Liên hệ
Số 118, Đường Trần Hữu Dực (Chân Cầu Vượt, Cạnh Tòa Nhà Thông Tấn), Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Công suất máy max : 63kw(85hp) hoặc 68.6kw(92hp)
Chiều sâu đào tối đa : 5.97m(19ft 7in)
Dung tích gầu xúc max : 1.0m3 (1.32yd3)
|
| m(ft-in) |
| Chiều dài di chuyển | 5.62(18-5) |
| Khoảng cách trục bánh xe | 2.17(7-1) |
| Khoảng cách tâm cần đào đến tâm bánh sau | 1.36(4-6) |
| Khoảng cách chân chống tới đất | 0.37(1-2) |
| Khoảng cách từ tâm cần đào tới đất | 0.52(1-8) |
| Chiều cao từ tâm vô lăng tới đất | 1.94(6-4) |
| Chiều cao buồng lái | 2.91(9-6) |
| Tổng chiều cao di chuyển | 3.61(11-10) |
| Chiều rộng phía sau | 2.36(7-9) |
| Chiều rộng máy | 2.35(7-8) |
| Chiều rộng phía sau | 2.24(7-4) |
| Chiều rộng gầu xúc | 2.23(7-4) |
Gầu xúc
| m(ft-in) |
Chiều cao đổ | 2.74(9-0) |
Chiều cao xúc | 3.20(10-6) |
Chiều cao tính từ chốt gầu | 3.45(11-4) |
Tầm vươn xa | 0.36(1-2) |
Tầm vươn mũi xúc mặt đấtv hoạt động | 1.37(4-6) |
Tầm vươn max khi cao nhất hoạt động | 1.15(3-9) |
Tầm hoạt động khi đẩy tải cao nhất | 0.78(2-7) |
Chiều sâu xúc | 0.10(0-4) |
Góc gập dưới đất | 45° |
Góc đổ | 43° |
Chiều rộng mở lưỡi gầu | 0.95(3-1) |
Gầu 6 trong 1 | ||
| Dung tích gầu tiêu chuẩn SAE | |
Rộng mm(ft-in) | Danh đinh m3(yd3) | Thực tế m3(yd3) |
2235(7-4) | 1.0 | 0.83(1.09) |
2350(7-8) | 1.0 | 0.83(1.09) |
HẾT HẠN
Mã số : | 15560097 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 18/04/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận