Liên hệ
Địa Chỉ 1: 118/90/24 Phan Huy Ích, P.15, Q.tân Bình / Địa Chỉ 2: 490A Điện Biên Phủ, P.21, Q.bình Thạnh
Nhà Phân Phối Vật Liệu Xây Dựng MẠNH TIẾN PHÁT
CÔNG TY TNHH TM DV THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ 1: 118/90/24 Phan Huy Ích - P.15 - Q.Tân Bình - TPHCM
Địa chỉ 2 : 490AĐiện Biên Phủ - P21 - Q.Bình Thạnh-TPHCM
Địa chỉ 3 : 25 Phan Văn Hớn - Xã Xuân Thới Thượng - Hóc Môn
Email: thepmtp@gmail.com
Website: satthepxaydung.net
Tel: 083.8153291 - 22.373631 - Fax: 08-3815.3292
Hotline: 0944939990(Mr Tuấn) - 0919331555 (Ms Long)
Bảng báo giá thép hộp : Mã Kẽm
STT | Quy cách | Độ dày | Kg/Cây | Giá/Cây 6m | Quy cách | Độ dày | Kg/Cây | Giá/Cây 6m |
1 | (14x14) | 0.9 | 1Kg80 | 34.000 | (13x26) | 0.8 | 2Kg20 | 0 |
2 | 1.0 | 2Kg00 | 0 | 0.9 | 2Kg50 | 51.000 | ||
3 | 1.1 | 2Kg20 | 0 | 1.0 | 3Kg00 | |||
4 | 1.2 | 2Kg50 | 48.000 | 1.2 | 3Kg20 | 64.000 | ||
5 | (16x16) | 0.8 | 1Kg90 | (20x40) | 0.8 | 3Kg60 | ||
6 | 0.9 | 2Kg20 | 41.000 | 0.9 | 3Kg60 | 79.000 | ||
7 | 1.0 | 2Kg40 | 1.0 | 4Kg70 | ||||
8 | 1.1 | 2Kg60 | 1.2 | 5Kg80 | 101.000 | |||
9 | 1.2 | 3Kg00 | 1.4 | 7Kg10 | 129.000 | |||
10 | (20x20) | 0.8 | 2Kg20 | (20x50) | 0.9 | 4Kg50 | ||
11 | 0.9 | 2Kg50 | 50.000 | 1.0 | 5Kg60 | 102.000 | ||
12 | 1.0 | 3Kg00 | 1.1 | 5Kg80 | ||||
13 | 1.1 | 3Kg30 | 1.2 | 7Kg40 | 129.000 | |||
14 | 1.2 | 3Kg60 | 64.000 | 1.4 | 9Kg20 | 167.000 | ||
15 | (25x25) | 0.8 | 2Kg90 | 55.000 | (30x60) | 0.9 | 6Kg40 | 116.000 |
16 | 0.9 | 3Kg40 | 64.000 | 1.0 | 7Kg00 | 125.000 | ||
17 | 1.0 | 3Kg80 | 1.1 | 8Kg50 | 153.000 | |||
18 | 1.1 | 4Kg10 | 1.4 | 11Kg00 | 198.000 | |||
19 | 1.2 | 4Kg70 | 84.000 | 1.8 | 14Kg00 | 257.000 | ||
20 | 1.4 | 5Kg80 | (40x80) | 1.2 | 11Kg50 | 206.000 | ||
21 | (30x30) | 0.8 | 3Kg50 | 1.4 | 14Kg50 | 256.000 | ||
22 | 0.9 | 4Kg30 | 81.000 | 1.8 | 18Kg50 | 339.000 | ||
23 | 1.0 | 4Kg60 | 2.0 | 21Kg50 | 415.000 | |||
24 | 1.1 | 5Kg00 | (50x100) | 1.2 | 14Kg60 | 257.000 | ||
25 | 1.2 | 5Kg60 | 100.000 | 1.4 | 18Kg50 | 329.000 | ||
26 | 1.4 | 7Kg10 | 128.000 | 1.8 | 23Kg00 | 425.000 | ||
27 | (40x40) | 1.0 | 6Kg20 | 2.0 | 27Kg50 | 502.000 | ||
28 | 1.1 | 7Kg10 | 2.5 | 34Kg00 | 0 | |||
29 | 1.2 | 7Kg80 | 137.000 | (60x120) | 1.4 | 22Kg00 | 412.000 | |
30 | 1.4 | 10Kg00 | 179.000 | 1.8 | 37Kg00 | 535.000 | ||
31 | 1.8 | 12Kg40 | 226.000 | 2.0 | 33Kg00 | 604.000 | ||
32 | (50x50) | 1.2 | 10Kg00 | 178.000 | ||||
33 | 1.4 | 12Kg40 | 229.000 | |||||
34 | 1.8 | 15Kg50 | 282.000 | |||||
35 | (90x90) | 1.4 | 22Kg40 | 406.000 | ||||
36 | 1.8 | 28Kg00 | 508.000 |
Dung sai trọng lượng + (-) 5%. Nếu ngoaì phạm vi trên, Công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
Hàng trả lại phải còn đúng như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét)
Báo giá trên áp dụng từ ngày 12.02.2014 đến khi có báo giá mới. Giá đã gồm VAT
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN
HẾT HẠN
Mã số : | 9885231 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 16/05/2014 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận