MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ LEICA TS06 Máy toàn đạc điện tử Leica không những đa dạng về chủng loại mà còn rất bền, cải tiến nhữngc ông nghệ mới tiên tiến nhất hiện nay vào trong máy đo dạc nhằm mang lại hiệu quả cao cho công việc.
Máy toàn đạc điện tử Leica trong năm 2008 cho ra mắt thị trường dòng sản phẩm Leica FlexLine TS06, đây là dòng sản phẩm phù hợp cho các công tác: trắc địa công trình, đo đạc địa chính, lập lưới khống chế...
Máy toàn đạc điện tử leica TS06 là dòng máy cao cấp, chuyên nghiệp duy nhất trên thế giới. Máy toàn đạc điện tử leica TS06 kết hợp bàn phím số và Bluetooth® Wireless. Bộ nhớ trong cực lớn Max: 100.000 fixpoints, Max: 60.000 phép đo, thẻ nhớ 1 Gigabyte, thời gian truyền 1.000 points/second. Độ chính xác (ISO 17123-3). Hệ điều hành Windows CE 5.0 core. Thời gian làm việc của pin cực lâu lên đến hơn 20 giờ.
Máy toàn đạc điện tử Leica TS06 - Linh hoạt, tin cậy: Dòng máy trắc địa leica ts06 rất linh hoạt, sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu công việc với các cấp độ chính xác đo góc tùy chọn (2”; 3”; 5”). Thiết bị thân thiện, dễ sử dụng với bàn phím chữ, số và gói phần mềm đầy đủ các chương trình ứng dụng được cài đặt sẵn. Với Máy trắc địa leica TS06 người sử dụng được tùy chọn các tính năng trong dải lựa chọn thêm đảm bảo thỏa mãn mọi yêu cầu công việc.
Máy toàn đạc điện tử Leica TS06 được trang bị đầy đủ các tính năng nổi bật linh hoạt, người sử dụng sẽ luôn có được mọi thứ mình cần.
Gồm các sản phẩm: Leica FlexLine TS 06, Leica FlexLine TS 06 Power, Leica FlexLine TS 06 Ultra
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | | |
|
| Đo Góc ( Hz, V) | Độ chính xác (ISO 17123-3) | 2” (0.6 mgon), 3” (1 mgon), 5” (1.5 mgon) | | Hiển thị | 1” / 0.1 mgon / 0.01 mil | | Phương pháp | Tuyệt đối, liên tục, đối tâm | | Bộ bù | Tăng lên bốn lần sự bù trục | | Độ chính xác thiết đặt bộ bù | 0.5”, 1”, 1.5” | | Đo Khoảng cách tới điểm phản xạ | Gương GPR1 | 3500m | Tấm phản xạ (60mmx60mm) | 250m | Thời gian đo / Độ chính xác (Tiêu chuẩn ISO 17123-4) | Tiêu chuẩn: 1.5 mm+2 ppm / typ. 2.4 s, Đo nhanh: 3 mm+2 ppm / typ. 0.8 s, Đo đuổi: 3 mm+2 ppm / typ. <0.15 s="" span=""> | Đo không gương | Phạm vi (Phản xạ 90%) | | FlexPoint | 30m | | PinPoint – Power | > 400m | | PinPoint – Ultra | >1000m | | Thời gian đo / Độ chính xác (Tiêu chuẩn ISO 17123-4) | 2 mm+2 ppm / typ. 3 s | Kích thước của điểm laze | At 30 m: approx. 7 mm x 10 mm, At 50 m: approx. 8 mm x 20 mm | Bộ nhớ/ Truyền dữ liệu | Bộ nhớ trong | Max: 100.000 fixpoints, Max: 60.000 phép đo | Thẻ nhớ USB | 1 Gigabyte, thời gian truyền 1.000 points/second | | Giao tiếp | Serial (Baudrate 1.200 to 115.200) USB Type A and mini B, Bluetooth® Wireless | | Định dạng dữ liệu | GSI / DXF / LandXML / user definable ASCII formats | Phát ra ánh sáng hướng dẫn (Tùy chọn) | Phạm vi làm việc Điều kiện khí quyển Môi trường | 5 m – 150 m | | Độ chính xác định vị | 5 cm at 100 m | | Tổng quan | Ống kính | Độ Phóng đại | 30 x | Resolving power | 3” | Trường nhìn | 1° 30’ (1.66 gon) / 2.7 m at 100 m | Phạm vi điều tiêu | 1.7 m đến vô cùng | Thể lưới | Chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng | Bàn phím và Màn hình | Màn hình | Màn hình đồ họa 160x280 pixels, chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng | Bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn Alpha- bàn phím số, bàn phím thứ hai |
Tùy chọn | Hệ điều hành | Windows CE | 5.0 Core | Dọi tâm laser | Loại | Điểm laser, chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng | Độ chính xác dọi tâm | 1.5 mm at 1.5 m Instrument height | Nguồn pin (GEB221) | Loại | Lithium-Ion | Thời gian làm việc | Hơn 20 giờ | Trọng lượng | 5.1 kg | Môi trường hoạt động | Biên độ làm việc | -20° C to +50° C Arctic Version -35° C to 50° C |
| Chịu nước và bụi (IEC 60529) | IP55 | Độ ẩm | 95% không ngưng tụ
|
|
Một bộ bao gồm:
- 01 Máy
- 02 Pin
- 01 Sạc
- 02 Gương
- 02 sào
- 01 Chân
Bình luận