Liên hệ
394 - Bùi Xương Trạch - Hoàng Mai - Tp.hà Nội
Đặc tính kỹ thuật tôn Zacs Lạnh Bluescope, Bluescope AZ50, Bluescope AZ70, Bluescope AZ100, Bluescope AZ150
Độ dày thép sau khi mạ (TCT-mm) | Chiều rộng (mm) |
0,22 | 914 |
0.25, 0.27, 0.29, 0.37, 0.40, 0.45, 0.47 | 120 |
ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | THÀNH PHẦN HÓA HỌC | ĐẢM BẢO TỐI ĐA % | ||
Thép nền | Đảm bảo | Điển hình (dày 0.6mm) | ||
Sức căng dọc |
|
|
|
|
Giới hạn chảy, Mpa | 300 tối thiểu | 330-390 | Cacbon(C) | 0.20 |
Độ bền chịu kéo, Mpa | 340 tối thiểu | 380-440 | Phốt pho(P) | 0.10 |
Độ giãn trên 80mm, % | 18 tối thiểu | 21-31 | Mangan(Mn) | 1.60 |
Độ cứng, HR30T |
| 55-65 | Lưu huỳnh(S) | 0.035 |
Thí nghiệm uốn 180 độ với lớp mạ kẽm AZ70 bảo đảm 1t
ĐẶC TÍNH KHI CHẾ TẠO | TIÊU CHUẨN CUNG CẤP | |||
Phương pháp thử | Mức đánh giá |
| Bình thường | Tùy chọn |
Uốn cong | 5 | Độ mạ | AZ70 | - |
Kéo dãn | 2 | Điều kiện bề mặt | Có bong nhôm kẽm |
|
Nén | 2 | Xử lý bề mặt | Lớp phủ thụ động chống ăn mòn | Không phủ Resin |
Cán song | 5 | Dung sai |
|
|
Hàn (Thiết kế phải cho phép giảm cường độ gàn mối hàn) | 4 | Độ dày | Loại A | Loại B |
| Chiều rông | Loại A | Loại B | |
Sơn (xử lý trước khi sơn) | 5 | Chiều dài | Loại A | Loại B |
| Độ phẳng | Loại A | Loại B | |
|
| Phủ dầu | Không phủ dầu |
|
Trong đó: 1=thấp nhất, đến 5 = tối ưu hoặc NR=không áp dụng | In nhãn | Có ghi nhãn | - |
Mọi chi tiết liên hệ sản phẩm:
CÔNG TY CPKD VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
* VPGD : 394 - Bùi Xương Trạch - Hoàng Mai - TP.Hà Nội
* Phòng TMKT : Mr. Quân
* Tel : (04)62.920.468 Fax: 0462.851.232
* Hotline : 0912.14.26.34 | 0934.276.226 | 0988.587.026
* Website : www.Sandecks.com Hoặc www.Hanoimeco.com
* Email: hanoimeco@gmail.com *Yahoo : Hanoimeco
Trân trọng hợp tác.!
Lắp đặt tôn mái Cliplock 002 |
HẾT HẠN
Mã số : | 9868569 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận