Liên hệ
Linh Nam Ha Noi
Bảng giá bluong +ê cu | |||
Kích cở | Quu cách | kg | Giá bán |
Bulong mạ kẽm Từ m6-20 đến m24-100 | Đóng bao ,đóng túi tùy khách hàng | Đóng bao ,đóng túi tùy khách hàng | 18,500k/1kg |
Bulong đen Từ m6-20 đến m24-100 | Đóng bao ,đóng túi tùy khách hàng | Đóng bao ,đóng túi tùy khách hàng | 17.500/1kg |
Eecu mạ kẽm Từ m6-20 đến m24-100 | Đóng bao ,đóng túi tùy khách hàng | Đóng bao ,đóng túi tùy khách hàng | 18.500k/1g |
Eecu đen Từ m6-20 đến m24-100 | Đóng bao ,đóng túi tùy khách hàng | Đóng bao ,đóng túi tùy khách hàng | 17.500/1kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
Lh thanh tung 0961478176
89 Ngõ 14 mễ trì hạ
Bảng giá Que hàn -Dây hàn | ||||
Áp dụng từ ngày 06 tháng 06 năm 2016 |
|
|
|
|
STT | Tên sản phẩm - quy cách | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Hình ảnh tượng trưng | |
1 | Que hàn KT 421 2,5mm Kim Tín | Hộp | 1 | 345n/hôp | 43k/bó | |
2 | Que hàn KT 421 3,2mm Kim Tín | Hộp | 1 | 320k/hộp | 80k/bó | |
3 | Que hàn KT 421 4mm Kim Tín | Hộp | 1 | 320k/hộp | 80k/bó |
Que hàn J 421 2,5mm Atlantic | 2,5 mm Atlantic | 1 | 325k/hộp | 41k/bó |
| 3,2 | 1 | 315k/hộp | 79k/bó |
10 | 4mm Atlantic | 1 | 315k/hộp | 79k/bó |
ĐÁ CẮT INOX | Kích cỡ | Quy cách | Số lượng | Giá |
|
1 | Đá cắt inox f 100 x 1.5 x 16 | viên | 1 | 8,000 |
|
2 | Đá cắt inox f 125 x 2 x 22 | viên | 1 | 12,000 |
|
3 | Đá cắt inox f 150 x 2 x 22 | viên | 1 | 16,000 |
|
4 | Đá cắt inox f 180 x 2 x 22 | viên | 1 | 17,000 |
|
5 | Đá cắt inox f 350-355 x 3 x 25.4 | viên | 1 | 38,000 |
|
| ĐÁ NHÁM XẾP f 100 | viên | 1 | 8.000 |
|
| ĐÁ MÀI DAO - KCS | viên | 1 | 15.000 |
|
Lh thanh tung 0961478176
Bảng giá Đá mài -Đá cắt Cty CP vật liệu mài Hải Dương | |||
| Thực hiện từ ngày 06 tháng 06 năm 2016 |
|
|
STT | Tên sản phẩm - quy cách | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Hình ảnh tượng trưng |
STT | Tên sản phẩm - quy cách | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Hình ảnh tượng trưng |
| ĐÁ MÀI KIM LOẠI |
|
|
|
|
1 | Đá mài f 100 x 6 x 16 | Viên | 1 | 6.000 | |
2 | Đá mài f 125 x 6 x 22 | Viên | 1 | 10.000 | |
3 | Đá mài f 150 x 6 x 22 | Viên | 1 | 11,500 | |
4 | Đá mài f 180 x 6 x 22 | Viên | 1 | 14.000 | |
| ĐÁ CẮT KIM LOẠI |
|
|
| |
1 | Đá cắt f 100 x 1,5 x 16 | Viên | 1 | 6.000 | |
2 | Đá cắt f 125 x 2 x 22 | Viên | 1 | 10.000 | |
3 | Đá cắt f 150 x 2 x 22 | Viên | 1 | 13,500 | |
4 | Đá cắt f 180 x 2 x 22 | Viên | 1 | 15,000 | |
5 | Đá cắt F 355 x 3 x 25,4 | viên | 1 | 30,000 | |
| ĐÁ MÀI INOX |
|
|
| |
1 | Đá mài inox f 100 x 6 x 16 | viên | 1 | 6,500 | |
2 | Đá mài inox f 125 x 6 x 22 | viên | 1 | 11.000 | |
3 | Đá mài inox f 150 x 6 x 22 | viên | 1 | 14,000 | |
4 | Đá mài inox f 180 x 6 x 22 | viên | 1 | 16.000 |
BẢNG GIÁ SƠN ĐẠI BÀNG |
| |||
Áp dụng từ ngày 06 tháng 06 năm 2016 |
|
|
|
|
STT | Tên sản phẩm - quy cách | Giá bán các loại hộp | Hình ảnh tượng trưng | ||
Hộp 0,3 lít | Hộp 0,8 lít | Hộp 3 lít |
| ||
1 | Sơn chống ghỉ | 23,500 | 37,500 | 123,000 | |
2 | Sơn ghi sáng | 25,000 | 51,000 | 155,000 | |
3 | Sơn nâu -16 | 23,500 | 49,500 | 127,000 | |
4 | Sơn nâu gụ - 05 | 23,500 | 49,500 | 127,000 | |
5 | Sơn trắng -creem-hòa bình | 25,500 | 51,500 | 159,500 | |
6 | Sơn xanh lá cây 04 | 25,500 | 51,500 | 142,500 | |
7 | Sơn xanh lá bàng -21 | 27,500 | 51,500 | 143,500 | |
8 | Sơn cẩm thạch | 25,500 | 51,500 | 172,500 | |
9 | Sơn cờ đỏ | 27,500 | 55500 | 145,500 | |
10 | Sơn xanh lam | 27,500 | 56,500 | 142,500 | |
11 | Sơn vàng | 27,500 | 56,500 | 182,500 | |
12 | Sơn nhũ bạc | 30,000 | 61,500 | 175,500 | |
13 | Sơn đen | 23,500 | 49,500 | 128,500 | |
14 | Sơn chống ghỉ ĐBMK |
| 53,500 | 59,000/kg | |
15 | Sơn ghi ĐBMK |
|
| 69,000/kg | |
16 | Sơn trắng ĐBMK |
|
| 81000/kg |
Lh thanh tung 0961478176
Bảng giá sơn tổng hợp TK ( Cty Sơn Duy Đạt) | |||
Áp dụng từ ngày 06 tháng 06 năm 2016 |
|
|
|
STT | Tên sản phẩm - quy cách | Giá bán các loại hộp | Hình ảnh tượng trưng | |||
Hộp 0,3 lít | Hộp 0,8 lít | Hộp 3 lít | 10 lít |
| ||
1 | Sơn chống ghỉ | 12,400 | 24,400 | 82,500 | 256,500 | |
2 | Sơn nâu gụ | 12,800 | 27,600 | 96,900 | 304,000 | |
3 | Sơn cánh gián | 12,900 | 28,500 | 98,900 | 309,700 | |
4 | Sơn ghi sáng | 12,500 | 28,500 | 95,000 | 299,000 | |
5 | Sơn ghi đậm | 12,500 | 28,500 | 95,000 | 299,000 | |
6 | Sơn xanh lá | 12,800 | 29,500 | 101,700 | 359,000 | |
7 | Sơn xanh dưa hấu | 12,800 | 29,500 | 101,700 | 359,000 | |
8 | Sơn cẩm thạch | 12,800 | 29,500 | 101,800 | 334,500 | |
9 | Sơn vàng | 12,800 | 29,500 | 104,500 | 334,500 | |
10 | Sơn trắng | 12,800 | 29,500 | 104,500 | 334,500 | |
11 | Sơn crem | 12,800 | 29,500 | 104,500 | 334,500 | |
12 | Sơn đen | 12,800 | 29,500 | 97,200 | 344,000 | |
13 | Sơn đỏ cờ | 12,800 | 29,500 | 98,800 | 353,500 | |
14 | Sơn Lam | 12,800 | 30,500 | 105,000 | 368,700 | |
15 | Sơn Nâu Nho 221 | 12,800 | 30,500 | 105,000 | 368,700 | |
16 | Sơn nhũ bạc | 19,000 | 42,800 | 142,500 |
|
Lh thanh tung 0961478176
Bảng giá thanh ren -ty ren -nở đạn- tắc ke loại tốt | |||||
Áp dụng từ ngày 06 tháng 06 năm 2016 |
|
| |||
STT | Tên sản phẩm - quy cách | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Hình ảnh tượng trưng |
1 | Thanh ren D6 dài 2m | cây | 1 | 5,900 |
|
2 | Thanh ren D8 dài 2m | cây | 1 | 9,900 | |
3 | Thanh ren D10 dài 2m | cây | 1 | 14,800 | |
4 | Thanh ren D12 dài 2m | cây | 1 | 21,500 | |
5 | Thanh ren D14 dài 1m | cây | 1 | 16,400 | |
6 | Thanh ren D16 dài 1m | cây | 1 | 23,700 | |
7 | Thanh ren D18 trở lên | cây | đặt hàng | thỏa thuận | |
8 | Tắc ke -Nở đạn D6 | con | 1 | 730 | |
9 | Tắc ke -Nở đạn D8 | con | 1 | 890 | |
10 | Tắc ke -Nở đạn D10 | con | 1 | 1,350 | |
11 | Tắc ke -Nở đạn D12 | con | 1 | 2,750 |
15 | Nối ty ren D8 | con | 1 | 980 |
16 | Nối ty ren D10 | con | 1 | 1,300 |
|
Đinh rút | Sl1 Kg/bao | Sl2 Kg/túi | Đơn giá 1 Giá/1kg | Đơn giá 2 Giá/1kg |
Đinh rút 3 | 50kg | 1kg, 0,5kg | 31.000 | 31.000 | |
Đinh rút 4 | 50kg | 1kg 0,5kg | 31.000 | 31.000 | |
Đinh rút 5 | 50kg | 1kg 0,5kg | 31.000 | 31.000 | |
| Vít tự khoan đầu bằng | Sô lượng kg/túi | Đơn giá | ||
Vít đầu bằng 2.0 cm | 2kg/tui | 38.000/1kg | |||
Vít đầug bằng 2,5 cm | 2kg/tui | 38.000/1kg | |||
Vít đầu bằng 3.0 cm | 2kg/tui | 38.000/1kg | |||
Vít đầu bằng 4.0 cm | 2kg/tui | 38.000/1kg | |||
Vít đầu bằng 5.0cm | 2kg/tui | 38.000/1kg |
| Vít bắt gỗ | Sl Con/túi | Đơn giá Giá/1kg |
Blong bắt gỗ 2,5 cm | 200 | 22.000 | |
Blong bắt gỗ 4.0 cm | 200 | 31,500 | |
Blong bắt gỗ 5,0 cm | 200 | 38.000 | |
Blong bắt gỗ 6,3 cm | 200 | 50,500 | |
Blong bắt gỗ 7,5 cm | 200 | 53,500 | |
|
|
|
Kim khí tung$nhạn kính gửi bản báo giá rất hân hạnh dc hợp tác
Lh tùng 0961478176
| Vit ban ton | Sl1 (30kg/bao) | Sl2 (con/túi) | Đơn giá 1 (giá/1kg) | Đớn giá 2 (giá/túi) | |
Tk 12-24 x25(1’)2,5 cm | 30kg | 200 | 30,500 | 22.000 | ||
Tk 12-24 x38( 1’’1/2)4.0cm | 30kg | 200 | 30,500 | 31,500 | ||
Tk 12-24 x50(2’’)5,0cm | 30kg | 200 | 30,500 | 38.000 | ||
Tk 12-24x 50(2’’1/2)6,3 cm
| 30kg | 200 | 30,500 | 50,500 | ||
Tk12-24x50(3’’)7,5cm | 30kg | 200 | 30,500 | 53,500 | ||
Tk12-24x10(3’’1/2) 10cm | 30kg | 200 | 30,500 | 66.000 | ||
| Vít thạch cao | SL1/thùng (kg/thùng) | SL2/túi (1kg/túi) | Đơn giá 1 (giá/1kg) | Đớn giá 2 (giá/túi) | |
Vít thạch cao 2cm | 24 | 1kg | 31,500 | 31,500 | ||
Vít thạch cao 2,5cm
| 20 | 1kg | 31,500 | 31,500 | ||
Vít thạch cao 3,2cm | 20 | 1kg | 31,500 | 31,500 | ||
Vít thạch cao 4,0cm | 16 | 1kg | 31,500 | 31,500 | ||
Vít thạch cao 5,0cm | 16 | 1kg | 31,500 | 31,500 | ||
| Vít tự khoan(vít dù) | Sl1 (30kg/bao) | Sl2 (Con/túi) | Đớn giá1 (giá/1kg) | Đơn giá 2 (giá/túi) | |
Vít dù 1,3cm | 30kg | 1.000 | 32,500 | 47.000 | ||
Vít dù 1,6cm | 30kg | 1.000 | 32,500 | 52.000 | ||
Vít dù 2,ocm | 30kg | 1.000 | 32,500 | 57.000 | ||
Vít dù 2,5 cm | 30kg | 1.000 | 32,500 | 62.000 | ||
Vít dù 3,0,cm | 30kg | 1.000 | 32,500 | 77.000 | ||
Vít dù 4,0 cm | 30kg | 1.000 | 32,500 | 67.000 | ||
Kim khí tùng$nhạn 89 ngõ 14 mễ trì hạ kính gửi lh tùng 0961478176
HẾT HẠN
Mã số : | 14004990 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 21/12/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận
Tothanhtungvtc Tung
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG ,GIAO HÀNG THU TIỀN ĐỔI GIẢ SĂN PHẨN thanh tùng 89 ngõ 14 mễ trì hạ 0961478176