26.000₫
33 Bàu Cát 6, Phường 14, Q.tân Bình
Ký hiệu | Tên gọi | Quy cách |
L | Chiều dài tấm lưới | 4 m (max.) |
B | Chiều cao tấm lưới | 3 m (max.) |
Dd | Đường kính sợi dọc | 4 mm đến 8mm |
Dn | Đường kính sợi ngang | 4mm đến 8mm |
Pd | Khoảng cách sợi dọc | 40 mm (min.) |
Pn | Khoảng cách sợi ngang | 40 mm (min.) |
M1, M2 | Biên dọc | 10 mm (min) |
S1, S2 | Biên ngang | 10 mm (min.) |
STT | DIỄN GIẢI | GIÁ TRỊ (mm) | STT | DIỄN GIẢI | GIÁ TRỊ (mm) | |
01 | SỢI DỌC (A) | 4->8 | 08 | CHIỀU RỘNG (W) | 1.000->4.000 | |
02 | SỢI NGANG (B) | 4->8 | 09 | CỘT VUÔNG | 50-75-90 | |
03 | BƯỚC SỢI (M) | 50-75-100 | 10 | CỘT TRÒN | 49-60-75-90 | |
04 | BƯỚC SỢI (N) | 100-150-200 | 11 | ĐỘ DÀY CỘT | 1.8-2.0-2.5-3.0 | |
05 | CHIỀU CAO (H) | 1.050->3.050 | 12 | ĐẾ VUÔNG (DÀY) | 150 – 200 (6-8-10) | |
06 | CHIỀU CAO (H1) | 50->100 | 13 | ĐỘ DÀY LỚP MẠ | 60µm->120µm | |
07 | CHIỀU CAO (H2) | 1.000->3.000 | 14 | ĐỘ DÀY LỚP SƠN | 60µm->120µm |
Đặc tính kỹ thuật :
Giới hạn chảy (N/mm2 ) | Giới hạn bền kéo (N/mm2 ) | Độ dãn dài tương đối (%) |
485 (min) | 550 (min) | 12 (min |
HẾT HẠN
Mã số : | 13094019 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 13/05/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận