Liên hệ
Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội
Chúng tôi xin gửi tới Quý khách hàng lời chào, lời chúc sức khỏe và thành công!
Xin truy cập Website: thietbimayxaydung.net để có thông tin cụ thể nhất.
Mail: tuantha79@gmail.com or thaumayxaydung@gmail.com
ĐT/Fax 04. 7306 8369
Phụ trách bán buôn: Mr. Tuấn– 0915.534.388 – 0946.74.9468
Chúng tôi chuyên cung cấp máy và các thiết bị nhập khẩu bao gồm:
Máy nén khí
Nén khí Puma Nén khai thác đá chạy điện Nén khai thác đá chạy diesel
I) Nén khí Puma – Đài Loan ( phục vụ làm lốp, phun sơn, thổi bụi….)
Hãy click: thietbimayxaydung.net – 0946.749468
Thông số kỹ thuật
Model | HP - V | Áp lực | Lưu Lượng |
PK 0260 | 1/2HP -220V | 8,0 | 105 |
PK 1090 | 1Hp - 220V | 8,0 | 185 |
PK 20100 | 2HP - 220v | 8,0 | 300 |
PK 30120 | 3HP - 220/380v | 8,0 | 465 |
PK 50160 | 5HP - 220/380v | 8,0 | 751 |
PK 75250 | 7.5HP - 220/380v | 8,0 | 1118 |
PK100300 | 10HP - 220/380v | 8,0 | 1588 |
PK 150300 | 15HP - 220/380v | 8,0 | 2198 |
PK 200300 | 20HP - 220/380v | 8,0 | 3000 |
PK300500 | 30HP - 220/380v | 8,0 | 3850 |
PK50260 | 5HP - 220/380v | 12 ÷ 16 | 560 |
PK75300 | 7.5HP - 220/380v | 12 ÷ 16 | 730 |
PK100300 | 10HP - 220/380v | 12 ÷ 16 | 1070 |
PK150300 | 15HP - 220/380v | 12 ÷ 16 | 1560 |
PK200300 | 20HP - 220/380v | 12 ÷ 16 | 1980 |
PK300500 | 30HP - 220/380v | 12 ÷ 16 | 3000 |
II) Máy nén khí khai thác đá -
(Chuyên phục vụ khai thác đá. Đi kèm gồm: Đục hơi, khoan hơi, dây hơi áp lực)
Hãy click: thietbimayxaydung.net – 0946.749468
Model | Loại 1,8/5 | Loại 2,6/5 | Loại 3,5/5 |
Lưu lượng khí( m3/phút) | 1,8 | 2,6 | 3,5 |
Áp lực khí ( kg/cm2) | 5 | 5 | 5 |
Tốc độ vòng quay Buly(v/ph) | 1300 | 1200 | 1000 |
Động cơ diesel (HP) | 15 | 18 – 20 | 24 |
Kích thước(mm) | 1620 x 700 x 1010 | 1650 x 800 x 1200 | 1650 x 900 x 1350 |
Trọng lượng (kg) | 320 | 530 | 650 |
III) Khoan hơi - Đục hơi
Hãy click: thietbimayxaydung.net – 0946.749468
Búa phá bê tông Đục hơi Nhật Mũi đục bê tông
Thông số búa khoan Trung Quốc –
Model | YO 18 | YL 18 | YT 24 | YT 27 |
Khí tiêu thụ ( m3/ph) | 1,2 | 1,5 | 4,5 | 4,95 |
Trọng lượng (kg) | 18 | 18 | 24 | 27 |
Nước sản xuất | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc | Trung Quốc |
1)Thông số búa phá bê tông Trung Quốc -
Model | G10 |
Chiều dài búa (mm) | 575 |
Tần số đập ( lần/phút) | 1100 |
Trọng lượng đầu búa( kg) | 0.9 |
Áp lực làm việc ( Mpa) | 0.49 ~ 0.63 |
Lượng khí tiêu hao (m3/phút) | 1.2 |
Đường kính đầu búa (mm) | 38 |
Chiều dài mũi phá (mm) | 300, 350, 400 |
Trọng lượng ( kg) | 10 |
2)Thông số buá phá bê tông Nhật –
Model | CA7A | TYAB20 | TYAB30 |
Đường kính piston ( mm) | 35 | 40 | 46 |
Hành trình piston (mm) | 120 | 200 | 195 |
Tần số đập ( l ần/ph út) | 1.250 | 1.100 | 950 |
Chiều dài (mm) | 460 | 560 | 590 |
Lượng tiêu hao khí (m3/ph út) | 1,0 | 1,4 | 1,7 |
Đường kính dây dẫn hơi (mm) | 19 | 19 | 25 |
Trọng lượng (kg) | 7,2 | 21 | 29 |
Ghi chú: Mọi chi tiết xin liên hệ Mr. Tuấn: 0946.74.94.68 để có thông tin chi tiết
Giá cả có thể thay đổi mà không báo trước.
Chúc Qúy khách hàng, Qúy đối tác sức khỏe và sự thành đạt !
HẾT HẠN
Mã số : | 5999824 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 29/01/2013 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận