1 triệu
Mỹ Đình , Từ Liêm Hà Nội
BẢNG BÁO GIÁ | ||||
STT | Loại Đá | Bàn Bếp (md) | Cầu Thang (m²) | Mặt Tiền (m²) |
I | ĐÁ GRANITE | |||
1 | Xà Cừ Xanh Mắt Mèo | 1 400 000 | 1 700 000 | 2 100 000 |
2 | Xà Cừ Đen | 1 100 000 | 1 300 000 | 1 500 000 |
3 | Xà Cừ Trắng | 1 200 000 | 1 300 000 | 1 600 000 |
4 | Xà Cừ Đũa | 1 400 000 | 1 550 000 | 1 650 000 |
5 | Kim Sa Hạt To | 1 350 000 | 1 950 000 | |
6 | Kim Sa Hạt Trung Loại 1 | 1 250 000 | 1 800 000 | |
7 | Kim Sa Hạt Trung Loại 2 | 1 150 000 | ||
8 | Kim Sa cám 1 | 1 250 000 | ||
9 | Kim Sa cám 2 | 950 000 | ||
10 | Đen Huế | 650 000 | 750 000 | |
11 | Đen sao | 700 000 | 870 000 | |
12 | Đỏ Rubi Bình Định | 1 000 000 | 1 400 000 | |
13 | Đỏ Rubi Ấn Độ | 1 400 000 | 1 850 000 | 2 300 000 |
14 | Đỏ Nhuộm Hoa To | 580 000 | 830 000 | 890 000 |
15 | Đỏ Hoa Phượng | 750 000 | 850 000 | 950 000 |
16 | Vàng Bình Đinh | 600 000 | 620 000 | 830 000 |
17 | Vàng anh | 1 450 000 | 1 900 000 | 2 100 000 |
18 | Nâu Anh Quốc | 850 000 | 850 000 | 1 000 000 |
19 | Nâu Đan Mạch | 750 000 | 850 000 | |
20 | Tím Mông Cổ | 450 000 | 350 000 | |
21 | Tím Hoa Cà | 450 000 | 450000 | |
22 | Trắng Suối Lau | 450 000 | 550 000 | |
23 | Tím Bình Định | 500 000 | 550 000 | |
24 | Hồng Gia Lai | 450 000 | 600 000 | |
25 | kim Sa Nhật | 1 350 000 | 1 600 000 | |
26 | Xanh Braxin | 1150 000 | 1250 000 | 1 500 000 |
II | ĐÁ MARBLE | CÁC LOẠI ĐÁ MARBLE NHẬP KHẨU | ||
Hotline: 091 699 8788 | ||||
Ghi chú: | ||||
- Quý khách vui long liên hệ trực tiếp để được tư vấn về tất cả các loại đá… | ||||
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% | ||||
- Báo giá trên đã bao gồm: nhân công, vận chuyển, lắp đặt hoàn thiện tại khu vực nội thành Hà Nội |
HẾT HẠN
Mã số : | 10938045 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 16/11/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận