phi 48.3 60.3 60.3 60.3 76.0 76.0 76 88.9 88.9 88.9 114.3 114.3 114.3 141.3 141.3 168.3 168.3 219.1 219.1 273.1 273.1 323.9 355.6 406.4

Thép Ống Đúc Loại Lớn Theo Tiêu Chuẩn Astm A53/ A 106 / Api 5L 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0 1. Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip; 2. Xuất Xứ: China-Japan
Thép Trường Thịnh Phát 21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd

0916 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Đúc Phi 21.3 21.3 27.1 27.1 33.4 33.4 42.2 42.2 48.3 48.3 60.3 60.3 60.3 76.0 76.0 76 88.9 88.9 88.9 114.3 114.3 114.3 141.3 141.3 168.3 168.3 219.1 219.1 273.1 273.1 323.9 355.6 406.4

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc, Ống Hàn 21.3 21.3 27.1 27.1 33.4 33.4 42.2 42.2 48.3 48.3 60.3 60.3 60.3 76.0 76.0 76 88.9 88.9 88.9 114.3 114.3 114.3 141.3 141.3 168.3 168.3 219.1 219.1 273.1 273.1 323.9 355.6 406.4

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Sắt Ống, Đúc, Ống Hàn, 21.3 21.3 27.1 27.1 33.4 33.4 42.2 42.2 48.3 48.3 60.3 60.3 60.3 76.0 76.0 76 88.9 88.9 88.9 114.3 114.3 114.3 141.3 141.3 168.3 168.3 219.1 219.1 273.1 273.1 323.9 355.6 406.4

Sắt Ống, Đúc, Ống Hàn, 21.3 21.3 27.1 27.1 33.4 33.4 42.2 42.2 48.3 48.3 60.3 60.3 60.3 76.0 76.0 76 88.9 88.9 88.9 114.3 114.3 114.3 141.3 141.3 168.3 168.3 219.1 219.1 273.1 273.1 323.9 355.6 406.4

No. Đường Kính Danh Nghĩa DaØY Caáp ÑOÄ T.lÖÔÏNg (Kg/Meùt) Tieâu ChuaÅN 1 Dn15 21.3 2.77 Sch40 1.266 As
Tran Duc Thuận Giao Thuận An

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 90 88.9 4Ly 5Ly 7Ly ..Qks

Thép Ống Đúc Phi 90 88.9 4Ly 5Ly 7Ly ..Qks

Thép Ống Đúc Phi 90 88.9 4Ly 5Ly 7Ly ..Qks Thép Ống Đúc Các Loại Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip; 89.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 6.0-12.0 102.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20 6
Dang Van Phuc

0915 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Phi 273 325 114 88.9 76 21 34 60 Hgfd

Thép Ống Phi 273 325 114 88.9 76 21 34 60 Hgfd

Thép Ống Phi 273 325 114 88.9 76 21 34 60 Hgfd Ống Thép Hàn Đen Nhập Khẩu Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0
Dang Phuc

0915 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Đúc Api5L 3″ Sch40 Od 88.9 X 5.49 X 6.000Mm-12.000Mm

Thép Ống Đúc Api5L 3″ Sch40 Od 88.9 X 5.49 X 6.000Mm-12.000Mm

Thép Ống Đúc Api5L 3″ Sch40 Od 88.9 X 5.49 X 6.000Mm-12.000Mm Video Giới Thiệu : Khu Vực Để Xe, Chọn Hàng, Xếp Hàng, Cắt Ống Thép Tại Công Ty Cổ Phần Thép Hùng Cường Http://Www.youtube.com/Watch?V=Oe3Trkbrqmg + Công Ty Cổ Phần
Lê Quang Km 87 + 900, Đường 5 Mới, An Dương

0313 *** ***

Hải Phòng

>1 năm

Thép Ống Đúc Api5L 3″ Sch40 Od 88.9 X 5.49 X 6.000Mm-12.000Mm

Thép Ống Đúc Api5L 3″ Sch40 Od 88.9 X 5.49 X 6.000Mm-12.000Mm

Thép Ống 152Mm X 7Mm X 5 - 12M Thép Ống 75Mm X 3Mm X 6 - 12M Thép Ống 40Mm X 3.4Mm X 5- 10M Thép Ống 216Mm X 8.1Mm X 6- 12M Thép Ống 151Mm X 7.4Mm X 6 - 12M Thép Ống 308Mm X 12Mm X 6 - 12M Thép Ống 88.9Mm X 7M X 6 - 11.8M Thép Ống 191Mm X 6.2Mm X 10M
Lê Quang Km 87 + 900, Đường 5 Mới, An Dương

0313 *** ***

Hải Phòng

>1 năm

Mua Ống Thép Phi 21, 27, 34, 42, 48, 5160, 63, 73, 76, 88.9, 90

Mua Ống Thép Phi 21, 27, 34, 42, 48, 5160, 63, 73, 76, 88.9, 90

21.000

Ngoc Thanh Số 20_P.thống Nhất 2_Dĩ An_Bd

0934 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Đúc  88.9 101.6 114.3  141.3  168.3 219.1 273.1  323.9    355.6    406.4    457.2    508.0

Thép Ống Đúc 88.9 101.6 114.3 141.3 168.3 219.1 273.1 323.9 355.6 406.4 457.2 508.0

Ñ. Kính C. DaØY Kg/Caây Ñ .Kính C. DaØY Kg/Caây F21 2.1 5.9 F90 2.3 29.4 F21 2.3
Trần Đức Bình Dương

0916 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Ống Thép Lò Hơi, Ống Chế Tạo      88.9    101.6    114.3    141.3    168.3    219.1    273.1    323.9

Ống Thép Lò Hơi, Ống Chế Tạo 88.9 101.6 114.3 141.3 168.3 219.1 273.1 323.9

Thép Ống Đúc Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip; Od (Mm) Wt (Mm) Length (M)
Nguyễn Hoàng Anh 21/E4 Kdc Thuận Giao-Thuận An -Bd

0913 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Thép Đúc Đen , Thép Ống Hàn Phi 60, 73, 88.9 Phi 114, 141, 168, 219

Ống Thép Đúc Đen , Thép Ống Hàn Phi 60, 73, 88.9 Phi 114, 141, 168, 219

25.000

Nguyễn Quân An Phú – Thuận An – Bình Dương

0961 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Ống Đen Hàn, Thép Ống Đúc Phi 88.9 140/Mạ Kẽm, Thép Ống Đúc Phi 90

Ống Đen Hàn, Thép Ống Đúc Phi 88.9 140/Mạ Kẽm, Thép Ống Đúc Phi 90

Ống Đen Hàn, Thép Ống Đúc Phi 88.9 140/Mạ Kẽm, Thép Ống Đúc Phi 90 Thép Ống Đúc Phi 88.9 140 Thép Ống Đúc Phi 33.4 42.2 Ống Thép Mạ Kẽm 114 141 Thép Ống Đúc Phi 90,Ống Thép Đúc Phi 90,Thép Ống Phi 90 Ống Thép Dùng Cho Dẫn Dầu Dẫn Khí,
Công Ty Tnhh Long Phát Thịnh C13/17 Kdc Thuận Giao, Kp.bình Thuận 2, P.thuận Giao, Tx.thuận An

0911 *** ***

Toàn quốc

>1 năm

Thép Ống Đúc,Ống Hàn ,Ống Mạ ,Kẽm,Từ Od 88.9 Tới Od 508 ...........V...........v........

Thép Ống Đúc,Ống Hàn ,Ống Mạ ,Kẽm,Từ Od 88.9 Tới Od 508 ...........V...........v........

15.000

Cao Văn Cường 180/75 Nguyễn Hữu Cảnh,Phường 22 Quận Bình Thạnh ,Hcm

0938 *** ***

Hưng Yên

>1 năm