Thép Vuông, Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm, Thép Hộp Đen, Thép Hộp 2Li, Hộp 1.2Mm, 1,8Mm,

11.000

36 Quốc Lộ 22, Bà Điểm, Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bảng quy cách chuẩn trọng lượng của thép hộp vuông mạ kẽm


TÊN HÀNG

KHỐI LƯỢNG/MÉT

KHỐI LƯỢNG/CÂY

12x12x0.6 mm mạ kẽm

0.223

1.34

12x12x0.7 mm mạ kẽm

0.260

1.56

12x12x0.8 mm mạ kẽm

0.296

1.78

12x12x0.9  mm mạ kẽm

0.333

2.00

12x12x1.0 mm mạ kẽm

0.369

2.21

12x12x1.1 mm mạ kẽm

0.405

2.43

12x12x1.2 mm mạ kẽm

0.441

2.65

14x14x0.6 mm mạ kẽm

0.261

1.57

14x14x0.7 mm mạ kẽm

0.304

1.82

14x14x0.8 mm mạ kẽm

0.347

2.08

14x14x0.9 mm mạ kẽm

0.389

2.33

14x14x1.0 mm mạ kẽm

0.432

2.59

14x14x1.1 mm mạ kẽm

0.474

2.84

14x14x1.2 mm mạ kẽm

0.516

3.10

14x14x1.4 mm mạ kẽm

0.600

3.60

14x14x1.5 mm mạ kẽm

0.642

3.85

16x16x0.6 mm mạ kẽm

0.299

1.79

16x16x0.7 mm mạ kẽm

0.348

2.09

16x16x0.8 mm mạ kẽm

0.397

2.38

16x16x0.9 mm mạ kẽm

0.446

2.68

16x16x1.0 mm mạ kẽm

0.495

2.97

16x16x1.1 mm mạ kẽm

0.543

3.26

16x16x1.2 mm mạ kẽm

0.592

3.55

16x16x1.4 mm mạ kẽm

0.688

4.13

16x16x1.5 mm mạ kẽm

0.736

4.42

20x20x0.6 mm mạ kẽm

0.374

2.24

20x20x0.7 mm mạ kẽm

0.436

2.62

20x20x0.8 mm mạ kẽm

0.497

2.98

20x20x0.9 mm mạ kẽm

0.559

3.35

20x20x1.0 mm mạ kẽm

0.620

3.72

20x20x1.1 mm mạ kẽm

0.681

4.09

20x20x1.2 mm mạ kẽm

0.742

4.45

20x20x1.4 mm mạ kẽm

0.864

5.18

20x20x1.5 mm mạ kẽm

0.924

5.54

20x20x1.7 mm mạ kẽm

1.045

6.27

20x20x1.8 mm mạ kẽm

1.105

6.63

25x25x0.6 mm mạ kẽm

0.468

2.81

25x25x0.7 mm mạ kẽm

0.546

3.28

25x25x0.8 mm mạ kẽm

0.623

3.74

25x25x0.9 mm mạ kẽm

0.700

4.20

25x25x1.0 mm mạ kẽm

0.777

4.66

25x25x1.1 mm mạ kẽm

0.854

5.12

25x25x1.2 mm mạ kẽm

0.931

5.59

25x25x1.4 mm mạ kẽm

1.084

6.50

25x25x1.5 mm mạ kẽm

1.160

6.96

25x25x1.7 mm mạ kẽm

1.312

7.87

25x25x1.8 mm mạ kẽm

1.388

8.33

25x25x2.0 mm mạ kẽm

1.539

9.23

30x30x0.6 mm mạ kẽm

0.562

3.37

30x30x0.7 mm mạ kẽm

0.656

3.94

30x30x0.8 mm mạ kẽm

0.749

4.49

30x30x0.9 mm mạ kẽm

0.841

5.05

30x30x1.0 mm mạ kẽm

0.934

5.60

30x30x1.1 mm mạ kẽm

1.027

6.16

30x30x1.2 mm mạ kẽm

1.119

6.71

30x30x1.4 mm mạ kẽm

1.303

7.82

30x30x1.5 mm mạ kẽm

1.395

8.37

30x30x1.7 mm mạ kẽm

1.579

9.47

30x30x1.8 mm mạ kẽm

1.670

10.02

30x30x2.0 mm mạ kẽm

1.853

11.12

40x40x0.7 mm mạ kẽm

0.875

5.25

40x40x0.8 mm mạ kẽm

1.000

6.00

40x40x0.9 mm mạ kẽm

1.124

6.74

40x40x1.0 mm mạ kẽm

1.248

7.49

40x40x1.1 mm mạ kẽm

1.372

8.23

40x40x1.2 mm mạ kẽm

1.496

8.98

40x40x1.4 mm mạ kẽm

1.743

10.46

40x40x1.5 mm mạ kẽm

1.866

11.20

40x40x1.7 mm mạ kẽm

2.113

12.68

40x40x1.8 mm mạ kẽm

2.235

13.41

40x40x2.0 mm mạ kẽm

2.481

14.89

50x50x0.8 mm mạ kẽm

1.251

7.51

50x50x0.9 mm mạ kẽm

1.407

8.44

50x50x1.0 mm mạ kẽm

1.562

9.37

50x50x1.1 mm mạ kẽm

1.718

10.31

50x50x1.2 mm mạ kẽm

1.873

11.24

50x50x1.4 mm mạ kẽm

2.183

13.10

50x50x1.5 mm mạ kẽm

2.337

14.02

50x50x1.7 mm mạ kẽm

2.646

15.88

50x50x1.8 mm mạ kẽm

2.801

16.81

50x50x2.0 mm mạ kẽm

3.109

18.65

50x50x2.3 mm mạ kẽm

3.569

21.41

50x50x2.5 mm mạ kẽm

3.876

23.26

50x50x2.8 mm mạ kẽm

4.334

26.00

50x50x3.0 mm mạ kẽm

4.639

27.83

60x60x0.9 mm mạ kẽm

1.689

10.13

60x60x1.0 mm mạ kẽm

1.876

11.26

60x60x1.1 mm mạ kẽm

2.063

12.38

60x60x1.2 mm mạ kẽm

2.249

13.49

60x60x1.4 mm mạ kẽm

2.622

15.73

60x60x1.5 mm mạ kẽm

2.808

16.85

60x60x1.7 mm mạ kẽm

3.180

19.08

60x60x1.8 mm mạ kẽm

3.366

20.20

60x60x2.0 mm mạ kẽm

3.737

22.42

60x60x2.3 mm mạ kẽm

4.292

25.75

60x60x2.5 mm mạ kẽm

4.661

27.97

60x60x2.8 mm mạ kẽm

5.214

31.28

60x60x3.0 mm mạ kẽm

5.581

33.49

75x75x0.9 mm mạ kẽm

2.113

12.68

75x75x1.0 mm mạ kẽm

2.347

14.08

75x75x1.1 mm mạ kẽm

2.581

15.49

75x75x1.2 mm mạ kẽm

2.815

16.89

75x75x1.4 mm mạ kẽm

3.282

19.69

75x75x1.5 mm mạ kẽm

3.515

21.09

75x75x1.7 mm mạ kẽm

3.981

23.89

75x75x1.8 mm mạ kẽm

4.214

25.28

75x75x2.0 mm mạ kẽm

4.679

28.07

75x75x2.3 mm mạ kẽm

5.375

32.25

75x75x2.5 mm mạ kẽm

5.838

35.03

75x75x2.8 mm mạ kẽm

6.532

39.19

75x75x3.0 mm mạ kẽm

6.994

41.96

90x90x1.1 mm mạ kẽm

3.099

18.59

90x90x1.2 mm mạ kẽm

3.380

20.28

90x90x1.4 mm mạ kẽm

3.941

23.65

90x90x1.5 mm mạ kẽm

4.221

25.33

90x90x1.7 mm mạ kẽm

4.782

28.69

90x90x1.8 mm mạ kẽm

5.061

30.37

90x90x2.0 mm mạ kẽm

5.612

33.67

90x90x2.3 mm mạ kẽm

6.458

38.75

90x90x2.5 mm mạ kẽm

7.016

42.10

90x90x2.8 mm mạ kẽm

7.851

47.11

90x90x3.0 mm mạ kẽm

8.407

50.44

 

Mạ kẽm còn được áp dụng cho nhiều loại hàng thép khác nhau như thép hình U, V, I, H, ống, dây, lưới thép,,,,,

Sự sang trong, sáng, nhẵn đẹp rất tiện ích trong quá trình trang trí nội thất quảng cáo. Nên chung qui lại có thể kết luận hàng hộp mạ kẽm thể hiện tính ưu việt có thể sử dụng lâu dài bền đẹp mà tiết kiệm chi phí trong quá trình sản xuất công nghiệp hoá, hiện đại hoá

Chi tiết báo giá, tu vấn hoặc đặt hàng vui lòng liên hệ:

Công ty TNHH Thép Tổng

36 Quốc lộ 22, Ấp đông lân, Bà điểm , Hóc Môn, Tp.Hcm.

T: 08 359 209 58- 08.3712 5778: fax: 08 359 209 73

Hot: 090 678 1219

STK: 060120661437 Ngân hàng Sacombank-Chi nhánh Quận 12-PGD Trung Chánh

TK Hồ minh Cường: 206422059- Ngân hàng ACB- phòng giao dịch Nguyễn Ảnh Thủ, Quận 12, TP.HCM.

0071000718557 Ngân hàng VietcomBank-PGD Ngô Gia Tự, Quận 10,TP.HCM

Mail: kinhdoanh@theptong.com- hoặc info@theptong.com

Bình luận

HẾT HẠN

0835 920 958
Mã số : 13191032
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 24/06/2016
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn