Liên hệ
44 Tố Hữu (Giao Với Khuất Duy Tiến), Thanh Xuân
Thông số kỹ thuật | 802 | 803 | 805 | |
ống kính |
| |||
Hệ số phóng đại | 30X | |||
Trường nhìn | 1o30’ (26m tại khoảng cách 1km) | |||
Khoảng cách nhìn ngắn nhất | 1.7 m | |||
Màn hình | LCD hiện số và chữ, 8 dòng x 31 ký tự | |||
Độ phân giải | 160 x 280 pixel | |||
Bàn phím | Các phím chức năng, phím chữ và số | |||
Giá trị hiển thị | 1”, 1mm | |||
Đo góc |
| |||
Phương pháp | Tuyệt đối, liên tục | |||
Sai số tiêu chuẩn (Độ chính xác đo góc) | 2” | 3” | 5” | |
Đo dài hồng ngoại |
| |||
Dải đo với gương GPR1 | 3500 m | |||
Dải đo với gương 360o | 2000 m | |||
Dải đo với gương mini | 1000 m | |||
Dải đo với tấm phản xạ 60mm ´ 60mm | 250 m | |||
Sai số tiêu chuẩn (Độ chính xác đo cạnh) |
| |||
- Chế độ đo chính xác (Fine) | ±2mm + 2ppm | |||
- Chế độ đo nhanh (Rapid) | ±5mm + 2ppm | |||
- Chế độ đo liên tục (Tracking) | ±5mm + 2ppm | |||
Thời gian thực hiện phép đo |
| |||
- Chế độ đo chính xác (Fine) | < 1 s | |||
- Chế độ đo nhanh (Rapid) | < 0.5 s | |||
- Chế độ đo liên tục (Tracking) | < 0.15 s | |||
Đo dài laser với công nghệ PINPOINT (TCR) | R100 (Power) | R300 (Ultra) | ||
Không sử dụng gương | 170 m | 500 m | ||
Có sử dụng gương GPR1 | 7500 m | |||
Đo với tấm phản xạ 60´60mm | 1000 m | |||
Độ chính xác |
| |||
- Chế độ đo thường (Normal) | ±3mm + 2ppm | |||
- Chế độ đo liên tục (Tracking) | ±5mm + 2ppm | |||
Thời gian thực hiện phép đo |
| |||
- Chế độ đo thường (Normal) | < 3 s | |||
- Chế độ đo liên tục (Tracking) | < 1 s | |||
Bù nghiêng |
| |||
Hệ thống bù nghiêng | Chất dầu + điện tử cho cả hai trục | |||
Dải bù | ±4’ | |||
Độ chính xác | ±1” | 1” | 1.5” | |
Dọi tâm |
| |||
Kiểu dọi tâm | Dọi tâm Laser | |||
Độ chính xác | 1.5mm ở chiều cao máy 1.5m | |||
Nguồn sử dụng |
| |||
Nguồn trong (Pin GEB121) | Pin xạc NiMH 6V 4200mAh | |||
Thời gian nạp điện | 1 giờ | |||
Thời gian sử dụng | 6 giờ, tương đương với đo được 9000 điểm | |||
Quản lý dữ liệu |
| |||
Bộ nhớ trong | 10.000 khối dữ liệu | |||
Truyền, trút dữ liệu | Cổng giao diện RS232 | |||
Định dạng dữ liệu | GIS / IDEX / ASCII / dxf/Tự do | |||
Số liệu hoàn toàn tương thích với các phần mềm sử lý số liệu và các phần mềm thành lập bản đồ số | ||||
Khối lượng |
| |||
Gồm 1 pin + đế máy | 5.4 kg | |||
Môi trường hoạt động |
| |||
Nhiệt độ làm việc | -20oC ¸ +50oC | |||
Nhiệt độ bảo quản | -40oC ¸ +70oC | |||
Độ ẩm | 95%, không đọng nước | |||
Chịu bụi bẩn và nước | Theo tiêu chuẩn IP55 | |||
Chương trình ứng dụng |
| |||
Surveying | Đo đạc khảo sát | |||
Free Station | Giao hội nghịch | |||
Tie Distance | Đo khoảng cách gián tiếp | |||
Stake Out | Chuyển điểm thiết kế ra thực địa | |||
Remote Height | Đo cao gián tiếp | |||
Hidden Point | Đo điểm ẩn | |||
Reference Line and Arc | Định vị công trình theo đường chuẩn | |||
Area and Volume | Đo diện tích và thể tích | |||
Construction | Chương trình ứng dụng trong xây dựng |
HẾT HẠN
Mã số : | 12458437 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 03/11/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận